Bản dịch của từ Champagne trong tiếng Việt
Champagne
Champagne (Noun)
She celebrated her promotion with a glass of champagne.
Cô ấy đã tổ chức lễ kỷ niệm việc thăng chức của mình với một ly champagne.
The wedding reception was filled with laughter and champagne toasts.
Tiệc chiêu đãi cưới đã tràn ngập tiếng cười và lời chúc mừng bằng champagne.
The socialite always served the finest champagne at her parties.
Người nổi tiếng luôn phục vụ champagne ngon nhất tại các bữa tiệc của mình.
Một tỉnh trước đây ở đông bắc nước pháp hiện thuộc vùng hành chính champagne-ardenne. khu vực này nổi tiếng với loại rượu vang sủi bọt trắng được sản xuất lần đầu tiên vào khoảng năm 1700.
A former province of northeastern france that now corresponds to the champagneardenne administrative region the region is noted for the white sparkling wine first produced there in about 1700.
Champagne is famous for its sparkling wine production since 1700.
Champagne nổi tiếng với sản xuất rượu sủi từ năm 1700.
The Champagne region in France is known for its wine heritage.
Vùng Champagne ở Pháp nổi tiếng với di sản rượu của mình.
I visited ChampagneArdenne to learn about the wine-making process.
Tôi đã đến thăm ChampagneArdenne để tìm hiểu quy trình làm rượu.
Dạng danh từ của Champagne (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Champagne | Champagnes |
Kết hợp từ của Champagne (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Champagne house (= company) Nhà sản xuất rượu champagne | The famous champagne house moët & chandon produces high-quality champagne. Nhà sản xuất rượu champagne nổi tiếng moët & chandon sản xuất champagne chất lượng cao. |
Champagne reception Tiệc champagne | The social event featured a champagne reception. Sự kiện xã hội có buổi tiếp khách champagne. |
Champagne glass Ly rượu sủi tăm | The champagne glass shattered at the social gathering. Ly rượu champagne vỡ tan tại buổi tụ họp xã hội. |
Champagne breakfast Bữa sáng với rượu champagne | She enjoyed a champagne breakfast with her friends. Cô ấy thích thú một bữa sáng với rượu champagne cùng bạn bè. |
Champagne toast Cụng ly rượu champagne | They raised their glasses for a champagne toast at the party. Họ nâng ly rượu champagne để chúc mừng tại bữa tiệc. |
Họ từ
Champagne là một loại rượu sủi tăm nổi tiếng, có nguồn gốc từ vùng Champagne, Pháp. Đây là loại rượu vang đặc biệt được sản xuất theo phương pháp truyền thống của Pháp, gọi là méthode champenoise, và chỉ được phép mang tên Champagne nếu được sản xuất trong khu vực này. Sự khác biệt giữa British English và American English chủ yếu nằm ở cách phát âm; người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu tiên "sham-PAIN", trong khi người Mỹ có thể phát âm là "sham-PAYN".
Từ "champagne" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ "Champagne", tên một vùng ở Pháp nổi tiếng với việc sản xuất rượu vang có ga. Từ này có gốc Latin là "campania", có nghĩa là đồng bằng hay vùng đất bằng phẳng. Lịch sử rượu champagne bắt đầu từ thế kỷ 17, trở thành biểu tượng của sự sang trọng và lễ hội. Ý nghĩa hiện tại của nó liên kết với sự tinh tế và niềm vui, phản ánh văn hóa thưởng thức rượu vang ở châu Âu.
Từ "champagne" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài viết hoặc nói về chủ đề ẩm thực và văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi đề cập đến các sự kiện trang trọng, lễ kỷ niệm, hoặc các bữa tiệc, thể hiện sự sang trọng và tinh tế. Ngoài ra, "champagne" còn xuất hiện trong các bài viết phê bình rượu vang và văn hóa tiêu thụ đồ uống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp