Bản dịch của từ Anode trong tiếng Việt
Anode

Anode(Noun)
Một điện cực tích điện dương qua đó các electron rời khỏi thiết bị điện.
A positively charged electrode by which electrons leave an electrical device.
Dạng danh từ của Anode (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Anode | Anodes |
Anode(Verb)
Phủ hoặc tấm (kim loại) bằng một lớp bảo vệ.
To coat or plate a metal with a protective layer.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Anode là điện cực dương trong một tế bào điện hóa, nơi xảy ra quá trình oxy hóa. Trong điện thoại, anode thường đóng vai trò quan trọng trong các pin lithium-ion. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về mặt viết lẫn nói. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa hai vùng, nhưng nội dung và ngữ cảnh sử dụng vẫn giữ nguyên.
Từ "anode" có nguồn gốc từ tiếng Latin "anoda", được hình thành từ tiếng Hy Lạp "anodos", mang nghĩa là "đi lên" hay "đường lên". Từ này được sử dụng lần đầu trong lĩnh vực điện và hóa học để chỉ cực dương trong một mạch điện, nơi mà dòng điện đi vào thiết bị. Sự kết nối giữa ý nghĩa gốc và hiện tại nằm ở việc cực dương là nơi mà electron di chuyển ra khỏi thiết bị, biểu trưng cho sự tiến lên và dẫn dắt dòng điện.
Từ "anode" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh bài viết về điện học hoặc hóa học. Trong bài thi viết và nói, từ này thường được thảo luận khi đề cập đến các thiết bị điện tử hoặc quá trình điện phân. Ngoài ra, "anode" còn phổ biến trong các lĩnh vực nghiên cứu công nghệ môi trường và pin, nơi nó đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển đổi năng lượng.
Họ từ
Anode là điện cực dương trong một tế bào điện hóa, nơi xảy ra quá trình oxy hóa. Trong điện thoại, anode thường đóng vai trò quan trọng trong các pin lithium-ion. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về mặt viết lẫn nói. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa hai vùng, nhưng nội dung và ngữ cảnh sử dụng vẫn giữ nguyên.
Từ "anode" có nguồn gốc từ tiếng Latin "anoda", được hình thành từ tiếng Hy Lạp "anodos", mang nghĩa là "đi lên" hay "đường lên". Từ này được sử dụng lần đầu trong lĩnh vực điện và hóa học để chỉ cực dương trong một mạch điện, nơi mà dòng điện đi vào thiết bị. Sự kết nối giữa ý nghĩa gốc và hiện tại nằm ở việc cực dương là nơi mà electron di chuyển ra khỏi thiết bị, biểu trưng cho sự tiến lên và dẫn dắt dòng điện.
Từ "anode" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh bài viết về điện học hoặc hóa học. Trong bài thi viết và nói, từ này thường được thảo luận khi đề cập đến các thiết bị điện tử hoặc quá trình điện phân. Ngoài ra, "anode" còn phổ biến trong các lĩnh vực nghiên cứu công nghệ môi trường và pin, nơi nó đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển đổi năng lượng.
