Bản dịch của từ Pectoral trong tiếng Việt

Pectoral

Adjective Noun [U/C]

Pectoral (Adjective)

pˈɛktɚl
pˈɛktəɹl
01

Liên quan đến vú hoặc ngực.

Relating to the breast or chest.

Ví dụ

The pectoral muscles are important for overall physical fitness.

Các cơ ngực rất quan trọng cho sức khỏe tổng thể.

Many people do not focus on their pectoral strength.

Nhiều người không chú ý đến sức mạnh ngực của họ.

Are pectoral exercises effective for improving body image?

Các bài tập ngực có hiệu quả trong việc cải thiện hình ảnh cơ thể không?

Pectoral (Noun)

pˈɛktɚl
pˈɛktəɹl
01

Một tấm giáp ngực trang trí.

An ornamental breastplate.

Ví dụ

The pectoral worn by Alexander was beautifully crafted and ornate.

Chiếc áo giáp của Alexander được chế tác đẹp mắt và tinh xảo.

Many cultures do not use pectorals in their traditional attire anymore.

Nhiều nền văn hóa không còn sử dụng áo giáp trong trang phục truyền thống.

Is the pectoral a significant symbol in ancient Egyptian culture?

Áo giáp có phải là biểu tượng quan trọng trong văn hóa Ai Cập cổ đại không?

02

Một cơ ngực.

A pectoral muscle.

Ví dụ

Bodybuilders often train their pectoral muscles for a stronger chest.

Các vận động viên thể hình thường tập cơ ngực để có ngực khỏe hơn.

She does not focus on her pectoral muscles during workouts.

Cô ấy không chú trọng vào cơ ngực trong các buổi tập.

Do you think pectoral exercises help improve overall strength?

Bạn có nghĩ rằng các bài tập cơ ngực giúp cải thiện sức mạnh tổng thể không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pectoral cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pectoral

Không có idiom phù hợp