Bản dịch của từ Abdominal trong tiếng Việt

Abdominal

Adjective Noun [U/C]

Abdominal (Adjective)

əbdˈɑmənl
æbdˈɑmənl
01

(ngư học) bụng, trong việc mô tả một vây.

Ichthyology ventral in describing a fin.

Ví dụ

The abdominal fin is located on the underside of the fish.

Vây bụng nằm ở dưới của cá.

Some fish species do not have an abdominal fin.

Một số loài cá không có vây bụng.

Is the presence of an abdominal fin important for fish swimming?

Việc có vây bụng có quan trọng cho việc cá bơi không?

The abdominal fin of the fish was large and colorful.

Vây bụng của cá lớn và đầy màu sắc.

Her fish drawing did not include the abdominal fin.

Bức tranh cá của cô ấy không bao gồm vây bụng.

02

Của hoặc liên quan đến bụng; bụng.

Of or pertaining to the abdomen ventral.

Ví dụ

The abdominal pain was unbearable after the accident.

Đau bụng không chịu được sau tai nạn.

She underwent abdominal surgery at the local hospital.

Cô ấy đã phẫu thuật bụng tại bệnh viện địa phương.

Regular exercise can help tone the abdominal muscles effectively.

Tập thể dục đều đặn có thể giúp cơ bụng săn chắc hiệu quả.

03

(ngư học) có vây bụng dưới bụng và sau vây ngực.

Ichthyology having the ventral fins under the abdomen and behind the pectoral fins.

Ví dụ

Her abdominal fins help her swim gracefully in the water.

Cái vây bụng của cô ấy giúp cô ấy bơi một cách duyên dáng trong nước.

The fish without abdominal fins struggle to maintain balance.

Cá không có vây bụng gặp khó khăn trong việc duy trì sự cân bằng.

Do you think the abdominal fins play a crucial role in swimming?

Bạn có nghĩ rằng vây bụng đóng vai trò quan trọng trong việc bơi?

Her abdominal fins are located under her belly, not on the sides.

Cá vây bụng của cô ấy nằm dưới bụng, không phải ở hai bên.

The fish does not have abdominal fins on the sides of its body.

Con cá không có vây bụng ở hai bên cơ thể.

Dạng tính từ của Abdominal (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Abdominal

Bụng

-

-

Abdominal (Noun)

əbdˈɑmənl
æbdˈɑmənl
01

(thông tục) cơ bụng.

Colloquial an abdominal muscle.

Ví dụ

She has strong abdominal muscles from doing yoga every day.

Cô ấy có cơ bụng chắc khỏe từ việc tập yoga mỗi ngày.

He doesn't like to show off his abdominal muscles at the gym.

Anh ấy không thích khoe cơ bụng tại phòng tập gym.

Do you think having visible abdominal muscles is important for fitness?

Bạn có nghĩ rằng việc có cơ bụng rõ ràng quan trọng cho sức khỏe không?

She has well-defined abdominal muscles from her daily workouts.

Cô ấy có cơ bụng rõ ràng từ việc tập luyện hàng ngày.

He doesn't like showing his abdominal muscles in public places.

Anh ấy không thích khoe cơ bụng của mình ở nơi công cộng.

02

(động vật học, lỗi thời) cá thuộc bộ abdominales.

Zoology obsolete a fish of the order abdominales.

Ví dụ

The abdominal fish is known for its unique swimming pattern.

Cá bụng được biết đến với mẫu bơi độc đáo của nó.

There are no abdominal fish in the local aquarium.

Không có cá bụng nào trong hồ cá địa phương.

Are abdominal fish commonly found in freshwater habitats?

Liệu cá bụng có phổ biến trong môi trường sống nước ngọt không?

Abdominal fish are common in local rivers.

Cá bụng thường xuất hiện trong sông địa phương.

There are no Abdominal fish in the ocean.

Không có cá bụng nào trong đại dương.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Abdominal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abdominal

Không có idiom phù hợp