Bản dịch của từ Negatively trong tiếng Việt
Negatively
Negatively (Adverb)
Trong một cách đó cho thấy sự không tán thành hoặc bi quan.
In a way that shows disapproval or pessimism.
She reacted negatively to the new social media policy.
Cô ấy phản ứng tiêu cực với chính sách truyền thông xã hội mới.
The community viewed the changes negatively.
Cộng đồng đánh giá các thay đổi một cách tiêu cực.
His comments were received negatively by the audience.
Nhận xét của anh ấy đã được khán giả tiếp nhận một cách tiêu cực.
Dạng trạng từ của Negatively (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Negatively Âm | More negatively Tiêu cực hơn | Most negatively Tiêu cực nhất |
Họ từ
Từ "negatively" là trạng từ chỉ trạng thái, mang ý nghĩa diễn tả một cách tiêu cực hoặc không thuận lợi. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong giao tiếp, cách phát âm có thể hơi khác nhau giữa hai phương ngữ, với giọng Bắc Mỹ thường nhấn âm mạnh hơn vào âm tiết đầu. "Negatively" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý, phản hồi hoặc đánh giá.
Từ "negatively" bắt nguồn từ tiếng Latin "negativus", có nghĩa là "phủ nhận" hoặc "không". Từ này được hình thành từ gốc "negare", nghĩa là “từ chối” hoặc “không đồng ý.” Sự chuyển biến sang tiếng Anh bắt đầu từ thế kỷ 14, với ý nghĩa thể hiện sự phủ định hoặc ảnh hưởng xấu. Hiện nay, "negatively" thường được sử dụng để mô tả một cách nhìn tiêu cực hoặc ảnh hưởng không mong muốn trong các bối cảnh khác nhau.
Từ "negatively" là một trạng từ được sử dụng thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về tác động tiêu cực, phân tích dữ liệu hoặc diễn đạt quan điểm bất lợi. Ngoài ra, trong các tình huống hàng ngày, "negatively" cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tâm lý, sức khỏe, hoặc yếu tố kinh tế, nơi người nói muốn nhấn mạnh sự ảnh hưởng xấu của một yếu tố nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp