Bản dịch của từ Sparkling trong tiếng Việt
Sparkling
Sparkling (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của lấp lánh.
Present participle and gerund of sparkle.
The chandelier is sparkling in the ballroom.
Cái đèn chùm đang lấp lánh trong phòng khiêu vũ.
Her eyes were sparkling with joy at the party.
Đôi mắt cô ấy lấp lánh với niềm vui tại bữa tiệc.
The fireworks were sparkling in the night sky.
Pháo hoa đang lấp lánh trên bầu trời đêm.
Dạng động từ của Sparkling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sparkle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sparkled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sparkled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sparkles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sparkling |
Họ từ
Từ "sparkling" trong tiếng Anh chỉ trạng thái sáng lấp lánh, tỏa sáng của một vật thể, thường được sử dụng để mô tả nước uống có ga hoặc bề mặt của các vật liệu như kim loại hoặc đá quý. Trong tiếng Anh Anh, "sparkling" thường chỉ những đồ uống có ga như rượu vang sủi tăm, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng có thể áp dụng cho các loại nước giải khát khác. Trong ngữ cảnh đời sống, từ này cũng được sử dụng để chỉ tính cách vui vẻ, hoạt bát của một người.
Từ "sparkling" có nguồn gốc từ động từ "sparkle", bắt nguồn từ tiếng Trung cổ "sperclen", có nghĩa là "lấp lánh". Đến từ gốc Latin "speculare", nghĩa là "nhìn vào", từ này phản ánh sự sáng bóng hoặc lấp lánh mà ánh sáng tạo ra. Trong tiếng Anh hiện đại, "sparkling" không chỉ diễn tả trạng thái của ánh sáng mà còn được sử dụng để chỉ các đồ uống sủi bọt và những biểu hiện vui tươi, thể hiện sự sống động và hấp dẫn.
Từ "sparkling" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần bài nghe và bài nói, nơi mô tả cảm xúc, cảnh vật hoặc sự vật. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả đồ uống có ga, nước, hay cả trạng thái của tiếng nói và mắt, thể hiện sự sống động, thu hút. Điều này cho thấy "sparkling" là một từ ngữ có giá trị miêu tả cao, thường gắn liền với những trải nghiệm tích cực và thú vị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp