Bản dịch của từ Beverage trong tiếng Việt
Beverage
Beverage (Noun)
(chủ yếu sử dụng trong thương mại) đồ uống không phải nước.
Chiefly in commercial use a drink other than water.
Coffee is a popular beverage in social gatherings.
Cà phê là một loại thức uống phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội.
At the party, guests enjoyed various alcoholic beverages.
Tại bữa tiệc, khách mời thích thú với nhiều loại thức uống có cồn.
Tea is a traditional beverage served during afternoon tea ceremonies.
Trà là một loại thức uống truyền thống được phục vụ trong lễ chiều trà.
Dạng danh từ của Beverage (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Beverage | Beverages |
Họ từ
Từ "beverage" dùng để chỉ các loại đồ uống có chứa nước, bao gồm nước ngọt, nước trái cây, trà, cà phê, và các đồ uống có cồn. Trong tiếng Anh, "beverage" sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, mặc dù Mỹ thường sử dụng thuật ngữ này một cách rộng rãi hơn để chỉ mọi thứ ngoài nước lọc. Từ này thuộc về nhóm danh từ, và thường gặp trong các ngữ cảnh liên quan đến thực phẩm và nhà hàng.
Từ "beverage" có nguồn gốc từ tiếng Latin "bibere", có nghĩa là "uống". Trong tiếng Pháp cổ, từ "bevrage" đã được hình thành, chỉ các loại nước uống. Lịch sử từ này phản ánh sự phát triển của ngành công nghiệp đồ uống, bao gồm từ nước giải khát đến rượu. Ngày nay, "beverage" được sử dụng rộng rãi để chỉ bất kỳ loại đồ uống nào, nhấn mạnh sự đa dạng trong tiêu dùng và văn hóa ẩm thực toàn cầu.
Từ "beverage" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài kiểm tra nghe và đọc, khi nói về đồ uống trong các tình huống xã hội hoặc thương mại. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống, các nghiên cứu dinh dưỡng và marketing. "Beverage" cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sức khỏe, nơi đồ uống được phân loại theo lợi ích sức khỏe hoặc thành phần dinh dưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp