Bản dịch của từ Sparkle trong tiếng Việt

Sparkle

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sparkle (Noun)

spˈɑɹkl̩
spˈɑɹkl̩
01

Sự hoạt bát và hóm hỉnh.

Vivacity and wit.

Ví dụ

Her sparkle lit up the room during the party.

Tia sáng của cô ấy đã làm sáng lên căn phòng trong buổi tiệc.

The comedian's sparkle entertained the audience throughout the show.

Tinh thần hài hước của diễn viên đã giải trí cho khán giả suốt chương trình.

His sparkle added charm to the social gathering.

Sự hóm hỉnh của anh ấy đã thêm sức hút vào buổi tụ tập xã hội.

02

Một tia sáng lấp lánh.

A glittering flash of light.

Ví dụ

Her dress caught the sparkle of the disco ball.

Chiếc váy của cô ấy bắt được ánh sáng lấp lánh của quả cầu disco.

The party room was filled with the sparkle of champagne glasses.

Phòng tiệc đầy ánh sáng lấp lánh từ ly rượu champagne.

The social event was enhanced by the sparkle of fireworks.

Sự kiện xã hội được tăng cường bởi ánh sáng lấp lánh của pháo hoa.

Dạng danh từ của Sparkle (Noun)

SingularPlural

Sparkle

Sparkles

Kết hợp từ của Sparkle (Noun)

CollocationVí dụ

Extra sparkle

Tia lụa thêm

Her essay had an extra sparkle due to her unique perspective.

Bài luận của cô ấy có một tia sáng đặc biệt nhờ quan điểm độc đáo của cô ấy.

Old sparkle

Ánh sáng cũ

Her old sparkle returned during the social event.

Sự lấp lánh cũ của cô ấy trở lại trong sự kiện xã hội.

A little sparkle

Một chút lấp lánh

Her speech had a little sparkle that captivated the audience.

Bài phát biểu của cô ấy có một chút lấp lánh đã thu hút khán giả.

Sparkle (Verb)

spˈɑɹkl̩
spˈɑɹkl̩
01

Hãy hoạt bát và hóm hỉnh.

Be vivacious and witty.

Ví dụ

She always sparkles at social gatherings with her witty remarks.

Cô ấy luôn tỏa sáng ở các buổi tụ tập xã hội với những lời nói hóm hỉnh của mình.

His sparkling personality makes him the life of the party.

Tính cách sáng sủa của anh ấy khiến anh ấy trở thành tâm điểm của bữa tiệc.

The event was full of sparkle thanks to the lively music.

Sự kiện tràn ngập sự sáng sủa nhờ vào âm nhạc sống động.

02

Tỏa sáng rực rỡ với những tia sáng.

Shine brightly with flashes of light.

Ví dụ

Her eyes sparkle with joy at the surprise party.

Đôi mắt của cô ấy lóng lánh với niềm vui ở bữa tiệc bất ngờ.

The chandelier sparkles in the elegant ballroom.

Đèn chùm lóng lánh trong phòng hội trang nhã.

The fireworks sparkled in the night sky during the celebration.

Pháo hoa lóng lánh trên bầu trời đêm trong lễ kỷ niệm.

Dạng động từ của Sparkle (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sparkle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sparkled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sparkled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sparkles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sparkling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sparkle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sparkle

Không có idiom phù hợp