Bản dịch của từ Reflect trong tiếng Việt
Reflect

Reflect (Verb)
She reflected on the impact of social media on society.
Cô ấy suy nghĩ sâu về tác động của truyền thông xã hội đối với xã hội.
Students should reflect on their role in community service projects.
Học sinh nên suy nghĩ sâu về vai trò của mình trong các dự án phục vụ cộng đồng.
The organization reflected on ways to improve social welfare programs.
Tổ chức suy nghĩ về cách cải thiện chương trình phúc lợi xã hội.
Her actions reflect her true intentions.
Hành động của cô ấy phản ánh ý định thực sự của cô ấy.
The survey results reflect the opinions of the participants.
Kết quả khảo sát phản ánh ý kiến của các người tham gia.
His behavior reflects his upbringing.
Hành vi của anh ta phản ánh nền giáo dục của anh ta.
Dạng động từ của Reflect (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reflect |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reflected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reflected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reflects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reflecting |
Kết hợp từ của Reflect (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Reflect bitterly Phản ánh một cách cay đắng | Many people reflect bitterly on the lack of affordable housing in cities. Nhiều người suy ngẫm một cách chua chát về sự thiếu nhà ở giá rẻ ở các thành phố. |
Reflect accurately Phản ánh chính xác | The survey results reflect accurately the community's needs and concerns. Kết quả khảo sát phản ánh chính xác nhu cầu và mối quan tâm của cộng đồng. |
Reflect closely Phản ánh gần gũi | The survey results reflect closely the opinions of young voters in 2023. Kết quả khảo sát phản ánh gần gũi ý kiến của cử tri trẻ năm 2023. |
Reflect strongly Phản ánh mạnh mẽ | Social media reflects strongly on youth culture in today's society. Mạng xã hội phản ánh mạnh mẽ văn hóa thanh niên trong xã hội ngày nay. |
Reflect badly Phản ánh xấu | Social media can reflect badly on a person's reputation and career. Mạng xã hội có thể phản ánh xấu về danh tiếng và sự nghiệp của một người. |
Họ từ
"Reflect" là động từ chỉ hành động suy ngẫm hoặc biểu hiện lại thông qua hình ảnh. Trong tiếng Anh, từ này có hai phiên bản chính là British English và American English. Mặc dù cách viết và nghĩa vẫn như nhau, nhưng phát âm có thể khác nhau: trong tiếng Anh Anh, âm 'r' ở đầu từ thường không rõ ràng, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, âm này được phát âm mạnh hơn. Từ "reflect" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật để mô tả quá trình ánh sáng hoặc sóng âm bị dội lại.
Từ "reflect" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "reflectere", trong đó "re-" mang nghĩa là "quay lại" và "flectere" có nghĩa là "bẻ cong". Ban đầu, từ này được sử dụng để mô tả quá trình ánh sáng hoặc hình ảnh bị bẻ cong hoặc trở lại khi gặp bề mặt phản chiếu. Theo thời gian, nghĩa của từ này đã mở rộng để chỉ việc suy ngẫm hoặc xem xét lại thông tin, khái niệm, hiện tượng, gắn kết với ý tưởng về sự tự đánh giá và phân tích.
Từ "reflect" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi yêu cầu thí sinh thể hiện quan điểm cá nhân và phân tích thông tin. Trong ngữ cảnh học thuật, "reflect" thường được sử dụng để diễn tả quá trình suy nghĩ, phân tích trải nghiệm và rút ra bài học. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực tâm lý học và giáo dục, nơi việc tự phản ánh là cần thiết để phát triển cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



