Bản dịch của từ Concentrating trong tiếng Việt
Concentrating
Concentrating (Verb)
Tập trung tất cả sự chú ý của một người vào một chủ đề hoặc hoạt động cụ thể.
To focus all ones attention on a particular subject or activity.
She is concentrating on improving her writing skills for the IELTS.
Cô ấy đang tập trung vào việc cải thiện kỹ năng viết của mình cho bài thi IELTS.
He is not concentrating on his speaking practice, which affects his score.
Anh ấy không tập trung vào việc luyện nói, điều này ảnh hưởng đến điểm số của anh ấy.
Are you concentrating on the key points while preparing for the test?
Bạn có đang tập trung vào những điểm chính khi chuẩn bị cho bài kiểm tra không?
Dạng động từ của Concentrating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Concentrate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Concentrated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Concentrated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Concentrates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Concentrating |
Concentrating (Adjective)
Có khả năng tập trung vào một nhiệm vụ hoặc hoạt động cụ thể.
Having the ability to focus on a particular task or activity.
She is very concentrating during the IELTS writing test.
Cô ấy rất tập trung trong bài kiểm tra viết IELTS.
He is not concentrating on the speaking practice session.
Anh ấy không tập trung vào buổi luyện nói.
Are you concentrating on improving your writing skills for the exam?
Bạn có đang tập trung vào việc cải thiện kỹ năng viết cho kỳ thi không?
Họ từ
"Concentrating" là động từ chính ở dạng đang diễn ra của "concentrate", có nghĩa là tập trung tư tưởng hoặc năng lượng vào một đối tượng hoặc nhiệm vụ cụ thể. Trong bối cảnh học tập và làm việc, hành động này giúp tối ưu hóa khả năng tiếp thu và xử lý thông tin. Trong tiếng Anh Anh, "concentrating" phát âm có thể nhấn mạnh khác một chút so với tiếng Anh Mỹ, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng trong cả hai ngôn ngữ đều tương đối giống nhau.
Từ "concentrating" có nguồn gốc từ tiếng Latin "concentrare", trong đó "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "centrum" nghĩa là "trung tâm". Lịch sử từ này phản ánh hành động tập trung các yếu tố hoặc lực lượng vào một điểm cụ thể. Qua thời gian, nghĩa của "concentrating" đã mở rộng để chỉ việc dồn tâm trí và năng lượng vào một nhiệm vụ hoặc hoạt động cụ thể, thể hiện tính chất tích cực và hiệu quả trong quá trình nhận thức.
Từ "concentrating" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài nghe và đọc, nơi mà việc duy trì sự chú ý và xử lý thông tin là cần thiết. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng khi thảo luận về quá trình nhận thức, kỹ năng học tập hoặc trong nghiên cứu tâm lý học. Ngoài ra, "concentrating" cũng thường thấy trong các cuộc hội thoại về hiệu suất công việc và kỹ năng quản lý thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp