Bản dịch của từ Plank trong tiếng Việt

Plank

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plank(Noun)

plˈæŋk
plˈæŋk
01

Một miếng gỗ dài, mỏng và phẳng, đặc biệt được sử dụng trong xây dựng và lát sàn.

A long thin flat piece of timber used especially in building and flooring.

Ví dụ
02

Một bài tập thể chất được thiết kế để tăng cường cơ bụng, trong đó người ta thực hiện động tác ấn lên và giữ tư thế nâng lên trong một khoảng thời gian nhất định.

A physical exercise designed to strengthen the abdominal muscles in which one performs a pressup and holds the raised position for a set period of time.

Ví dụ
03

Một điểm cơ bản của một chương trình chính trị hoặc chương trình khác.

A fundamental point of a political or other programme.

Ví dụ

Dạng danh từ của Plank (Noun)

SingularPlural

Plank

Planks

Plank(Verb)

plˈæŋk
plˈæŋk
01

Giấu (cái gì đó)

Hide something.

Ví dụ
02

Đặt hoặc đặt (thứ gì đó) xuống một cách mạnh mẽ hoặc đột ngột.

Put or set something down forcefully or abruptly.

Ví dụ
03

Làm, cung cấp hoặc che phủ bằng ván.

Make provide or cover with planks.

Ví dụ

Dạng động từ của Plank (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Plank

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Planked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Planked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Planks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Planking

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ