Bản dịch của từ Flickering trong tiếng Việt
Flickering
Flickering (Adjective)
The flickering streetlights made the neighborhood feel unsafe at night.
Những đèn đường nhấp nháy khiến khu phố cảm thấy không an toàn vào ban đêm.
The flickering lights did not create a warm atmosphere during the event.
Ánh sáng nhấp nháy không tạo ra bầu không khí ấm áp trong sự kiện.
Are the flickering candles distracting during the community meeting?
Có phải những ngọn nến nhấp nháy gây phân tâm trong cuộc họp cộng đồng không?
Họ từ
Từ "flickering" là một tính từ mô tả hành động nhấp nháy hoặc chớp tắt một cách nhanh chóng và không liên tục, thường liên quan đến ánh sáng hoặc hình ảnh. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "flickering" cũng có thể diễn tả sự thay đổi bất thường hoặc thiếu ổn định, ví dụ như trong cảm xúc hay trạng thái tâm lý.
Từ "flickering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "flicker", xuất phát từ tiếng Anh cổ "fliccer", có nghĩa là "nháy" hay "nhấp nháy". Từ này có thể có liên quan đến các gốc từ trong ngôn ngữ cổ Germanic, thể hiện ý nghĩa chuyển động nhanh và không ổn định. Trong ngữ cảnh hiện đại, "flickering" mô tả hiện tượng ánh sáng hoặc hình ảnh thay đổi nhanh chóng giữa các trạng thái, thường gợi lên cảm xúc và trạng thái tâm lý bất ổn.
Từ "flickering" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS ở các thành phần như Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến chủ đề ánh sáng hoặc cảm xúc không ổn định. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả ánh sáng chập chờn, chẳng hạn như ánh đèn, hoặc để diễn tả những cảm xúc thoáng qua, không bền vững. Đây là từ ngữ phổ biến trong văn học, điện ảnh và các tình huống mô tả trạng thái bất ổn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp