Bản dịch của từ Sparkling trong tiếng Việt

Sparkling

Verb

Sparkling (Verb)

spˈɑɹkəlɪŋ
spˈɑɹklɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của lấp lánh.

Present participle and gerund of sparkle.

Ví dụ

The chandelier is sparkling in the ballroom.

Cái đèn chùm đang lấp lánh trong phòng khiêu vũ.

Her eyes were sparkling with joy at the party.

Đôi mắt cô ấy lấp lánh với niềm vui tại bữa tiệc.

The fireworks were sparkling in the night sky.

Pháo hoa đang lấp lánh trên bầu trời đêm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sparkling

Không có idiom phù hợp