Bản dịch của từ Plank trong tiếng Việt

Plank

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plank (Noun)

plˈæŋk
plˈæŋk
01

Một điểm cơ bản của một chương trình chính trị hoặc chương trình khác.

A fundamental point of a political or other programme.

Ví dụ

Education is a crucial plank in social development.

Giáo dục là một điểm cốt lõi quan trọng trong phát triển xã hội.

Healthcare accessibility is another important plank of social policies.

Việc tiếp cận dịch vụ y tế là một điểm cốt lõi quan trọng khác của chính sách xã hội.

Employment opportunities form a significant plank in social welfare programs.

Cơ hội việc làm tạo nên một điểm cốt lõi quan trọng trong các chương trình phúc lợi xã hội.

02

Một miếng gỗ dài, mỏng và phẳng, đặc biệt được sử dụng trong xây dựng và lát sàn.

A long thin flat piece of timber used especially in building and flooring.

Ví dụ

The community gathered to build a new house using planks.

Cộng đồng tụ tập để xây dựng một ngôi nhà mới bằng các tấm ván.

The plank flooring in the community center needed replacement.

Sàn ván tại trung tâm cộng đồng cần được thay mới.

They arranged the planks neatly for a social event decoration.

Họ sắp xếp các tấm ván ngăn nắp cho việc trang trí sự kiện xã hội.

03

Một bài tập thể chất được thiết kế để tăng cường cơ bụng, trong đó người ta thực hiện động tác ấn lên và giữ tư thế nâng lên trong một khoảng thời gian nhất định.

A physical exercise designed to strengthen the abdominal muscles in which one performs a pressup and holds the raised position for a set period of time.

Ví dụ

She added plank exercises to her social fitness routine.

Cô ấy đã thêm bài tập plank vào chương trình tập luyện xã hội của mình.

The social club organized a plank challenge for its members.

Câu lạc bộ xã hội tổ chức một cuộc thách thức plank cho các thành viên của mình.

Plank competitions are popular at social gatherings in the community.

Các cuộc thi plank phổ biến tại các buổi tụ tập xã hội trong cộng đồng.

Dạng danh từ của Plank (Noun)

SingularPlural

Plank

Planks

Kết hợp từ của Plank (Noun)

CollocationVí dụ

Wooden plank

Tấm gỗ

The wooden plank creaked under the weight of the crowd.

Tấm ván gỗ kêu dưới trọng lượng của đám đông.

Main plank

Tấm chắn chính

The main plank of social welfare is providing healthcare for all.

Trụ cột chính của phúc lợi xã hội là cung cấp chăm sóc sức khỏe cho tất cả mọi người.

Major plank

Điểm chính

Education is a major plank in addressing social inequality.

Giáo dục là một trụ cột quan trọng trong việc giải quyết bất bình đẳng xã hội.

Rotten plank

Tấm ván thối

The rotten plank in the playground was replaced for safety.

Tấm ván mục trong sân chơi đã được thay thế vì an toàn.

Key plank

Tấm ván chính

The key plank in social development is education for all.

Yếu tố chính trong phát triển xã hội là giáo dục cho tất cả mọi người.

Plank (Verb)

plˈæŋk
plˈæŋk
01

Giấu (cái gì đó)

Hide something.

Ví dụ

She tried to plank her true feelings about the situation.

Cô ấy đã cố gắng che giấu cảm xúc thực sự về tình hình.

He planked his financial struggles from his friends.

Anh ấy đã che giấu những khó khăn về tài chính từ bạn bè.

They decided to plank their disagreement to avoid conflict.

Họ quyết định che giấu sự không đồng ý của họ để tránh xung đột.

02

Đặt hoặc đặt (thứ gì đó) xuống một cách mạnh mẽ hoặc đột ngột.

Put or set something down forcefully or abruptly.

Ví dụ

She planked her opinion on social media for all to see.

Cô ấy đã đặt ý kiến của mình trên mạng xã hội để mọi người thấy.

The activist planked the demands of the protesters during the rally.

Nhà hoạt động đã đặt yêu cầu của người biểu tình trong cuộc biểu tình.

He planked his support for the cause with a powerful speech.

Anh ấy đã đặt sự ủng hộ cho nguyên nhân bằng một bài phát biểu mạnh mẽ.

03

Làm, cung cấp hoặc che phủ bằng ván.

Make provide or cover with planks.

Ví dụ

The volunteers helped plank the stage for the charity event.

Những tình nguyện viên đã giúp lót sàn cho sân khấu cho sự kiện từ thiện.

They plan to plank the walls of the community center next week.

Họ dự định lót tường của trung tâm cộng đồng vào tuần tới.

The team will plank the floors of the new homeless shelter.

Đội sẽ giúp lót sàn cho nơi trú ẩn mới cho người vô gia cư.

Dạng động từ của Plank (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Plank

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Planked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Planked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Planks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Planking

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Plank cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plank

Không có idiom phù hợp