Bản dịch của từ Ichthyology trong tiếng Việt
Ichthyology
Noun [U/C]
Ichthyology (Noun)
Ví dụ
Ichthyology is essential for understanding fish populations in our rivers.
Ngành sinh vật học cá rất quan trọng để hiểu về quần thể cá trong sông.
Many people do not study ichthyology despite its importance in ecology.
Nhiều người không học ngành sinh vật học cá mặc dù nó rất quan trọng trong sinh thái.
Is ichthyology taught at local universities like Harvard or Stanford?
Ngành sinh vật học cá có được giảng dạy tại các trường địa phương như Harvard hoặc Stanford không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ichthyology
Không có idiom phù hợp