Bản dịch của từ Champagne trong tiếng Việt

Champagne

Noun [U/C]

Champagne (Noun)

ʃæmpˈein
ʃæmpˈein
01

Một loại rượu vang sủi bọt trắng từ champagne.

A white sparkling wine from champagne.

Ví dụ

She celebrated her promotion with a glass of champagne.

Cô ấy đã tổ chức lễ kỷ niệm việc thăng chức của mình với một ly champagne.

The wedding reception was filled with laughter and champagne toasts.

Tiệc chiêu đãi cưới đã tràn ngập tiếng cười và lời chúc mừng bằng champagne.

The socialite always served the finest champagne at her parties.

Người nổi tiếng luôn phục vụ champagne ngon nhất tại các bữa tiệc của mình.

02

Một tỉnh trước đây ở đông bắc nước pháp hiện thuộc vùng hành chính champagne-ardenne. khu vực này nổi tiếng với loại rượu vang sủi bọt trắng được sản xuất lần đầu tiên vào khoảng năm 1700.

A former province of northeastern france that now corresponds to the champagneardenne administrative region the region is noted for the white sparkling wine first produced there in about 1700.

Ví dụ

Champagne is famous for its sparkling wine production since 1700.

Champagne nổi tiếng với sản xuất rượu sủi từ năm 1700.

The Champagne region in France is known for its wine heritage.

Vùng Champagne ở Pháp nổi tiếng với di sản rượu của mình.

I visited ChampagneArdenne to learn about the wine-making process.

Tôi đã đến thăm ChampagneArdenne để tìm hiểu quy trình làm rượu.

Kết hợp từ của Champagne (Noun)

CollocationVí dụ

Champagne house (= company)

Nhà sản xuất rượu champagne

The famous champagne house moët & chandon produces high-quality champagne.

Nhà sản xuất rượu champagne nổi tiếng moët & chandon sản xuất champagne chất lượng cao.

Champagne reception

Tiệc champagne

The social event featured a champagne reception.

Sự kiện xã hội có buổi tiếp khách champagne.

Champagne glass

Ly rượu sủi tăm

The champagne glass shattered at the social gathering.

Ly rượu champagne vỡ tan tại buổi tụ họp xã hội.

Champagne breakfast

Bữa sáng với rượu champagne

She enjoyed a champagne breakfast with her friends.

Cô ấy thích thú một bữa sáng với rượu champagne cùng bạn bè.

Champagne toast

Cụng ly rượu champagne

They raised their glasses for a champagne toast at the party.

Họ nâng ly rượu champagne để chúc mừng tại bữa tiệc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Champagne

Không có idiom phù hợp