Bản dịch của từ Embody trong tiếng Việt
Embody
Embody (Verb)
Her actions embody kindness and compassion towards the community.
Hành động của cô ấy thể hiện lòng tốt và lòng trắc ẩn đối với cộng đồng.
The charity event embodied the spirit of unity and support.
Sự kiện từ thiện thể hiện tinh thần đoàn kết và sự ủng hộ.
His words truly embody the values of honesty and integrity.
Những lời nói của anh ấy thực sự thể hiện những giá trị của sự trung thực và liêm chính.
Bao gồm hoặc chứa (cái gì đó) như một bộ phận cấu thành.
Include or contain something as a constituent part.
His actions embody the values of kindness and compassion.
Hành động của anh ấy thể hiện những giá trị là lòng tốt và lòng trắc ẩn.
The community project embodies the spirit of cooperation and unity.
Dự án cộng đồng thể hiện tinh thần hợp tác và đoàn kết.
Her artwork embodies the beauty and complexity of human emotions.
Tác phẩm nghệ thuật của cô ấy thể hiện sự đẹp và phức tạp của cảm xúc con người.
Hình thành (người) thành một cơ thể, đặc biệt là cho mục đích quân sự.
Form people into a body especially for military purposes.
The soldiers embody discipline and unity in their actions.
Các binh sĩ thể hiện kỷ luật và sự đoàn kết trong hành động của họ.
The team embodies the spirit of cooperation and teamwork.
Đội thể thể hiện tinh thần hợp tác và làm việc nhóm.
The organization aims to embody inclusivity and diversity in its culture.
Tổ chức nhằm thể hiện tính bao dung và đa dạng trong văn hóa của mình.
Dạng động từ của Embody (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Embody |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Embodied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Embodied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Embodies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Embodying |
Họ từ
Từ "embody" có nghĩa là hiện thân hoặc thể hiện một ý tưởng, phẩm chất hoặc bản chất nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ việc biêt rõ hoặc cụ thể hóa một khái niệm trừu tượng thông qua hành động hay hình thức vật lý. Đối với tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "embody" được sử dụng tương tự trong ngữ nghĩa và ngữ pháp, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể ưa chuộng cách diễn đạt hình thức hơi trang trọng hơn.
Từ "embody" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "embodire", có nghĩa là "thể hiện trong hình hài". "Embody" được hình thành từ tiền tố "em-" mang nghĩa "trong", kết hợp với "body" (thân thể). Từ thế kỷ 15, từ này đã phát triển ý nghĩa thể hiện hay cụ thể hóa một ý tưởng, khái niệm trong hình thức vật lý hoặc hiện hữu. Ngày nay, "embody" thường được sử dụng để chỉ việc biểu hiện một giá trị hoặc đặc tính qua hành động hoặc hình thức.
Từ "embody" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, khi luận bàn về việc thể hiện các khái niệm hoặc lý tưởng qua hình thức cụ thể. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực văn học, triết học và nghệ thuật để chỉ việc cụ thể hóa ý tưởng hoặc tinh thần trong nhân vật hoặc tác phẩm. Các tình huống phổ biến bao gồm phân tích văn bản và thảo luận về nghệ thuật biểu hiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp