Bản dịch của từ Carbonate trong tiếng Việt
Carbonate
Carbonate (Noun)
Sodium carbonate is used in many social events for cleaning purposes.
Natri cacbonat được sử dụng trong nhiều sự kiện xã hội để làm sạch.
Many people do not know about sodium carbonate's role in social activities.
Nhiều người không biết về vai trò của natri cacbonat trong các hoạt động xã hội.
Is sodium carbonate commonly used in community events for cleaning?
Natri cacbonat có được sử dụng phổ biến trong các sự kiện cộng đồng để làm sạch không?
Dạng danh từ của Carbonate (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Carbonate | Carbonates |
Carbonate (Verb)
They carbonate their drinks to make them more refreshing during parties.
Họ làm sủi bọt đồ uống để làm cho chúng tươi mát hơn trong tiệc.
We do not carbonate water for our family gatherings anymore.
Chúng tôi không làm sủi bọt nước cho các buổi họp gia đình nữa.
Do you carbonate your beverages for social events like birthdays?
Bạn có làm sủi bọt đồ uống cho các sự kiện xã hội như sinh nhật không?
Dạng động từ của Carbonate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Carbonate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Carbonated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Carbonated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Carbonates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Carbonating |
Họ từ
Carbonate là một ion polyatomic có công thức hóa học CO3^2-, thường xuất hiện trong các hợp chất hóa học như carbonat. Ion này đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học, địa hóa và công nghiệp. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "carbonate" được sử dụng như nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức hoặc nghĩa. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh hóa học và môi trường khi đề cập đến sự hiện diện của ion carbonate trong nước hoặc trong các khoáng vật.
Từ "carbonate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "carbō", có nghĩa là "than" và từ "āte", một hậu tố phổ biến dùng để chỉ muối hoặc hợp chất hóa học. Trong tiếng Anh, "carbonate" được sử dụng để chỉ muối hoặc ion chứa nhóm CO₃²⁻, thường gặp trong các khoáng chất như canxi cacbonat. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến các phản ứng hóa học của cacbon, đặc biệt là trong các lĩnh vực hóa học và địa chất.
Từ "carbonate" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật, đặc biệt là trong các bài thi IELTS liên quan đến môn Khoa học tự nhiên và Môi trường. Tần suất sử dụng của từ này trong các phần Listening và Reading tương đối cao khi đề cập đến hóa học và tính chất của các ion trong nước. Trong Speaking và Writing, từ này có thể được dùng khi thảo luận về ảnh hưởng của carbon đối với khí hậu. Ngoài ra, "carbonate" cũng được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực công nghiệp và thực phẩm, liên quan đến quy trình sản xuất nước ngọt và các ứng dụng trong môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp