Bản dịch của từ Bubbly trong tiếng Việt

Bubbly

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bubbly (Adjective)

bˈʌbəli
bˈʌbli
01

Có đặc tính của bong bóng.

Having the characteristics of bubbles.

Ví dụ

Her bubbly personality always lights up the room.

Tính cách sôi động của cô ấy luôn làm sáng lên căn phòng.

The bubbly laughter of the children echoed in the playground.

Tiếng cười sôi động của trẻ em vang lên ở sân chơi.

He is known for his bubbly enthusiasm and positive attitude.

Anh ấy nổi tiếng với sự nhiệt huyết và thái độ tích cực.

02

(kinh tế học) mang tính chất bong bóng kinh tế.

Economics having the characteristics of economic bubbles.

Ví dụ

Her bubbly personality attracts many friends.

Tính cách hồn nhiên của cô ấy thu hút nhiều bạn bè.

The bubbly market led to a financial crisis.

Thị trường nổi loạn dẫn đến khủng hoảng tài chính.

He is known for his bubbly optimism in tough times.

Anh ấy nổi tiếng với sự lạc quan hồn nhiên trong những thời điểm khó khăn.

03

(thân mật) vui vẻ, sôi nổi.

Informal cheerful lively.

Ví dụ

She has a bubbly personality that lights up the room.

Cô ấy có một tính cách hồn nhiên sôi động làm sáng bừng căn phòng.

The bubbly girl greeted everyone with a big smile.

Cô bé vui vẻ chào hỏi mọi người với nụ cười to.

His bubbly nature made him the life of the party.

Tính cách hồn nhiên của anh ấy khiến anh ấy trở thành linh hồn của bữa tiệc.

Dạng tính từ của Bubbly (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Bubbly

Sủi bọt

Bubblier

Bubblier

Bubbliest

Nổi bọt

Bubbly (Noun)

bˈʌbəli
bˈʌbli
01

(thân mật) rượu sâm panh.

Informal champagne.

Ví dụ

She ordered a glass of bubbly to celebrate her promotion.

Cô ấy đặt một ly rượu sủi để kỷ niệm việc thăng chức của mình.

The wedding reception was filled with laughter and bubbly.

Tiệc tiếp đãi đám cưới tràn ngập tiếng cười và rượu sủi.

They toasted with glasses of bubbly at the New Year's party.

Họ nâng ly rượu sủi ở bữa tiệc năm mới.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bubbly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe something special you took home from a tourist attraction | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] I gave up two hours later since the tower was closed and ended up buying a new lock back home for my girl, reluctantly bursting her of a fairy tale love story [...]Trích: Describe something special you took home from a tourist attraction | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Bubbly

Không có idiom phù hợp