Bản dịch của từ Shining trong tiếng Việt
Shining
Shining (Adjective)
Her shining personality brightens up every room she enters.
Tính cách tỏa sáng của cô ấy làm bừng sáng mọi căn phòng cô ấy bước vào.
The shining example of leadership set by the CEO inspired the team.
Tấm gương sáng về khả năng lãnh đạo do Giám đốc điều hành đặt ra đã truyền cảm hứng cho cả nhóm.
The shining reputation of the company attracted top talent.
Danh tiếng tỏa sáng của công ty đã thu hút những nhân tài hàng đầu.
Her shining personality always brightened up the room.
Tính cách tỏa sáng của cô ấy luôn làm bừng sáng cả căn phòng.
The shining silverware caught everyone's attention at the party.
Bộ đồ bạc sáng bóng đã thu hút sự chú ý của mọi người trong bữa tiệc.
The shining reputation of the charity attracted many donors.
Danh tiếng chói sáng của tổ chức từ thiện đã thu hút nhiều nhà tài trợ.
Có công đặc biệt.
Having exceptional merit.
Her shining academic record earned her a scholarship.
Thành tích học tập sáng chói của cô đã giúp cô nhận được học bổng.
The shining reputation of the charity attracted many donors.
Danh tiếng chói sáng của tổ chức từ thiện đã thu hút nhiều nhà tài trợ.
His shining personality made him a popular figure in the community.
Tính cách tỏa sáng của anh đã khiến anh trở thành một nhân vật nổi tiếng trong cộng đồng.
Họ từ
Từ "shining" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là phát sáng hoặc tỏa sáng. Tính từ này thường được sử dụng để miêu tả ánh sáng mạnh mẽ hoặc sự lấp lánh của bề mặt. Phiên bản của từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; cả hai đều sử dụng "shining" trong ngữ nghĩa và ngữ cảnh tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "shining" có thể được sử dụng nhiều hơn để mô tả những khía cạnh tích cực, như "shining example" (ví dụ sáng chói).
Từ "shining" xuất phát từ tiếng Anh, có gốc từ động từ "shine", được bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "skina", có nghĩa là phát sáng hoặc toả sáng. Trong tiếng Latin, từ tương đương là "splendere", có nghĩa là lấp lánh. Từ "shining" đã phát triển để chỉ ánh sáng, sự lấp lánh và cả việc nổi bật trong ngữ cảnh hiện đại. Ý nghĩa này thể hiện sự kết nối sâu sắc giữa sự phát sáng vật lý và sự tỏa sáng biểu tượng trong văn hóa và nghệ thuật.
Từ "shining" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nói và viết, nơi mô tả cảnh vật hay trạng thái cảm xúc. Trong bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng để miêu tả ánh sáng, sự lấp lánh hoặc những điều tích cực, như thành công. Từ "shining" cũng có thể được dùng trong văn học và nghệ thuật, thể hiện sự rực rỡ hoặc tỏa sáng của đối tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp