Bản dịch của từ Flickering trong tiếng Việt

Flickering

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flickering (Adjective)

01

Tỏa sáng không ổn định hoặc thay đổi nhanh chóng về độ sáng (đề cập đến ánh sáng hoặc nguồn sáng)

Shining unsteadily or varying rapidly in brightness referring to a light or a source of light.

Ví dụ

The flickering streetlights made the neighborhood feel unsafe at night.

Những đèn đường nhấp nháy khiến khu phố cảm thấy không an toàn vào ban đêm.

The flickering lights did not create a warm atmosphere during the event.

Ánh sáng nhấp nháy không tạo ra bầu không khí ấm áp trong sự kiện.

Are the flickering candles distracting during the community meeting?

Có phải những ngọn nến nhấp nháy gây phân tâm trong cuộc họp cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Flickering cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flickering

Không có idiom phù hợp