Bản dịch của từ Golden trong tiếng Việt
Golden

Golden(Adjective)
Thịnh vượng, hoàng kim.
Prosperous, golden.
Bằng vàng, màu vàng.
Golden, yellow.
Được làm hoặc bao gồm vàng.
Made or consisting of gold.
Dạng tính từ của Golden (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Golden Vàngcolor | More golden Vàng hơn | Most golden Vàng nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "golden" là một tính từ trong tiếng Anh, diễn tả màu sắc của vàng hoặc những thứ có liên quan đến vàng, biểu thị sự quý giá và rực rỡ. Trong ngữ cảnh văn chương, "golden" còn được sử dụng để mô tả những khoảnh khắc tuyệt vời, như trong cụm từ "golden age" (thời kỳ hoàng kim). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc cách viết, nhưng trong ngữ cảnh văn hóa và biểu cảm, "golden" có thể gợi lên những ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào từng vùng miền.
Từ "golden" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "geolu" và "golds", mang nghĩa là vàng. Được hình thành từ gốc tiếng Latin "aurum", chỉ kim loại quý giá, từ này đã phát triển qua các ngôn ngữ Ấn-Âu khác. "Golden" không chỉ mô tả màu sắc mà còn liên kết với giá trị và sự thịnh vượng. Ngày nay, từ này thường được dùng để chỉ những phẩm chất tốt đẹp, xuất sắc hoặc thời kỳ phát triển mạnh mẽ.
Từ "golden" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, liên quan đến mô tả và biểu đạt cảm xúc mỹ học. Trong bối cảnh khác, "golden" thường được sử dụng để miêu tả những điều quý giá, tốt đẹp hoặc những giai đoạn đáng nhớ như "tuổi vàng" (golden age). Từ này cũng hay được thấy trong các thuật ngữ như "golden opportunity" hay "golden rule", nhấn mạnh tính chất quý báu và quan trọng của cơ hội hay quy tắc.
Từ "golden" là một tính từ trong tiếng Anh, diễn tả màu sắc của vàng hoặc những thứ có liên quan đến vàng, biểu thị sự quý giá và rực rỡ. Trong ngữ cảnh văn chương, "golden" còn được sử dụng để mô tả những khoảnh khắc tuyệt vời, như trong cụm từ "golden age" (thời kỳ hoàng kim). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc cách viết, nhưng trong ngữ cảnh văn hóa và biểu cảm, "golden" có thể gợi lên những ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào từng vùng miền.
Từ "golden" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "geolu" và "golds", mang nghĩa là vàng. Được hình thành từ gốc tiếng Latin "aurum", chỉ kim loại quý giá, từ này đã phát triển qua các ngôn ngữ Ấn-Âu khác. "Golden" không chỉ mô tả màu sắc mà còn liên kết với giá trị và sự thịnh vượng. Ngày nay, từ này thường được dùng để chỉ những phẩm chất tốt đẹp, xuất sắc hoặc thời kỳ phát triển mạnh mẽ.
Từ "golden" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, liên quan đến mô tả và biểu đạt cảm xúc mỹ học. Trong bối cảnh khác, "golden" thường được sử dụng để miêu tả những điều quý giá, tốt đẹp hoặc những giai đoạn đáng nhớ như "tuổi vàng" (golden age). Từ này cũng hay được thấy trong các thuật ngữ như "golden opportunity" hay "golden rule", nhấn mạnh tính chất quý báu và quan trọng của cơ hội hay quy tắc.
