Bản dịch của từ Shimmering trong tiếng Việt
Shimmering
Adjective

Shimmering(Adjective)
ʃˈɪmərɪŋ
ˈʃɪmɝɪŋ
01
Tỏa sáng với ánh sáng nhấp nháy hoặc lung linh.
Shining with a flickering or wavering light
Ví dụ
02
Có một vẻ đẹp lung linh hoặc lấp lánh
Having a gleaming or shimmering quality
Ví dụ
03
Phản chiếu ánh sáng theo cách mà có vẻ lấp lánh.
Reflecting light in a way that appears to sparkle
Ví dụ
