Bản dịch của từ Potassium trong tiếng Việt

Potassium

Noun [U/C]

Potassium (Noun)

pətˈæsiəm
pətˈæsiəm
01

Nguyên tố hóa học của nguyên tử số 19, một kim loại phản ứng mềm màu trắng bạc thuộc nhóm kim loại kiềm.

The chemical element of atomic number 19 a soft silverywhite reactive metal of the alkali metal group.

Ví dụ

Potassium is essential for nerve function and muscle control.

Kali là cần thiết cho chức năng thần kinh và kiểm soát cơ bắp.

Lack of potassium can lead to weakness and cramps.

Thiếu kali có thể dẫn đến yếu đuối và chuột rút.

Is potassium found in bananas and other fruits?

Liệu kali có được tìm thấy trong chuối và các loại trái cây khác không?

Potassium is essential for nerve function and muscle control.

Kali là cần thiết cho chức năng thần kinh và kiểm soát cơ bắp.

A lack of potassium can lead to weakness and fatigue.

Thiếu kali có thể dẫn đến yếu đuối và mệt mỏi.

Dạng danh từ của Potassium (Noun)

SingularPlural

Potassium

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Potassium cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Potassium

Không có idiom phù hợp