Bản dịch của từ Wane trong tiếng Việt
Wane
Wane (Noun)
The carpenter measured the wane of the wood before cutting.
Thợ mộc đo lường sự suy giảm của gỗ trước khi cắt.
The wane of the timber affected the stability of the structure.
Sự suy giảm của gỗ ảnh hưởng đến sự ổn định của cấu trúc.
The builder made adjustments to compensate for the wane in the logs.
Người thợ xây đã điều chỉnh để bù đắp cho sự suy giảm trong các khúc gỗ.
Wane (Verb)
Her enthusiasm for volunteering wanes as the charity faces financial issues.
Sự nhiệt huyết của cô với công việc tình nguyện giảm dần khi tổ chức đối mặt với vấn đề tài chính.
Interest in the charity wanes after the fundraising event fails to meet goals.
Sự quan tâm đến tổ chức từ thiện giảm sau khi sự kiện gây quỹ không đạt mục tiêu.
Support for the cause wanes as fewer people attend the awareness campaign.
Sự ủng hộ cho nguyên nhân giảm khi ít người tham gia chiến dịch tăng cường nhận thức.
Interest in the community wanes over time due to lack of engagement.
Sự quan tâm đến cộng đồng giảm dần theo thời gian do thiếu sự tương tác.
Support for the charity wanes as people focus on personal issues.
Sự ủng hộ cho tổ chức từ thiện suy giảm khi mọi người tập trung vào các vấn đề cá nhân.
Enthusiasm for volunteering wanes when there are no clear benefits.
Sự hăng hái trong việc tình nguyện giảm khi không có lợi ích rõ ràng.
Dạng động từ của Wane (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wane |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Waned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Waned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wanes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Waning |
Kết hợp từ của Wane (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wax and wane Tăng và giảm | Social media popularity waxes and wanes depending on trends. Sự phổ biến trên mạng xã hội tăng và giảm tuỳ theo xu hướng. |
Họ từ
"Wane" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là giảm bớt, suy yếu hoặc mờ nhạt đi. Từ này thường được sử dụng để mô tả sự giảm thiểu của ánh sáng mặt trăng hoặc sức mạnh của một tình huống nào đó. "Wane" không có sự khác biệt trong cách viết giữa Anh Mỹ và Anh Anh, nhưng trong giao tiếp, người nói có thể phát âm khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và vùng miền. Từ này thể hiện sự thay đổi mang tính chu kỳ và thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hoặc thơ ca.
Từ "wane" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wanian", nghĩa là "giảm đi" hoặc "giảm sút", có liên quan đến nguồn gốc tiếng Đức cổ "wanōn". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ sự suy yếu hoặc giảm bớt của ánh sáng, đặc biệt là ánh trăng khi nó trở nên mờ dần. Hiện nay, "wane" được sử dụng rộng rãi để chỉ sự suy giảm trong bất kỳ lĩnh vực nào, thể hiện sự dễ thay đổi và không ổn định của nhiều hiện tượng.
Từ "wane" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe và nói, nơi ngữ cảnh hàng ngày thường chiếm ưu thế. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong văn viết, đặc biệt là trong các bài tiểu luận liên quan đến sự suy giảm hoặc biến đổi theo thời gian. Từ "wane" chủ yếu được dùng trong các tình huống mô tả sự giảm sút, như ánh sáng mặt trăng hay sức mạnh, cũng như trong các phân tích về xu hướng văn hóa hay xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp