Bản dịch của từ Northeastern trong tiếng Việt
Northeastern
Northeastern (Adjective)
The northeastern region of the country has a diverse culture.
Vùng phía đông bắc của đất nước có văn hóa đa dạng.
Her essay focused on the negative impact of northeastern weather patterns.
Bài luận của cô ấy tập trung vào tác động tiêu cực của mô hình thời tiết phía đông bắc.
Are there any famous universities located in the northeastern part of the state?
Có bao nhiêu trường đại học nổi tiếng nằm ở phần phía đông bắc của bang không?
The northeastern part of the country is known for its cold winters.
Phần bắc đông của đất nước nổi tiếng với mùa đông lạnh.
She avoids traveling to northeastern regions due to the extreme weather.
Cô ấy tránh đi du lịch đến các vùng bắc đông vì thời tiết khắc nghiệt.
Sống ở, có nguồn gốc từ, hoặc đặc trưng của vùng đông bắc.
Living in originating from or characteristic of the northeast.
She grew up in a northeastern town near the border.
Cô ấy lớn lên ở một thị trấn phía bắc gần biên giới.
He has never visited any northeastern states in the US.
Anh ấy chưa bao giờ thăm bất kỳ tiểu bang phía bắc nào ở Mỹ.
Are there many northeastern cultures represented in your country?
Có nhiều văn hóa phía bắc được đại diện ở quốc gia của bạn không?
She grew up in a small northeastern town near the border.
Cô ấy lớn lên ở một thị trấn nhỏ ở phía bắc gần biên giới.
He doesn't enjoy the cold northeastern climate during winter.
Anh ấy không thích thời tiết lạnh ở phía bắc vào mùa đông.
Dạng tính từ của Northeastern (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Northeastern Đông bắc | - | - |
Từ "northeastern" là một tính từ chỉ hướng, dùng để mô tả vị trí nằm ở phía đông bắc. Từ này thường được sử dụng để chỉ một khu vực địa lý hoặc một trạng thái nào đó của đối tượng trong không gian. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng từ này có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng miền, ví dụ như "northeastern United States" thường chỉ các bang như Massachusetts, New York.
Từ "northeastern" có nguồn gốc từ hai thành tố: "northeast" và hậu tố "-ern". "Northeast" xuất phát từ tiếng Anh cổ "norþeast" (phía bắc-đông), được kết hợp từ "norþ" (bắc) và "east" (đông). Hậu tố "-ern" có nguồn gốc từ tiếng Latin "-alis", chỉ tính chất hoặc mối liên hệ. Trong tiếng Anh hiện đại, "northeastern" được sử dụng để chỉ khu vực nằm ở hướng đông bắc, mở rộng ý nghĩa từ các thành phần cấu tạo.
Từ "northeastern" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà thông tin địa lý và văn hóa thường được đưa ra. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ các khu vực phía đông bắc của một quốc gia hoặc khu vực cụ thể, chẳng hạn như "northeastern United States" hay "northeastern Asia". Nó thường liên quan đến các thảo luận về đặc điểm địa lý, kinh tế hoặc văn hóa của các vùng này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp