Bản dịch của từ Sheen trong tiếng Việt
Sheen
Sheen (Noun)
The sheen of wealth adorned the socialite's extravagant lifestyle.
Ánh hào quang của sự giàu có tô điểm cho lối sống xa hoa của giới thượng lưu.
The glossy sheen of the expensive car turned heads at the social event.
Ánh sáng bóng loáng của chiếc xe đắt tiền đã thu hút sự chú ý tại sự kiện xã hội.
The sheen of success reflected in her social media posts.
Ánh sáng thành công phản ánh qua các bài đăng trên mạng xã hội của cô.
Sheen (Verb)
Her dress sheened under the bright lights at the social event.
Chiếc váy của cô ấy tỏa sáng dưới ánh đèn rực rỡ tại sự kiện xã hội.
The silverware sheens beautifully on the table at the gala dinner.
Bộ đồ ăn bằng bạc lấp lánh tuyệt đẹp trên bàn trong buổi dạ tiệc.
The polished floors sheen as guests arrive for the social gathering.
Sàn nhà bóng loáng sáng bóng khi khách đến tham dự buổi họp mặt giao lưu.
Họ từ
Từ "sheen" trong tiếng Anh chỉ vẻ sáng bóng hoặc ánh lấp lánh trên bề mặt của một vật thể, thường được sử dụng để mô tả sự phản chiếu ánh sáng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "sheen" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "sheen" có thể mang nghĩa tượng trưng, ám chỉ đến vẻ ngoài sáng chói hoặc sự quyến rũ bề ngoài của một người hoặc một vật.
Từ "sheen" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cana", có nghĩa là "màu sắc" hoặc "ánh sáng". Tiếng Anh thời trung cổ đã phát triển từ "schenen", mang ý nghĩa là phát sáng hoặc tỏa sáng. Qua thời gian, từ này đã trở thành một thuật ngữ chỉ sự phản chiếu ánh sáng, gợi lên vẻ đẹp và sự sang trọng. Hiện nay, "sheen" thường được sử dụng để mô tả ánh sáng mềm mại và lấp lánh trên bề mặt, như trong mỹ phẩm và đồ vật.
Từ "sheen" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các bài đọc và viết, liên quan đến chủ đề mô tả vẻ bề ngoài, vật liệu hoặc ánh sáng. Trong ngữ cảnh nói, từ này ít được sử dụng hơn, thường phát sinh trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật hoặc thiết kế. Trong cuộc sống hàng ngày, "sheen" thường được dùng để mô tả bề mặt đánh bóng của đồ vật, làm nổi bật tính chất thẩm mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp