Bản dịch của từ Shimmering trong tiếng Việt

Shimmering

Adjective Verb

Shimmering (Adjective)

ʃˈɪmɚɪŋ
ʃˈɪmɚɪŋ
01

Phát ra ánh sáng dịu, hơi dao động.

Giving off a soft slightly wavering light.

Ví dụ

The shimmering lights of the city skyline at night captivated her.

Ánh sáng lung linh của đường phố thành phố vào ban đêm đã làm say mê cô ấy.

The shimmering dresses worn by the guests added elegance to the party.

Những chiếc váy lung linh mà khách mời mặc đã tạo thêm sự lịch lãm cho bữa tiệc.

The shimmering water in the fountain created a tranquil atmosphere in the park.

Nước lung linh trong đài nước tạo ra một bầu không khí yên bình trong công viên.

Shimmering (Verb)

ʃˈɪmɚɪŋ
ʃˈɪmɚɪŋ
01

Tỏa sáng với ánh sáng dịu nhẹ, hơi dao động.

To shine with a soft slightly wavering light.

Ví dụ

The city lights shimmered in the night sky.

Ánh sáng của thành phố lấp lánh trên bầu trời đêm.

The disco ball shimmered as it rotated above the dance floor.

Quả cầu disco lấp lánh khi quay trên sàn nhảy.

Her sequined dress shimmered under the bright chandelier.

Chiếc váy sequin của cô ấy lấp lánh dưới đèn chùm sáng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Shimmering cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shimmering

Không có idiom phù hợp