Bản dịch của từ Distracting trong tiếng Việt
Distracting
Distracting (Adjective)
Ngăn cản ai đó tập trung vào việc gì.
Preventing someone from concentrating on something.
The loud music in the cafe was distracting for the students.
Âm nhạc ồn ào trong quán cafe làm xao lạc sinh viên.
The constant notifications on social media can be distracting.
Những thông báo liên tục trên mạng xã hội có thể gây xao lạc.
The bright lights in the city can be distracting at night.
Ánh đèn sáng ở thành phố có thể gây xao lạc vào ban đêm.
Distracting (Verb)
Ngăn cản ai đó tập trung vào việc gì.
Preventing someone from concentrating on something.
Her loud music was distracting the students during the lecture.
Âm nhạc ồn ào của cô ấy làm xao lạc sinh viên trong bài giảng.
The constant notifications from his phone were distracting him at work.
Các thông báo liên tục từ điện thoại của anh ấy làm xao lạc anh ấy ở công việc.
The noisy construction outside was distracting the residents in the neighborhood.
Việc xây dựng ồn ào bên ngoài làm xao lạc cư dân trong khu phố.
Dạng động từ của Distracting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Distract |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Distracted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Distracted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Distracts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Distracting |
Họ từ
Tính từ "distracting" trong tiếng Anh có nghĩa là gây phân tâm, tức là tạo ra sự chú ý không mong muốn từ một nhiệm vụ hoặc hoạt động chính. Từ này thường được sử dụng để miêu tả các yếu tố làm giảm khả năng tập trung, như tiếng ồn hoặc những sự việc xung quanh. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "distracting" giữ nguyên cách viết và phát âm, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau do văn hóa và bối cảnh giao tiếp.
Từ "distracting" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "distrahere", có nghĩa là "kéo ra, phân tán". Trong quá trình phát triển, từ này đã được chuyển sang tiếng Pháp cổ là "distrait", biểu thị trạng thái mất tập trung. Hiện nay, "distracting" được sử dụng để chỉ những yếu tố gây rối loạn sự tập trung, làm phân tán sự chú ý. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện rõ ràng qua khía cạnh tác động của các yếu tố bên ngoài đến khả năng tập trung của con người.
Từ "distracting" có tần suất xuất hiện đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường bàn luận về các yếu tố gây mất tập trung trong học tập và công việc. Trong bối cảnh khác, "distracting" thường được sử dụng để mô tả những yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến sự chú ý, như tiếng ồn hoặc hình ảnh không liên quan. Từ này có thể thấy trong các bài viết tâm lý học hoặc giáo dục về sự tập trung và hiệu suất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp