Bản dịch của từ Electrode trong tiếng Việt

Electrode

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Electrode (Noun)

ɪlˈɛktɹoʊd
ɪlˈɛktɹoʊd
01

Vật dẫn điện qua đó dòng điện đi vào hoặc rời khỏi một vật thể, chất hoặc vùng.

A conductor through which electricity enters or leaves an object substance or region.

Ví dụ

The scientist attached the electrode to the patient's arm.

Nhà khoa học đã gắn điện cực vào cánh tay của bệnh nhân.

The electrode measured the brain activity during the experiment.

Điện cực đo hoạt động não bộ trong thí nghiệm.

The electrode recorded the heart rate of the participants accurately.

Điện cực ghi lại nhịp tim của người tham gia một cách chính xác.

Dạng danh từ của Electrode (Noun)

SingularPlural

Electrode

Electrodes

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Electrode cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Electrode

Không có idiom phù hợp