Bản dịch của từ Soda trong tiếng Việt

Soda

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soda(Noun)

sˈəʊdɐ
ˈsoʊdə
01

Một thuật ngữ thông dụng để chỉ đồ uống ngọt có chứa nước có ga.

A casual term for a sweetened beverage that includes carbonated water

Ví dụ
02

Một loại nước ngọt có ga được hương liệu bằng siro và thường được cho thêm đường.

A carbonated soft drink flavored with syrup and often sweetened

Ví dụ
03

Một thuật ngữ đôi khi được sử dụng để chỉ các dung dịch natri cacbonat hoặc natri bicarbonat.

A term sometimes used to refer to sodium carbonate or sodium bicarbonate solutions

Ví dụ