Bản dịch của từ Glittering trong tiếng Việt
Glittering
Glittering (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của long lanh.
Present participle and gerund of glitter.
Her dress was glittering under the disco ball.
Chiếc váy của cô ấy lấp lánh dưới quả cầu ánh sáng.
The city skyline glittering with lights at night.
Phong cảnh thành phố lấp lánh với ánh sáng vào ban đêm.
The jewelry store window was glittering with diamonds.
Cửa hàng trang sức lấp lánh với những viên kim cương.
Dạng động từ của Glittering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Glitter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Glittered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Glittered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Glitters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Glittering |
Họ từ
Từ "glittering" là tính từ chỉ sự lấp lánh, phát sáng hoặc tỏa sáng một cách rực rỡ, thường ám chỉ đến ánh sáng phản chiếu từ các bề mặt như kim loại hoặc đá quý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau trong văn viết và văn nói, với nghĩa cơ bản không khác biệt. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "glittering" có thể mang ý nghĩa khái quát hơn, như mô tả sự thành công hay sự phô trương.
Từ "glittering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "gliteren", có nghĩa là phát sáng hoặc tỏa sáng. Từ này xuất phát từ tiếng Đức cổ "glitzan", cũng chỉ hoạt động phát sáng. Gốc Latin "glitterare" có nghĩa tương tự. Ý nghĩa hiện tại của "glittering", chỉ sự lấp lánh hay ánh sáng rực rỡ, phản ánh sự kết hợp giữa ánh sáng và vẻ đẹp, thể hiện sự thu hút và nổi bật trong thẩm mỹ.
Từ "glittering" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, với tần suất thấp hơn trong phần Nghe và Nói. Trong văn cảnh IELTS, từ này thường được sử dụng để mô tả vẻ đẹp và sự lôi cuốn của sự vật, như thiên nhiên hoặc nghệ thuật. Ngoài ra, "glittering" cũng được sử dụng phổ biến trong văn học, truyền thông và thời trang để biểu hiện sự sang trọng và lấp lánh, tạo cảm giác thú vị cho người đọc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp