Bản dịch của từ Sparkle trong tiếng Việt
Sparkle
Sparkle (Noun)
Her sparkle lit up the room during the party.
Tia sáng của cô ấy đã làm sáng lên căn phòng trong buổi tiệc.
The comedian's sparkle entertained the audience throughout the show.
Tinh thần hài hước của diễn viên đã giải trí cho khán giả suốt chương trình.
His sparkle added charm to the social gathering.
Sự hóm hỉnh của anh ấy đã thêm sức hút vào buổi tụ tập xã hội.
Một tia sáng lấp lánh.
A glittering flash of light.
Her dress caught the sparkle of the disco ball.
Chiếc váy của cô ấy bắt được ánh sáng lấp lánh của quả cầu disco.
The party room was filled with the sparkle of champagne glasses.
Phòng tiệc đầy ánh sáng lấp lánh từ ly rượu champagne.
The social event was enhanced by the sparkle of fireworks.
Sự kiện xã hội được tăng cường bởi ánh sáng lấp lánh của pháo hoa.
Dạng danh từ của Sparkle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sparkle | Sparkles |
Kết hợp từ của Sparkle (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extra sparkle Tia lụa thêm | Her essay had an extra sparkle due to her unique perspective. Bài luận của cô ấy có một tia sáng đặc biệt nhờ quan điểm độc đáo của cô ấy. |
Old sparkle Ánh sáng cũ | Her old sparkle returned during the social event. Sự lấp lánh cũ của cô ấy trở lại trong sự kiện xã hội. |
A little sparkle Một chút lấp lánh | Her speech had a little sparkle that captivated the audience. Bài phát biểu của cô ấy có một chút lấp lánh đã thu hút khán giả. |
Sparkle (Verb)
Hãy hoạt bát và hóm hỉnh.
Be vivacious and witty.
She always sparkles at social gatherings with her witty remarks.
Cô ấy luôn tỏa sáng ở các buổi tụ tập xã hội với những lời nói hóm hỉnh của mình.
His sparkling personality makes him the life of the party.
Tính cách sáng sủa của anh ấy khiến anh ấy trở thành tâm điểm của bữa tiệc.
The event was full of sparkle thanks to the lively music.
Sự kiện tràn ngập sự sáng sủa nhờ vào âm nhạc sống động.
Her eyes sparkle with joy at the surprise party.
Đôi mắt của cô ấy lóng lánh với niềm vui ở bữa tiệc bất ngờ.
The chandelier sparkles in the elegant ballroom.
Đèn chùm lóng lánh trong phòng hội trang nhã.
The fireworks sparkled in the night sky during the celebration.
Pháo hoa lóng lánh trên bầu trời đêm trong lễ kỷ niệm.
Dạng động từ của Sparkle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sparkle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sparkled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sparkled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sparkles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sparkling |
Họ từ
Từ "sparkle" được sử dụng để chỉ hiện tượng ánh sáng phát ra từ bề mặt, tạo ra những tia sáng lấp lánh. Trong tiếng Anh, từ này có thể được dùng như một danh từ (nói về sự lấp lánh) hoặc động từ (miêu tả hành động phát ra ánh sáng). Ở Anh và Mỹ, "sparkle" không có sự khác biệt lớn về nghĩa và cách sử dụng, nhưng trong văn cảnh, "sparkle" thường được sử dụng nhiều hơn trong văn phong thơ ca tại Anh.
Từ "sparkle" có nguồn gốc từ tiếng Anh Trung, xuất phát từ động từ "sperclen", có nghĩa là tỏa sáng hoặc lấp lánh. Tiếng Anh này lại có sự kết nối với gốc từ Latin "sperculare", có nghĩa là chớp sáng. Qua thời gian, nghĩa của từ mở rộng từ việc mô tả ánh sáng phát ra từ bề mặt đến các khía cạnh khác trong đời sống, như cảm xúc hoặc tính cách, thể hiện một vẻ đẹp hoặc sự thu hút nổi bật trong hiện tại.
Từ "sparkle" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi người thi có thể miêu tả cảm xúc, cảnh vật hoặc đối tượng. "Sparkle" thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự lấp lánh, sáng chói của ánh sáng hoặc cảm xúc. Ngoài ra, từ này cũng được thấy trong văn chương, mô tả nghệ thuật và trong marketing khi nhấn mạnh sự hấp dẫn của sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp