Bản dịch của từ Bubbly trong tiếng Việt
Bubbly

Bubbly(Adjective)
Có đặc tính của bong bóng.
Having the characteristics of bubbles.
Dạng tính từ của Bubbly (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Bubbly Sủi bọt | Bubblier Bubblier | Bubbliest Nổi bọt |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "bubbly" thường được sử dụng để miêu tả tính cách hoặc thái độ của một người vui vẻ, hoạt bát và tràn đầy năng lượng. Trong tiếng Anh, từ này có thể được hiểu là "sôi nổi" hoặc "đầy sức sống". Về mặt từ vựng, "bubbly" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này để diễn tả các cảm xúc tích cực. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh nhất định, "bubbly" cũng có thể chỉ loại đồ uống có ga, đặc biệt là rượu sâm banh.
Từ "bubbly" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ động từ "bubble", có nguồn từ tiếng Latin "bulla", có nghĩa là "hòn bóng" hoặc "bong bóng". Từ này được sử dụng để mô tả chất lỏng có bọt, thường là trong ngữ cảnh rượu sâm panh hoặc nước ngọt. Qua thời gian, nghĩa của "bubbly" đã được mở rộng để chỉ những người vui vẻ, hoạt bát, phản ánh tính cách sôi nổi và dễ gần, tương tự như bọt khí trong chất lỏng.
Từ "bubbly" thường xuất hiện trong bối cảnh phân tích ngữ âm và từ vựng của các thành phần IELTS, đặc biệt ở phần Speaking và Writing, khi thí sinh mô tả tính cách hoặc cảm xúc. Tần suất sử dụng của từ này không cao trong các bài đọc và nghe, nhưng nó được sử dụng để thể hiện sự vui tươi, hoạt bát. Ngoài ra, "bubbly" còn phổ biến trong các tình huống giao tiếp xã hội, mô tả trạng thái tâm lý tích cực hoặc sự sôi nổi trong các hoạt động giao lưu.
Họ từ
Từ "bubbly" thường được sử dụng để miêu tả tính cách hoặc thái độ của một người vui vẻ, hoạt bát và tràn đầy năng lượng. Trong tiếng Anh, từ này có thể được hiểu là "sôi nổi" hoặc "đầy sức sống". Về mặt từ vựng, "bubbly" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này để diễn tả các cảm xúc tích cực. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh nhất định, "bubbly" cũng có thể chỉ loại đồ uống có ga, đặc biệt là rượu sâm banh.
Từ "bubbly" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ động từ "bubble", có nguồn từ tiếng Latin "bulla", có nghĩa là "hòn bóng" hoặc "bong bóng". Từ này được sử dụng để mô tả chất lỏng có bọt, thường là trong ngữ cảnh rượu sâm panh hoặc nước ngọt. Qua thời gian, nghĩa của "bubbly" đã được mở rộng để chỉ những người vui vẻ, hoạt bát, phản ánh tính cách sôi nổi và dễ gần, tương tự như bọt khí trong chất lỏng.
Từ "bubbly" thường xuất hiện trong bối cảnh phân tích ngữ âm và từ vựng của các thành phần IELTS, đặc biệt ở phần Speaking và Writing, khi thí sinh mô tả tính cách hoặc cảm xúc. Tần suất sử dụng của từ này không cao trong các bài đọc và nghe, nhưng nó được sử dụng để thể hiện sự vui tươi, hoạt bát. Ngoài ra, "bubbly" còn phổ biến trong các tình huống giao tiếp xã hội, mô tả trạng thái tâm lý tích cực hoặc sự sôi nổi trong các hoạt động giao lưu.
