Bản dịch của từ Northeastern trong tiếng Việt

Northeastern

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Northeastern(Adjective)

nˈɔːθiːstən
ˈnɔrθistɝn
01

Liên quan đến phần đông bắc của một khu vực hoặc quốc gia

Relating to the northeastern part of a region or country

Ví dụ
02

Đề cập đến một phương ngữ cụ thể từ vùng đông bắc

Denoting a specific dialect from the northeastern area

Ví dụ
03

Thuộc về hoặc đặc trưng của các tiểu bang Đông Bắc nước Mỹ

Pertaining to or characteristic of the northeastern states of the United States

Ví dụ