Bản dịch của từ Embody trong tiếng Việt

Embody

Verb

Embody (Verb)

ɛmbˈɑdi
ɪmbˈɑdi
01

Là sự biểu hiện hoặc đưa ra một hình thức hữu hình hoặc hữu hình cho (một ý tưởng, chất lượng hoặc cảm giác)

Be an expression of or give a tangible or visible form to an idea quality or feeling.

Ví dụ

Her actions embody kindness and compassion towards the community.

Hành động của cô ấy thể hiện lòng tốt và lòng trắc ẩn đối với cộng đồng.

The charity event embodied the spirit of unity and support.

Sự kiện từ thiện thể hiện tinh thần đoàn kết và sự ủng hộ.

His words truly embody the values of honesty and integrity.

Những lời nói của anh ấy thực sự thể hiện những giá trị của sự trung thực và liêm chính.

02

Bao gồm hoặc chứa (cái gì đó) như một bộ phận cấu thành.

Include or contain something as a constituent part.

Ví dụ

His actions embody the values of kindness and compassion.

Hành động của anh ấy thể hiện những giá trị là lòng tốt và lòng trắc ẩn.

The community project embodies the spirit of cooperation and unity.

Dự án cộng đồng thể hiện tinh thần hợp tác và đoàn kết.

Her artwork embodies the beauty and complexity of human emotions.

Tác phẩm nghệ thuật của cô ấy thể hiện sự đẹp và phức tạp của cảm xúc con người.

03

Hình thành (người) thành một cơ thể, đặc biệt là cho mục đích quân sự.

Form people into a body especially for military purposes.

Ví dụ

The soldiers embody discipline and unity in their actions.

Các binh sĩ thể hiện kỷ luật và sự đoàn kết trong hành động của họ.

The team embodies the spirit of cooperation and teamwork.

Đội thể thể hiện tinh thần hợp tác và làm việc nhóm.

The organization aims to embody inclusivity and diversity in its culture.

Tổ chức nhằm thể hiện tính bao dung và đa dạng trong văn hóa của mình.

Dạng động từ của Embody (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Embody

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Embodied

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Embodied

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Embodies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Embodying

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Embody cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Crime
[...] Prison sentences serve as one of the of justice and fairness in society [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Crime
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/06/2021
[...] The Olympic Games symbolized such an where athletes from adversarial countries gathered, competed in different sports, and became friends [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/06/2021

Idiom with Embody

Không có idiom phù hợp