Bản dịch của từ Soda trong tiếng Việt
Soda
Soda (Noun)
Nước có ga (ban đầu được làm bằng natri bicarbonate) uống riêng hoặc pha với đồ uống có cồn hoặc nước ép trái cây.
Carbonated water (originally made with sodium bicarbonate) drunk alone or mixed with alcoholic drinks or fruit juice.
She ordered a soda at the party.
Cô ấy đặt một lon nước ngọt tại bữa tiệc.
The bar served various sodas for the guests.
Quán bar phục vụ nhiều loại nước ngọt cho khách mời.
He prefers soda over other beverages.
Anh ấy thích nước ngọt hơn các loại đồ uống khác.
Natri cacbonat, đặc biệt là khoáng chất tự nhiên hoặc hóa chất công nghiệp.
Sodium carbonate, especially as a natural mineral or as an industrial chemical.
She ordered a soda at the social gathering.
Cô ấy đặt một ly soda tại buổi tụ họp xã hội.
The soda company sponsored the social event.
Công ty sản xuất soda tài trợ cho sự kiện xã hội.
Soda consumption is popular at social functions.
Việc tiêu thụ soda phổ biến tại các sự kiện xã hội.
Dạng danh từ của Soda (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Soda | Sodas |
Kết hợp từ của Soda (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Orange soda Nước ngọt cam | I enjoyed orange soda at the party last saturday. Tôi đã thưởng thức nước ngọt cam tại bữa tiệc thứ bảy tuần trước. |
Baking soda Bột soda nướng | Baking soda helps make delicious cookies for the school bake sale. Baking soda giúp làm bánh quy ngon cho hội chợ bánh của trường. |
Club soda Nước soda | I ordered club soda at the party last night. Tôi đã gọi nước soda câu lạc bộ tại bữa tiệc tối qua. |
Ice-cream soda Nước sốt kem | I enjoyed ice-cream soda at the picnic last saturday. Tôi đã thưởng thức soda kem tại buổi picnic thứ bảy tuần trước. |
Diet soda Nước ngọt không đường | Many people enjoy diet soda at social gatherings like parties. Nhiều người thích uống nước ngọt có ga tại các buổi tiệc. |
Họ từ
Soda, một thuật ngữ trong tiếng Anh, thường chỉ đến nước ngọt có ga chứa đường và hương liệu. Tại Hoa Kỳ, từ này thường chỉ các loại nước giải khát như cola, ginger ale hoặcroot beer, trong khi ở Vương quốc Anh, thuật ngữ "fizzy drink" hoặc "soft drink" thường được sử dụng hơn. Sự khác biệt này thể hiện trong cả văn phong và ngữ nghĩa, làm nổi bật sự đa dạng trong việc sử dụng từ này giữa hai vùng nói tiếng Anh.
Từ "soda" có nguồn gốc từ tiếng Latin "soda", có nghĩa là "natron" hoặc "muối kiềm". Thuật ngữ này bắt nguồn từ việc sử dụng natron, một khoáng chất tự nhiên được sử dụng để làm thuốc và tẩy rửa. Vào thế kỷ 18, "soda" được áp dụng để chỉ các muối kiềm trong ngành công nghiệp thực phẩm, đặc biệt là trong nước giải khát có ga. Hiện nay, từ "soda" chủ yếu được hiểu là nước uống có ga, thể hiện sự chuyển biến trong cách thức sử dụng và tiêu thụ của con người.
Từ "soda" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài thi IELTS, chủ yếu nằmใน phần Nói và Viết, nơi thí sinh có thể thảo luận về thực phẩm và đồ uống trong ngữ cảnh mẹo sống khỏe mạnh hay lựa chọn ẩm thực. Trong các văn cảnh khác, "soda" thường được sử dụng để chỉ các loại nước ngọt có ga trong ngành công nghiệp thực phẩm, trong quảng cáo, thực đơn nhà hàng, hoặc trong các cuộc hội thoại hàng ngày liên quan đến sở thích đồ uống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp