Bản dịch của từ Sparkle trong tiếng Việt

Sparkle

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sparkle(Verb)

spˈɑːkəl
ˈspɑrkəɫ
01

Làm cho một thứ gì đó trở nên sáng lấp lánh với ánh sáng rực rỡ.

To cause something to shine with a bright shimmering light

Ví dụ
02

Sôi nổi hoặc đầy sức sống

To be lively or vivacious

Ví dụ
03

Phát ra hoặc phản chiếu ánh sáng theo cách lập lòe hoặc lung linh.

To emit or reflect light in a flickering or shimmering manner

Ví dụ

Sparkle(Noun)

spˈɑːkəl
ˈspɑrkəɫ
01

Phát ra hoặc phản chiếu ánh sáng theo cách nhấp nháy hoặc lung linh.

A small flash of light or a glittering appearance

Ví dụ
02

Sống động hoặc sôi nổi

The quality of shining brightly

Ví dụ
03

Khiến một vật nào đó phát sáng với ánh sáng lung linh rực rỡ

A lively or vivacious quality

Ví dụ