Bản dịch của từ Anode trong tiếng Việt

Anode

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anode (Noun)

ˈænoʊdz
ˈænoʊdz
01

Một điện cực tích điện dương qua đó các electron rời khỏi thiết bị điện.

A positively charged electrode by which electrons leave an electrical device.

Ví dụ

The anode in the battery attracts electrons.

Cực dương trong pin thu hút electron.

The anode in the circuit facilitates electron flow.

Cực dương trong mạch giúp dòng electron chảy.

The anode of the device is where electrons exit.

Cực dương của thiết bị là nơi electron thoát ra.

Dạng danh từ của Anode (Noun)

SingularPlural

Anode

Anodes

Anode (Verb)

ˈænoʊdz
ˈænoʊdz
01

Phủ hoặc tấm (kim loại) bằng một lớp bảo vệ.

To coat or plate a metal with a protective layer.

Ví dụ

The company anodes their equipment to prevent corrosion.

Công ty mạ lớp anode cho thiết bị để ngăn sét

She anodes the bridge railing to make it weather-resistant.

Cô ấy mạ lan can cầu để chống thời tiết.

Anode the metal fence to ensure its durability in harsh conditions.

Mạ hàng rào kim loại để đảm bảo độ bền trong điều kiện khắc nghiệt.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Anode cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anode

Không có idiom phù hợp