Bản dịch của từ Ventral trong tiếng Việt

Ventral

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ventral (Adjective)

vˈɛntɹl̩
vˈɛntɹl̩
01

Trên hoặc liên quan đến mặt dưới của động vật hoặc thực vật; bụng.

On or relating to the underside of an animal or plant abdominal.

Ví dụ

The ventral side of a fish is usually lighter in color.

Mặt dưới của một con cá thường sáng hơn.

The ventral fins of the shark help with its stability.

Các vây bụng của cá mập giúp nó giữ thăng bằng.

The ventral scales of the snake are smooth and shiny.

Những vảy bụng của con rắn mượt và bóng.

Dạng tính từ của Ventral (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Ventral

Bụng

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ventral/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ventral

Không có idiom phù hợp