Bản dịch của từ Golden trong tiếng Việt
Golden
Golden (Adjective)
Thịnh vượng, hoàng kim.
Prosperous, golden.
The golden opportunity to explore the golden beaches attracted many tourists.
Cơ hội vàng để khám phá những bãi biển vàng đã thu hút rất nhiều du khách.
The golden opportunity to study abroad changed her life forever.
Cơ hội vàng đi du học đã thay đổi cuộc đời cô mãi mãi.
The golden age of education technology is upon us.
Thời đại hoàng kim của công nghệ giáo dục đang đến gần chúng ta.
The golden opportunity to invest in the flourishing business sector.
Cơ hội vàng để đầu tư vào lĩnh vực kinh doanh đang phát đạt.
The golden sales figures exceeded all expectations this quarter.
Số liệu bán hàng vàng vượt quá mọi mong đợi trong quý này.
Bằng vàng, màu vàng.
Golden, yellow.
The golden dome of the mosque shone brightly in the sunlight.
Mái vòm vàng của nhà thờ Hồi giáo tỏa sáng rực rỡ dưới ánh nắng.
The golden paint on the historic building highlighted its grandeur.
Lớp sơn vàng trên tòa nhà lịch sử làm nổi bật sự hùng vĩ của nó.
The golden liquid medicine tasted sweet and helped with my cough.
Thuốc lỏng màu vàng có vị ngọt và giúp tôi giảm ho.
The doctor recommended a golden herbal tea for its health benefits.
Bác sĩ khuyên dùng trà thảo dược vàng vì lợi ích sức khỏe của nó.
The golden microphone symbolized excellence in journalism.
Chiếc micro vàng tượng trưng cho sự xuất sắc trong nghề báo.
Her golden hair caught the sunlight beautifully.
Tóc vàng của cô ấy bắt ánh nắng mặt trời đẹp đẽ.
The report did not mention the golden opportunity for improvement.
Báo cáo không đề cập đến cơ hội vàng để cải thiện.
Is the feedback from the golden student positive or negative?
Phản hồi từ học sinh xuất sắc có tích cực hay tiêu cực không?
Được làm hoặc bao gồm vàng.
Made or consisting of gold.
Her golden necklace was a family heirloom.
Dây chuyền vàng của cô ấy là di sản gia đình.
The invitation did not have a golden border.
Lời mời không có viền màu vàng.
Did you see the golden trophy at the award ceremony?
Bạn đã thấy chiếc cúp vàng tại buổi trao giải chưa?
The golden age of the 1950s brought economic prosperity.
Thời kỳ vàng son của những năm 1950 mang lại sự thịnh vượng kinh tế.
Not everyone experienced a golden period during the Great Depression.
Không phải ai cũng trải qua một thời kỳ vàng son trong thời kỳ Đại suy thoái.
Was the 1920s considered a golden era in American history?
Thập niên 1920 được coi là một thời kỳ vàng trong lịch sử Mỹ?
Her golden voice captivated the audience during the talent show.
Giọng hát vàng của cô ấy đã thu hút khán giả trong chương trình tài năng.
Not everyone has a golden voice like Sarah, the famous singer.
Không phải ai cũng có giọng hát vàng như Sarah, ca sĩ nổi tiếng.
Is having a golden voice important for scoring high in IELTS speaking?
Có quan trọng không khi có giọng hát vàng để đạt điểm cao trong phần nói IELTS?
Dạng tính từ của Golden (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Golden Vàngcolor | More golden Vàng hơn | Most golden Vàng nhất |
Kết hợp từ của Golden (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Softly golden Màu vàng nhẹ nhàng | The softly golden sunset painted the sky beautifully. Hoàng hôn mềm mại đã vẽ bức tranh đẹp trên bầu trời. |
Faintly golden Một cách nhạt nhòa vàng | The social media post had a faintly golden hue, attracting many likes. Bài đăng trên mạng xã hội có màu vàng nhạt, thu hút nhiều lượt thích. |
Từ "golden" là một tính từ trong tiếng Anh, diễn tả màu sắc của vàng hoặc những thứ có liên quan đến vàng, biểu thị sự quý giá và rực rỡ. Trong ngữ cảnh văn chương, "golden" còn được sử dụng để mô tả những khoảnh khắc tuyệt vời, như trong cụm từ "golden age" (thời kỳ hoàng kim). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc cách viết, nhưng trong ngữ cảnh văn hóa và biểu cảm, "golden" có thể gợi lên những ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào từng vùng miền.
Từ "golden" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "geolu" và "golds", mang nghĩa là vàng. Được hình thành từ gốc tiếng Latin "aurum", chỉ kim loại quý giá, từ này đã phát triển qua các ngôn ngữ Ấn-Âu khác. "Golden" không chỉ mô tả màu sắc mà còn liên kết với giá trị và sự thịnh vượng. Ngày nay, từ này thường được dùng để chỉ những phẩm chất tốt đẹp, xuất sắc hoặc thời kỳ phát triển mạnh mẽ.
Từ "golden" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, liên quan đến mô tả và biểu đạt cảm xúc mỹ học. Trong bối cảnh khác, "golden" thường được sử dụng để miêu tả những điều quý giá, tốt đẹp hoặc những giai đoạn đáng nhớ như "tuổi vàng" (golden age). Từ này cũng hay được thấy trong các thuật ngữ như "golden opportunity" hay "golden rule", nhấn mạnh tính chất quý báu và quan trọng của cơ hội hay quy tắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Golden
Cơ hội ngàn vàng
An excellent opportunity that is not likely to be repeated.
Winning the lottery is a golden opportunity for a better life.
Việc trúng số là cơ hội vàng để có cuộc sống tốt hơn.