Bản dịch của từ Plank trong tiếng Việt
Plank
Plank (Noun)
Một điểm cơ bản của một chương trình chính trị hoặc chương trình khác.
A fundamental point of a political or other programme.
Education is a crucial plank in social development.
Giáo dục là một điểm cốt lõi quan trọng trong phát triển xã hội.
Healthcare accessibility is another important plank of social policies.
Việc tiếp cận dịch vụ y tế là một điểm cốt lõi quan trọng khác của chính sách xã hội.
Employment opportunities form a significant plank in social welfare programs.
Cơ hội việc làm tạo nên một điểm cốt lõi quan trọng trong các chương trình phúc lợi xã hội.
The community gathered to build a new house using planks.
Cộng đồng tụ tập để xây dựng một ngôi nhà mới bằng các tấm ván.
The plank flooring in the community center needed replacement.
Sàn ván tại trung tâm cộng đồng cần được thay mới.
They arranged the planks neatly for a social event decoration.
Họ sắp xếp các tấm ván ngăn nắp cho việc trang trí sự kiện xã hội.
Một bài tập thể chất được thiết kế để tăng cường cơ bụng, trong đó người ta thực hiện động tác ấn lên và giữ tư thế nâng lên trong một khoảng thời gian nhất định.
A physical exercise designed to strengthen the abdominal muscles in which one performs a pressup and holds the raised position for a set period of time.
She added plank exercises to her social fitness routine.
Cô ấy đã thêm bài tập plank vào chương trình tập luyện xã hội của mình.
The social club organized a plank challenge for its members.
Câu lạc bộ xã hội tổ chức một cuộc thách thức plank cho các thành viên của mình.
Plank competitions are popular at social gatherings in the community.
Các cuộc thi plank phổ biến tại các buổi tụ tập xã hội trong cộng đồng.
Dạng danh từ của Plank (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Plank | Planks |
Kết hợp từ của Plank (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wooden plank Tấm gỗ | The wooden plank creaked under the weight of the crowd. Tấm ván gỗ kêu dưới trọng lượng của đám đông. |
Main plank Tấm chắn chính | The main plank of social welfare is providing healthcare for all. Trụ cột chính của phúc lợi xã hội là cung cấp chăm sóc sức khỏe cho tất cả mọi người. |
Major plank Điểm chính | Education is a major plank in addressing social inequality. Giáo dục là một trụ cột quan trọng trong việc giải quyết bất bình đẳng xã hội. |
Rotten plank Tấm ván thối | The rotten plank in the playground was replaced for safety. Tấm ván mục trong sân chơi đã được thay thế vì an toàn. |
Key plank Tấm ván chính | The key plank in social development is education for all. Yếu tố chính trong phát triển xã hội là giáo dục cho tất cả mọi người. |
Plank (Verb)
She tried to plank her true feelings about the situation.
Cô ấy đã cố gắng che giấu cảm xúc thực sự về tình hình.
He planked his financial struggles from his friends.
Anh ấy đã che giấu những khó khăn về tài chính từ bạn bè.
They decided to plank their disagreement to avoid conflict.
Họ quyết định che giấu sự không đồng ý của họ để tránh xung đột.
Đặt hoặc đặt (thứ gì đó) xuống một cách mạnh mẽ hoặc đột ngột.
Put or set something down forcefully or abruptly.
She planked her opinion on social media for all to see.
Cô ấy đã đặt ý kiến của mình trên mạng xã hội để mọi người thấy.
The activist planked the demands of the protesters during the rally.
Nhà hoạt động đã đặt yêu cầu của người biểu tình trong cuộc biểu tình.
He planked his support for the cause with a powerful speech.
Anh ấy đã đặt sự ủng hộ cho nguyên nhân bằng một bài phát biểu mạnh mẽ.
The volunteers helped plank the stage for the charity event.
Những tình nguyện viên đã giúp lót sàn cho sân khấu cho sự kiện từ thiện.
They plan to plank the walls of the community center next week.
Họ dự định lót tường của trung tâm cộng đồng vào tuần tới.
The team will plank the floors of the new homeless shelter.
Đội sẽ giúp lót sàn cho nơi trú ẩn mới cho người vô gia cư.
Dạng động từ của Plank (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Plank |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Planked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Planked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Planks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Planking |
Họ từ
Từ "plank" có thể hiểu là một tấm gỗ phẳng, có chiều dài lớn hơn chiều rộng, thường được dùng trong xây dựng hoặc để ngồi. Trong tiếng Anh Mỹ, "plank" được sử dụng để chỉ một dạng bài tập thể dục, trong khi tiếng Anh Anh chủ yếu giữ nguyên nghĩa vật liệu. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở phương pháp sử dụng và ngữ cảnh. "Plank" cũng có nghĩa bóng chỉ một tư tưởng cứng nhắc trong chính trị hay chính sách.
Từ "plank" có nguồn gốc từ tiếng Latin “planca,” nghĩa là "tấm ván hoặc tấm gỗ phẳng". Trong tiếng Anh, từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ một miếng gỗ phẳng, thường được dùng trong xây dựng hoặc làm sàn. Sự phát triển của từ này gắn liền với khái niệm về vật liệu xây dựng bền vững, hiện nay còn được mở rộng để mô tả các khái niệm trong thể thao, như bài tập plank, nhằm cải thiện sức mạnh cơ bắp.
Từ "plank" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Listening và Reading. Trong ngữ cảnh thể thao và sức khỏe, "plank" thường được nhắc đến liên quan đến bài tập thể hình nhằm tăng cường cơ bụng và sức mạnh tổng thể. Từ này cũng có thể được sử dụng trong kiến trúc, mô tả các tấm gỗ phẳng. Sự đa dạng này cho thấy tính linh hoạt của từ trong nhiều bối cảnh khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp