Bản dịch của từ Anion trong tiếng Việt
Anion
Anion (Noun)
Một ion tích điện âm, tức là một ion sẽ bị hút vào cực dương trong quá trình điện phân.
A negatively charged ion, i.e. one that would be attracted to the anode in electrolysis.
The anion forms when a social group gains an additional member.
Anion hình thành khi một nhóm xã hội có thêm một thành viên.
The anion's influence in the social circle was undeniable.
Ảnh hưởng của anion trong vòng xã hội không thể phủ nhận.
The social event attracted an anion who brought positivity.
Sự kiện xã hội thu hút một anion mang lại tính tích cực.
Dạng danh từ của Anion (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Anion | Anions |
Họ từ
Anion là một loại ion mang điện tích âm, được hình thành khi nguyên tử hoặc phân tử nhận thêm electron. Trong ngữ cảnh hóa học, anion thường tham gia vào các phản ứng hóa học và là thành phần quan trọng trong nhiều chất. Từ "anion" được sử dụng trong cả Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do sự khác biệt trong ngữ điệu và trọng âm giữa hai phiên bản tiếng Anh này.
Từ "anion" có nguồn gốc từ tiếng Latin "anione", từ yếu tố "anion" có nghĩa là "đi xuống". Trong ngữ cảnh hóa học, từ này lần đầu tiên được sử dụng vào đầu thế kỷ 19 để chỉ các ion mang điện tích âm, di chuyển về phía điện cực dương trong quá trình điện phân. Kết nối với ý nghĩa hiện tại, "anion" chỉ các nguyên tử hoặc nhóm nguyên tử có tích điện âm, thường tham gia vào các phản ứng hóa học và cấu trúc hợp chất.
Từ "anion" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến hóa học và khoa học tự nhiên, bao gồm các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết. Tần suất sử dụng của nó trong các phần nghe và đọc có thể thấp hơn do tính chất chuyên ngành. "Anion" được sử dụng phổ biến khi thảo luận về cấu trúc phân tử, phản ứng hóa học và trong các lĩnh vực liên quan đến điện hóa.