Bản dịch của từ Potassium trong tiếng Việt
Potassium
Potassium (Noun)
Potassium is essential for nerve function and muscle control.
Kali là cần thiết cho chức năng thần kinh và kiểm soát cơ bắp.
Lack of potassium can lead to weakness and cramps.
Thiếu kali có thể dẫn đến yếu đuối và chuột rút.
Is potassium found in bananas and other fruits?
Liệu kali có được tìm thấy trong chuối và các loại trái cây khác không?
Potassium is essential for nerve function and muscle control.
Kali là cần thiết cho chức năng thần kinh và kiểm soát cơ bắp.
A lack of potassium can lead to weakness and fatigue.
Thiếu kali có thể dẫn đến yếu đuối và mệt mỏi.
Dạng danh từ của Potassium (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Potassium | - |
Họ từ
Kali (hay potassium) là một nguyên tố hóa học có ký hiệu K và số nguyên tử 19 trong bảng tuần hoàn. Là một kim loại kiềm, kali nổi bật với tính phản ứng mạnh và thường không tồn tại dưới dạng tự nhiên. Nó đóng vai trò quan trọng trong sinh học, đặc biệt trong quá trình dẫn truyền thần kinh và cân bằng điện giải. Từ “potassium” được sử dụng trong cả Anh và Mỹ, nhưng không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa giữa hai biến thể này.
Từ "potassium" xuất phát từ từ Latin "kalium", có nguồn gốc từ từ tiếng Ả Rập "al-qaly", nghĩa là "tro". Trong lịch sử, potassium được phát hiện lần đầu từ các khoáng chất có chứa tro thực vật, dẫn đến việc xác định nguyên tố này. Tên gọi hiện tại được đặt ra vào thế kỷ 19 nhằm mục đích nhằm phản ánh bản chất hóa học của nó, liên quan đến tính kiềm và vai trò quan trọng trong sinh lý học của thực vật và động vật.
Từ "potassium" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bộ đề IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và viết liên quan đến chủ đề khoa học tự nhiên và dinh dưỡng. Trong phần nói, từ này xuất hiện khi thảo luận về các vấn đề sức khỏe, chế độ ăn uống và hóa học. Ngoài ra, từ "potassium" còn thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật như nghiên cứu về vi sinh vật, thực vật và công nghệ thực phẩm, nơi nó giữ vai trò quan trọng trong cân bằng điện giải và chức năng tế bào.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp