Bản dịch của từ Electrode trong tiếng Việt
Electrode
Electrode (Noun)
Vật dẫn điện qua đó dòng điện đi vào hoặc rời khỏi một vật thể, chất hoặc vùng.
A conductor through which electricity enters or leaves an object substance or region.
The scientist attached the electrode to the patient's arm.
Nhà khoa học đã gắn điện cực vào cánh tay của bệnh nhân.
The electrode measured the brain activity during the experiment.
Điện cực đo hoạt động não bộ trong thí nghiệm.
The electrode recorded the heart rate of the participants accurately.
Điện cực ghi lại nhịp tim của người tham gia một cách chính xác.
Dạng danh từ của Electrode (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Electrode | Electrodes |
Họ từ
Điện cực (electrode) là thành phần dẫn điện được sử dụng trong các ứng dụng điện và hóa học, tạo ra sự tiếp xúc với chất điện phân hoặc môi trường dẫn điện. Điện cực có thể được phân loại thành hai loại chính: anode (cực dương) và cathode (cực âm), tùy thuộc vào hướng dòng điện. Trong tiếng Anh, "electrode" được sử dụng nhất quán cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có chút khác biệt do yếu tố vùng miền.
Chữ "electrode" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "ēlektron" nghĩa là "hạt nhựa" hay "hạt điện" và "hodos" có nghĩa là "đường" hoặc "cách". Từ thế kỷ 19, "electrode" được sử dụng để mô tả các thiết bị dẫn điện trong quá trình điện phân và các phản ứng hóa học. Ngày nay, nó được hiểu là một bề mặt dẫn điện, tạo điều kiện cho dòng điện chảy vào hoặc ra khỏi một hệ thống, giữ vai trò quan trọng trong ngành điện hóa và công nghệ điện tử.
Từ "electrode" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bài đọc và nghe, liên quan đến các chủ đề khoa học và công nghệ. Từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh điện khí hóa, thiết bị điện tử, và nghiên cứu y sinh. Thông thường, "electrode" được đề cập trong các thảo luận về pin, cảm biến, hoặc quá trình điện phân. Việc nắm vững từ này là cần thiết cho những người tham gia các lĩnh vực STEM.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp