Bản dịch của từ Reactive trong tiếng Việt

Reactive

Adjective

Reactive (Adjective)

ɹiˈæktɪv
ɹiˈæktɪv
01

Liên quan đến phản ứng.

Relating to reactance

Ví dụ

Her reactive behavior caused tension in the social group.

Hành vi phản ứng của cô ấy gây căng thẳng trong nhóm xã hội.

The reactive response to the conflict escalated the situation.

Phản ứng phản ứng với xung đột đã làm leo thang tình hình.

Being reactive rather than proactive led to misunderstandings.

Việc phản ứng hơn là tiên phong dẫn đến sự hiểu lầm.

02

Hành động để ứng phó với một tình huống hơn là tạo ra hoặc kiểm soát nó.

Acting in response to a situation rather than creating or controlling it

Ví dụ

She is a reactive person, always responding to others' actions.

Cô ấy là một người phản ứng, luôn phản ứng với hành động của người khác.

The reactive approach in social interactions can lead to misunderstandings.

Cách tiếp cận phản ứng trong giao tiếp xã hội có thể dẫn đến hiểu lầm.

Being reactive rather than proactive can hinder social progress.

Việc phản ứng thay vì tích cực có thể ngăn cản tiến triển xã hội.

03

Hiển thị phản ứng với một kích thích.

Showing a response to a stimulus

Ví dụ

She is a reactive person, always responding to others' needs.

Cô ấy là một người phản ứng, luôn phản ứng với nhu cầu của người khác.

The reactive approach in social interactions can lead to misunderstandings.

Cách tiếp cận phản ứng trong giao tiếp xã hội có thể dẫn đến hiểu lầm.

His reactive behavior during the meeting showed his attentive nature.

Hành vi phản ứng của anh ta trong cuộc họp đã cho thấy bản chất chú ý của anh ta.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reactive

Không có idiom phù hợp