Bản dịch của từ Reactive trong tiếng Việt
Reactive
Reactive (Adjective)
Her reactive behavior caused tension in the social group.
Hành vi phản ứng của cô ấy gây căng thẳng trong nhóm xã hội.
The reactive response to the conflict escalated the situation.
Phản ứng phản ứng với xung đột đã làm leo thang tình hình.
Being reactive rather than proactive led to misunderstandings.
Việc phản ứng hơn là tiên phong dẫn đến sự hiểu lầm.
She is a reactive person, always responding to others' actions.
Cô ấy là một người phản ứng, luôn phản ứng với hành động của người khác.
The reactive approach in social interactions can lead to misunderstandings.
Cách tiếp cận phản ứng trong giao tiếp xã hội có thể dẫn đến hiểu lầm.
Being reactive rather than proactive can hinder social progress.
Việc phản ứng thay vì tích cực có thể ngăn cản tiến triển xã hội.
She is a reactive person, always responding to others' needs.
Cô ấy là một người phản ứng, luôn phản ứng với nhu cầu của người khác.
The reactive approach in social interactions can lead to misunderstandings.
Cách tiếp cận phản ứng trong giao tiếp xã hội có thể dẫn đến hiểu lầm.
His reactive behavior during the meeting showed his attentive nature.
Hành vi phản ứng của anh ta trong cuộc họp đã cho thấy bản chất chú ý của anh ta.
Dạng tính từ của Reactive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Reactive Phản ứng | More reactive Phản ứng mạnh hơn | Most reactive Phản ứng mạnh nhất |
Họ từ
Từ "reactive" được sử dụng để mô tả tính chất hoặc khả năng đáp ứng lại một tác động hoặc kích thích bên ngoài. Trong lĩnh vực khoa học, từ này thường chỉ các phản ứng hoá học hay sinh học mà các chất sẽ diễn ra khi gặp những yếu tố thay đổi. Đối với tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "reactive" hầu như không có sự khác biệt về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ, với giọng điệu và ngữ điệu khác nhau giữa hai nhánh ngôn ngữ này.
Từ "reactive" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với gốc từ "reactivus", có nghĩa là "tái hoạt động" hoặc "phản ứng lại". Sự hình thành của từ này xuất phát từ động từ "reagere", có nghĩa là "phản ứng". Trong ngữ cảnh hiện nay, "reactive" được sử dụng để chỉ khả năng hoặc xu hướng đáp ứng lại các tác động bên ngoài một cách tức thì. Vậy, ý nghĩa hiện tại của từ này thể hiện sự nhạy bén và linh hoạt trong phản ứng với môi trường xung quanh.
Từ "reactive" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và viết, nơi nó thường được sử dụng để mô tả hành vi hoặc phản ứng của cá nhân trong các tình huống khác nhau. Trong ngữ cảnh khoa học xã hội và tâm lý học, "reactive" thường liên quan đến các phản ứng cảm xúc hoặc hành vi đối với các sự kiện bên ngoài. Sự sử dụng từ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực hóa học và sinh học để chỉ các chất hoặc tế bào có khả năng phản ứng với các tác nhân khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp