Bản dịch của từ Concentrating trong tiếng Việt

Concentrating

Verb Adjective

Concentrating (Verb)

kˈɑnsntɹeɪtɪŋ
kˈɑnsntɹeɪtɪŋ
01

Tập trung tất cả sự chú ý của một người vào một chủ đề hoặc hoạt động cụ thể.

To focus all ones attention on a particular subject or activity.

Ví dụ

She is concentrating on improving her writing skills for the IELTS.

Cô ấy đang tập trung vào việc cải thiện kỹ năng viết của mình cho bài thi IELTS.

He is not concentrating on his speaking practice, which affects his score.

Anh ấy không tập trung vào việc luyện nói, điều này ảnh hưởng đến điểm số của anh ấy.

Are you concentrating on the key points while preparing for the test?

Bạn có đang tập trung vào những điểm chính khi chuẩn bị cho bài kiểm tra không?

Dạng động từ của Concentrating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Concentrate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Concentrated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Concentrated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Concentrates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Concentrating

Concentrating (Adjective)

kˈɑnsntɹeɪtɪŋ
kˈɑnsntɹeɪtɪŋ
01

Có khả năng tập trung vào một nhiệm vụ hoặc hoạt động cụ thể.

Having the ability to focus on a particular task or activity.

Ví dụ

She is very concentrating during the IELTS writing test.

Cô ấy rất tập trung trong bài kiểm tra viết IELTS.

He is not concentrating on the speaking practice session.

Anh ấy không tập trung vào buổi luyện nói.

Are you concentrating on improving your writing skills for the exam?

Bạn có đang tập trung vào việc cải thiện kỹ năng viết cho kỳ thi không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Concentrating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe something that you do that can help you concentrate on work or study
[...] Describe something that you do that can help you on work or study [...]Trích: Describe something that you do that can help you concentrate on work or study
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] It is said that social responsibilities should be by companies apart from making a profit [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
Describe something that you do that can help you concentrate on work or study
[...] For instance, doctors and nurses need high and particularly surgeons [...]Trích: Describe something that you do that can help you concentrate on work or study
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
[...] E. G: Phone calls, and text messages can interrupt a person's and disrupt their work [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023

Idiom with Concentrating

Không có idiom phù hợp