Bản dịch của từ Tripe trong tiếng Việt

Tripe

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tripe (Noun)

tɹˈɑɪp
tɹˈɑɪp
01

Dạ dày thứ nhất hoặc thứ hai của bò hoặc động vật nhai lại khác dùng làm thức ăn.

The first or second stomach of a cow or other ruminant used as food.

Ví dụ

The street vendor served a delicious tripe soup to the customers.

Người bán hàng rong phục vụ một tô súp tripe ngon cho khách hàng.

The local restaurant specializes in cooking tripe dishes for the community.

Nhà hàng địa phương chuyên phục vụ các món ăn từ tripe cho cộng đồng.

Many cultures have unique recipes for preparing tripe in traditional meals.

Nhiều văn hóa có công thức độc đáo để chuẩn bị tripe trong các bữa ăn truyền thống.

Dạng danh từ của Tripe (Noun)

SingularPlural

Tripe

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tripe cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tripe

Không có idiom phù hợp