Bản dịch của từ Bubbly trong tiếng Việt
Bubbly
Bubbly (Adjective)
Có đặc tính của bong bóng.
Having the characteristics of bubbles.
Her bubbly personality always lights up the room.
Tính cách sôi động của cô ấy luôn làm sáng lên căn phòng.
The bubbly laughter of the children echoed in the playground.
Tiếng cười sôi động của trẻ em vang lên ở sân chơi.
He is known for his bubbly enthusiasm and positive attitude.
Anh ấy nổi tiếng với sự nhiệt huyết và thái độ tích cực.
Her bubbly personality attracts many friends.
Tính cách hồn nhiên của cô ấy thu hút nhiều bạn bè.
The bubbly market led to a financial crisis.
Thị trường nổi loạn dẫn đến khủng hoảng tài chính.
He is known for his bubbly optimism in tough times.
Anh ấy nổi tiếng với sự lạc quan hồn nhiên trong những thời điểm khó khăn.
She has a bubbly personality that lights up the room.
Cô ấy có một tính cách hồn nhiên sôi động làm sáng bừng căn phòng.
The bubbly girl greeted everyone with a big smile.
Cô bé vui vẻ chào hỏi mọi người với nụ cười to.
His bubbly nature made him the life of the party.
Tính cách hồn nhiên của anh ấy khiến anh ấy trở thành linh hồn của bữa tiệc.
Dạng tính từ của Bubbly (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Bubbly Sủi bọt | Bubblier Bubblier | Bubbliest Nổi bọt |
Bubbly (Noun)
She ordered a glass of bubbly to celebrate her promotion.
Cô ấy đặt một ly rượu sủi để kỷ niệm việc thăng chức của mình.
The wedding reception was filled with laughter and bubbly.
Tiệc tiếp đãi đám cưới tràn ngập tiếng cười và rượu sủi.
They toasted with glasses of bubbly at the New Year's party.
Họ nâng ly rượu sủi ở bữa tiệc năm mới.
Họ từ
Từ "bubbly" thường được sử dụng để miêu tả tính cách hoặc thái độ của một người vui vẻ, hoạt bát và tràn đầy năng lượng. Trong tiếng Anh, từ này có thể được hiểu là "sôi nổi" hoặc "đầy sức sống". Về mặt từ vựng, "bubbly" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này để diễn tả các cảm xúc tích cực. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh nhất định, "bubbly" cũng có thể chỉ loại đồ uống có ga, đặc biệt là rượu sâm banh.
Từ "bubbly" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ động từ "bubble", có nguồn từ tiếng Latin "bulla", có nghĩa là "hòn bóng" hoặc "bong bóng". Từ này được sử dụng để mô tả chất lỏng có bọt, thường là trong ngữ cảnh rượu sâm panh hoặc nước ngọt. Qua thời gian, nghĩa của "bubbly" đã được mở rộng để chỉ những người vui vẻ, hoạt bát, phản ánh tính cách sôi nổi và dễ gần, tương tự như bọt khí trong chất lỏng.
Từ "bubbly" thường xuất hiện trong bối cảnh phân tích ngữ âm và từ vựng của các thành phần IELTS, đặc biệt ở phần Speaking và Writing, khi thí sinh mô tả tính cách hoặc cảm xúc. Tần suất sử dụng của từ này không cao trong các bài đọc và nghe, nhưng nó được sử dụng để thể hiện sự vui tươi, hoạt bát. Ngoài ra, "bubbly" còn phổ biến trong các tình huống giao tiếp xã hội, mô tả trạng thái tâm lý tích cực hoặc sự sôi nổi trong các hoạt động giao lưu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp