Bản dịch của từ Lustre trong tiếng Việt
Lustre
Noun [U/C]

Lustre(Noun)
lˈʌstɐ
ˈɫəstɝ
Ví dụ
Ví dụ
03
Tính chất sáng hoặc phản chiếu ánh sáng
The quality of being luminous or reflecting light
Ví dụ
Lustre

Tính chất sáng hoặc phản chiếu ánh sáng
The quality of being luminous or reflecting light