Bản dịch của từ Wane trong tiếng Việt
Wane

Wane(Verb)
Dạng động từ của Wane (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wane |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Waned |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Waned |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wanes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Waning |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Wane" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là giảm bớt, suy yếu hoặc mờ nhạt đi. Từ này thường được sử dụng để mô tả sự giảm thiểu của ánh sáng mặt trăng hoặc sức mạnh của một tình huống nào đó. "Wane" không có sự khác biệt trong cách viết giữa Anh Mỹ và Anh Anh, nhưng trong giao tiếp, người nói có thể phát âm khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và vùng miền. Từ này thể hiện sự thay đổi mang tính chu kỳ và thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hoặc thơ ca.
Từ "wane" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wanian", nghĩa là "giảm đi" hoặc "giảm sút", có liên quan đến nguồn gốc tiếng Đức cổ "wanōn". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ sự suy yếu hoặc giảm bớt của ánh sáng, đặc biệt là ánh trăng khi nó trở nên mờ dần. Hiện nay, "wane" được sử dụng rộng rãi để chỉ sự suy giảm trong bất kỳ lĩnh vực nào, thể hiện sự dễ thay đổi và không ổn định của nhiều hiện tượng.
Từ "wane" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe và nói, nơi ngữ cảnh hàng ngày thường chiếm ưu thế. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong văn viết, đặc biệt là trong các bài tiểu luận liên quan đến sự suy giảm hoặc biến đổi theo thời gian. Từ "wane" chủ yếu được dùng trong các tình huống mô tả sự giảm sút, như ánh sáng mặt trăng hay sức mạnh, cũng như trong các phân tích về xu hướng văn hóa hay xã hội.
Họ từ
"Wane" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là giảm bớt, suy yếu hoặc mờ nhạt đi. Từ này thường được sử dụng để mô tả sự giảm thiểu của ánh sáng mặt trăng hoặc sức mạnh của một tình huống nào đó. "Wane" không có sự khác biệt trong cách viết giữa Anh Mỹ và Anh Anh, nhưng trong giao tiếp, người nói có thể phát âm khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và vùng miền. Từ này thể hiện sự thay đổi mang tính chu kỳ và thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hoặc thơ ca.
Từ "wane" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wanian", nghĩa là "giảm đi" hoặc "giảm sút", có liên quan đến nguồn gốc tiếng Đức cổ "wanōn". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ sự suy yếu hoặc giảm bớt của ánh sáng, đặc biệt là ánh trăng khi nó trở nên mờ dần. Hiện nay, "wane" được sử dụng rộng rãi để chỉ sự suy giảm trong bất kỳ lĩnh vực nào, thể hiện sự dễ thay đổi và không ổn định của nhiều hiện tượng.
Từ "wane" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe và nói, nơi ngữ cảnh hàng ngày thường chiếm ưu thế. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong văn viết, đặc biệt là trong các bài tiểu luận liên quan đến sự suy giảm hoặc biến đổi theo thời gian. Từ "wane" chủ yếu được dùng trong các tình huống mô tả sự giảm sút, như ánh sáng mặt trăng hay sức mạnh, cũng như trong các phân tích về xu hướng văn hóa hay xã hội.
