Bản dịch của từ Reflect trong tiếng Việt
Reflect
Reflect (Verb)
She reflected on the impact of social media on society.
Cô ấy suy nghĩ sâu về tác động của truyền thông xã hội đối với xã hội.
Students should reflect on their role in community service projects.
Học sinh nên suy nghĩ sâu về vai trò của mình trong các dự án phục vụ cộng đồng.
The organization reflected on ways to improve social welfare programs.
Tổ chức suy nghĩ về cách cải thiện chương trình phúc lợi xã hội.
Her actions reflect her true intentions.
Hành động của cô ấy phản ánh ý định thực sự của cô ấy.
The survey results reflect the opinions of the participants.
Kết quả khảo sát phản ánh ý kiến của các người tham gia.
His behavior reflects his upbringing.
Hành vi của anh ta phản ánh nền giáo dục của anh ta.
Kết hợp từ của Reflect (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Time to reflect Thể hiện thời gian | Take time to reflect on your social interactions daily. Dành thời gian để suy ngẫm về các tương tác xã hội hàng ngày. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp