Bản dịch của từ Soda trong tiếng Việt

Soda

Noun [U/C]

Soda (Noun)

sˈoʊdə
sˈoʊdə
01

Nước có ga (ban đầu được làm bằng natri bicarbonate) uống riêng hoặc pha với đồ uống có cồn hoặc nước ép trái cây.

Carbonated water (originally made with sodium bicarbonate) drunk alone or mixed with alcoholic drinks or fruit juice.

Ví dụ

She ordered a soda at the party.

Cô ấy đặt một lon nước ngọt tại bữa tiệc.

The bar served various sodas for the guests.

Quán bar phục vụ nhiều loại nước ngọt cho khách mời.

He prefers soda over other beverages.

Anh ấy thích nước ngọt hơn các loại đồ uống khác.

02

Natri cacbonat, đặc biệt là khoáng chất tự nhiên hoặc hóa chất công nghiệp.

Sodium carbonate, especially as a natural mineral or as an industrial chemical.

Ví dụ

She ordered a soda at the social gathering.

Cô ấy đặt một ly soda tại buổi tụ họp xã hội.

The soda company sponsored the social event.

Công ty sản xuất soda tài trợ cho sự kiện xã hội.

Soda consumption is popular at social functions.

Việc tiêu thụ soda phổ biến tại các sự kiện xã hội.

Dạng danh từ của Soda (Noun)

SingularPlural

Soda

Sodas

Kết hợp từ của Soda (Noun)

CollocationVí dụ

Soda water

Nước suối có ga

Soda water is refreshing on a hot day.

Nước soda thật sảng khoái vào ngày nóng.

Soda can

Lon nước ngọt

Do you prefer drinking soda cans during social gatherings?

Bạn có thích uống lon nước ngọt trong các buổi tụ tập xã hội không?

Soda lime

Soda lime

Soda lime is used to absorb carbon dioxide in closed environments.

Soda lime được sử dụng để hấp thụ carbon dioxide trong môi trường đóng.

Soda machine

Máy pha nước ngọt

The soda machine in the cafeteria is always out of order.

Máy phát soda trong quán ăn luôn hỏng.

Soda old-fashioned)

Nước ngọt cổ điển

Do you prefer an old-fashioned soda or a modern energy drink?

Bạn thích uống nước ngọt kiểu cũ hay đồ uống năng lượng hiện đại?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Soda cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Soda

Không có idiom phù hợp