Bản dịch của từ Reactive trong tiếng Việt

Reactive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reactive(Adjective)

ɹiˈæktɪv
ɹiˈæktɪv
01

Liên quan đến phản ứng.

Relating to reactance.

Ví dụ
02

Hành động để ứng phó với một tình huống hơn là tạo ra hoặc kiểm soát nó.

Acting in response to a situation rather than creating or controlling it.

Ví dụ
03

Hiển thị phản ứng với một kích thích.

Showing a response to a stimulus.

Ví dụ

Dạng tính từ của Reactive (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Reactive

Phản ứng

More reactive

Phản ứng mạnh hơn

Most reactive

Phản ứng mạnh nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ