Bản dịch của từ Plank trong tiếng Việt
Plank

Plank(Noun)
Một bài tập thể chất được thiết kế để tăng cường cơ bụng, trong đó người ta thực hiện động tác ấn lên và giữ tư thế nâng lên trong một khoảng thời gian nhất định.
A physical exercise designed to strengthen the abdominal muscles in which one performs a pressup and holds the raised position for a set period of time.
Một điểm cơ bản của một chương trình chính trị hoặc chương trình khác.
A fundamental point of a political or other programme.
Dạng danh từ của Plank (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Plank | Planks |
Plank(Verb)
Đặt hoặc đặt (thứ gì đó) xuống một cách mạnh mẽ hoặc đột ngột.
Put or set something down forcefully or abruptly.
Dạng động từ của Plank (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Plank |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Planked |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Planked |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Planks |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Planking |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "plank" có thể hiểu là một tấm gỗ phẳng, có chiều dài lớn hơn chiều rộng, thường được dùng trong xây dựng hoặc để ngồi. Trong tiếng Anh Mỹ, "plank" được sử dụng để chỉ một dạng bài tập thể dục, trong khi tiếng Anh Anh chủ yếu giữ nguyên nghĩa vật liệu. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở phương pháp sử dụng và ngữ cảnh. "Plank" cũng có nghĩa bóng chỉ một tư tưởng cứng nhắc trong chính trị hay chính sách.
Từ "plank" có nguồn gốc từ tiếng Latin “planca,” nghĩa là "tấm ván hoặc tấm gỗ phẳng". Trong tiếng Anh, từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ một miếng gỗ phẳng, thường được dùng trong xây dựng hoặc làm sàn. Sự phát triển của từ này gắn liền với khái niệm về vật liệu xây dựng bền vững, hiện nay còn được mở rộng để mô tả các khái niệm trong thể thao, như bài tập plank, nhằm cải thiện sức mạnh cơ bắp.
Từ "plank" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Listening và Reading. Trong ngữ cảnh thể thao và sức khỏe, "plank" thường được nhắc đến liên quan đến bài tập thể hình nhằm tăng cường cơ bụng và sức mạnh tổng thể. Từ này cũng có thể được sử dụng trong kiến trúc, mô tả các tấm gỗ phẳng. Sự đa dạng này cho thấy tính linh hoạt của từ trong nhiều bối cảnh khác nhau.
Họ từ
Từ "plank" có thể hiểu là một tấm gỗ phẳng, có chiều dài lớn hơn chiều rộng, thường được dùng trong xây dựng hoặc để ngồi. Trong tiếng Anh Mỹ, "plank" được sử dụng để chỉ một dạng bài tập thể dục, trong khi tiếng Anh Anh chủ yếu giữ nguyên nghĩa vật liệu. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở phương pháp sử dụng và ngữ cảnh. "Plank" cũng có nghĩa bóng chỉ một tư tưởng cứng nhắc trong chính trị hay chính sách.
Từ "plank" có nguồn gốc từ tiếng Latin “planca,” nghĩa là "tấm ván hoặc tấm gỗ phẳng". Trong tiếng Anh, từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ một miếng gỗ phẳng, thường được dùng trong xây dựng hoặc làm sàn. Sự phát triển của từ này gắn liền với khái niệm về vật liệu xây dựng bền vững, hiện nay còn được mở rộng để mô tả các khái niệm trong thể thao, như bài tập plank, nhằm cải thiện sức mạnh cơ bắp.
Từ "plank" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Listening và Reading. Trong ngữ cảnh thể thao và sức khỏe, "plank" thường được nhắc đến liên quan đến bài tập thể hình nhằm tăng cường cơ bụng và sức mạnh tổng thể. Từ này cũng có thể được sử dụng trong kiến trúc, mô tả các tấm gỗ phẳng. Sự đa dạng này cho thấy tính linh hoạt của từ trong nhiều bối cảnh khác nhau.
