Bản dịch của từ Sheen trong tiếng Việt

Sheen

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sheen (Noun)

ʃˈin
ʃˈin
01

Một ánh sáng mềm mại trên bề mặt.

A soft lustre on a surface.

Ví dụ

The sheen of wealth adorned the socialite's extravagant lifestyle.

Ánh hào quang của sự giàu có tô điểm cho lối sống xa hoa của giới thượng lưu.

The glossy sheen of the expensive car turned heads at the social event.

Ánh sáng bóng loáng của chiếc xe đắt tiền đã thu hút sự chú ý tại sự kiện xã hội.

The sheen of success reflected in her social media posts.

Ánh sáng thành công phản ánh qua các bài đăng trên mạng xã hội của cô.

Sheen (Verb)

ʃˈin
ʃˈin
01

Tỏa sáng hoặc làm cho tỏa sáng nhẹ nhàng.

Shine or cause to shine softly.

Ví dụ

Her dress sheened under the bright lights at the social event.

Chiếc váy của cô ấy tỏa sáng dưới ánh đèn rực rỡ tại sự kiện xã hội.

The silverware sheens beautifully on the table at the gala dinner.

Bộ đồ ăn bằng bạc lấp lánh tuyệt đẹp trên bàn trong buổi dạ tiệc.

The polished floors sheen as guests arrive for the social gathering.

Sàn nhà bóng loáng sáng bóng khi khách đến tham dự buổi họp mặt giao lưu.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sheen cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sheen

Không có idiom phù hợp