Bản dịch của từ Lustre trong tiếng Việt

Lustre

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lustre (Noun)

lˈʌstɚ
lˈʌstəɹ
01

Một lớp phủ mỏng chứa kim loại không bị oxy hóa tạo ra lớp men óng ánh cho gốm sứ.

A thin coating containing unoxidized metal which gives an iridescent glaze to ceramics.

Ví dụ

The antique vase had a beautiful lustre on its surface.

Cái lọ cổ có một lớp bóng rất đẹp trên bề mặt.

The modern art piece lacked the lustre of traditional ceramics.

Bức tranh hiện đại thiếu sự bóng bẩy của gốm truyền thống.

Did the pottery class teach you how to enhance lustre?

Lớp học gốm sứ đã dạy bạn cách tăng cường bóng bẩy chưa?

Her ceramic vase had a beautiful lustre that caught everyone's attention.

Bình gốm của cô ấy có một lớp bóng đẹp mắt thu hút mọi người.

The cheap ceramics lacked the lustre of the expensive ones.

Những sản phẩm gốm rẻ tiền thiếu sự bóng bẩy của những sản phẩm đắt tiền.

02

Mặt dây chuyền thủy tinh hình lăng trụ trên đèn chùm hoặc đồ trang trí khác.

A prismatic glass pendant on a chandelier or other ornament.

Ví dụ

The lustre on the chandelier added elegance to the room.

Ánh sáng trên đèn chùm tạo sự lộng lẫy cho phòng.

There was no lustre on the old lamp, it looked dull.

Không có ánh sáng trên cái đèn cũ, nó trông nhợt nhạt.

Did the lustre on the pendant catch your eye during the party?

Ánh sáng trên chiếc đèn treo có thu hút ánh nhìn của bạn không trong buổi tiệc?

03

Ánh sáng nhẹ nhàng hoặc mềm mại.

A gentle sheen or soft glow.

Ví dụ

Her dress had a beautiful lustre under the lights.

Chiếc váy của cô ấy có một ánh sáng đẹp dưới đèn.

The room lacked lustre without any decorations.

Phòng trống trải không có bất kỳ trang trí nào.

Did you notice the lustre in his eyes during the party?

Bạn có nhận thấy ánh sáng trong đôi mắt anh ấy trong buổi tiệc không?

Her smile added a lustre to the party atmosphere.

Nụ cười của cô ấy làm tăng sự rạng rỡ của bữa tiệc.

The lack of decorations dulled the lustre of the event.

Sự thiếu trang trí làm mờ đi sự rạng rỡ của sự kiện.

04

Một loại vải hoặc sợi có độ bóng hoặc độ bóng.

A fabric or yarn with a sheen or gloss.

Ví dụ

Her dress was made of a beautiful lustre fabric.

Chiếc váy của cô ấy được làm từ vải bóng đẹp.

The curtains were plain, with no lustre or shine.

Rèm cửa đơn giản, không có sự bóng hoặc sáng.

Did you notice the lustre in his tie during the party?

Bạn có để ý đến sự bóng trong chiếc cà vạt của anh ấy trong buổi tiệc không?

Her dress shimmered with lustre under the bright lights.

Chiếc váy của cô ấy lấp lánh với ánh sáng.

The curtains were dull and lacked the lustre of silk.

Rèm màn trở nên nhạt nhẽo và thiếu sự lấp lánh của lụa.

Dạng danh từ của Lustre (Noun)

SingularPlural

Lustre

Lustres

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lustre cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lustre

Không có idiom phù hợp