Bản dịch của từ Electrode trong tiếng Việt
Electrode
Electrode (Noun)
Vật dẫn điện qua đó dòng điện đi vào hoặc rời khỏi một vật thể, chất hoặc vùng.
A conductor through which electricity enters or leaves an object substance or region.
The scientist attached the electrode to the patient's arm.
Nhà khoa học đã gắn điện cực vào cánh tay của bệnh nhân.
The electrode measured the brain activity during the experiment.
Điện cực đo hoạt động não bộ trong thí nghiệm.
The electrode recorded the heart rate of the participants accurately.
Điện cực ghi lại nhịp tim của người tham gia một cách chính xác.
Dạng danh từ của Electrode (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Electrode | Electrodes |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp