Bản dịch của từ Beverage trong tiếng Việt

Beverage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beverage(Noun)

bˈɛvərɪdʒ
ˈbɛvɝɪdʒ
01

Một thức uống giải khát hoặc đồ uống có cồn

A refreshment or an alcoholic drink

Ví dụ
02

Bất kỳ chất lỏng nào dùng để uống.

Any liquid for drinking a drink

Ví dụ
03

Một loại đồ uống, đặc biệt là loại không phải nước.

A drink especially one other than water

Ví dụ