Bản dịch của từ Anode trong tiếng Việt
Anode
Anode (Noun)
Một điện cực tích điện dương qua đó các electron rời khỏi thiết bị điện.
A positively charged electrode by which electrons leave an electrical device.
The anode in the battery attracts electrons.
Cực dương trong pin thu hút electron.
The anode in the circuit facilitates electron flow.
Cực dương trong mạch giúp dòng electron chảy.
The anode of the device is where electrons exit.
Cực dương của thiết bị là nơi electron thoát ra.
Dạng danh từ của Anode (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Anode | Anodes |
Anode (Verb)
Phủ hoặc tấm (kim loại) bằng một lớp bảo vệ.
To coat or plate a metal with a protective layer.
The company anodes their equipment to prevent corrosion.
Công ty mạ lớp anode cho thiết bị để ngăn sét
She anodes the bridge railing to make it weather-resistant.
Cô ấy mạ lan can cầu để chống thời tiết.
Anode the metal fence to ensure its durability in harsh conditions.
Mạ hàng rào kim loại để đảm bảo độ bền trong điều kiện khắc nghiệt.
Họ từ
Anode là điện cực dương trong một tế bào điện hóa, nơi xảy ra quá trình oxy hóa. Trong điện thoại, anode thường đóng vai trò quan trọng trong các pin lithium-ion. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về mặt viết lẫn nói. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa hai vùng, nhưng nội dung và ngữ cảnh sử dụng vẫn giữ nguyên.
Từ "anode" có nguồn gốc từ tiếng Latin "anoda", được hình thành từ tiếng Hy Lạp "anodos", mang nghĩa là "đi lên" hay "đường lên". Từ này được sử dụng lần đầu trong lĩnh vực điện và hóa học để chỉ cực dương trong một mạch điện, nơi mà dòng điện đi vào thiết bị. Sự kết nối giữa ý nghĩa gốc và hiện tại nằm ở việc cực dương là nơi mà electron di chuyển ra khỏi thiết bị, biểu trưng cho sự tiến lên và dẫn dắt dòng điện.
Từ "anode" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh bài viết về điện học hoặc hóa học. Trong bài thi viết và nói, từ này thường được thảo luận khi đề cập đến các thiết bị điện tử hoặc quá trình điện phân. Ngoài ra, "anode" còn phổ biến trong các lĩnh vực nghiên cứu công nghệ môi trường và pin, nơi nó đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển đổi năng lượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp