Bản dịch của từ Flickering trong tiếng Việt
Flickering
Adjective
Flickering (Adjective)
Ví dụ
The flickering streetlights made the neighborhood feel unsafe at night.
Những đèn đường nhấp nháy khiến khu phố cảm thấy không an toàn vào ban đêm.
The flickering lights did not create a warm atmosphere during the event.
Ánh sáng nhấp nháy không tạo ra bầu không khí ấm áp trong sự kiện.
Are the flickering candles distracting during the community meeting?
Có phải những ngọn nến nhấp nháy gây phân tâm trong cuộc họp cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Flickering
Không có idiom phù hợp