Bản dịch của từ Sparkle trong tiếng Việt
Sparkle
Verb Noun [U/C]

Sparkle(Verb)
spˈɑːkəl
ˈspɑrkəɫ
Ví dụ
02
Sôi nổi hoặc đầy sức sống
To be lively or vivacious
Ví dụ
03
Phát ra hoặc phản chiếu ánh sáng theo cách lập lòe hoặc lung linh.
To emit or reflect light in a flickering or shimmering manner
Ví dụ
Sparkle(Noun)
spˈɑːkəl
ˈspɑrkəɫ
01
Phát ra hoặc phản chiếu ánh sáng theo cách nhấp nháy hoặc lung linh.
A small flash of light or a glittering appearance
Ví dụ
