Bản dịch của từ Embody trong tiếng Việt

Embody

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Embody(Verb)

ɛmbˈɑdi
ɪmbˈɑdi
01

Là sự biểu hiện hoặc đưa ra một hình thức hữu hình hoặc hữu hình cho (một ý tưởng, chất lượng hoặc cảm giác)

Be an expression of or give a tangible or visible form to an idea quality or feeling.

Ví dụ
02

Bao gồm hoặc chứa (cái gì đó) như một bộ phận cấu thành.

Include or contain something as a constituent part.

Ví dụ
03

Hình thành (người) thành một cơ thể, đặc biệt là cho mục đích quân sự.

Form people into a body especially for military purposes.

Ví dụ

Dạng động từ của Embody (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Embody

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Embodied

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Embodied

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Embodies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Embodying

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ