Bản dịch của từ Pectoral trong tiếng Việt
Pectoral
Pectoral (Adjective)
The pectoral muscles are important for overall physical fitness.
Các cơ ngực rất quan trọng cho sức khỏe tổng thể.
Many people do not focus on their pectoral strength.
Nhiều người không chú ý đến sức mạnh ngực của họ.
Are pectoral exercises effective for improving body image?
Các bài tập ngực có hiệu quả trong việc cải thiện hình ảnh cơ thể không?
Pectoral (Noun)
Một tấm giáp ngực trang trí.
The pectoral worn by Alexander was beautifully crafted and ornate.
Chiếc áo giáp của Alexander được chế tác đẹp mắt và tinh xảo.
Many cultures do not use pectorals in their traditional attire anymore.
Nhiều nền văn hóa không còn sử dụng áo giáp trong trang phục truyền thống.
Is the pectoral a significant symbol in ancient Egyptian culture?
Áo giáp có phải là biểu tượng quan trọng trong văn hóa Ai Cập cổ đại không?
Một cơ ngực.
A pectoral muscle.
Bodybuilders often train their pectoral muscles for a stronger chest.
Các vận động viên thể hình thường tập cơ ngực để có ngực khỏe hơn.
She does not focus on her pectoral muscles during workouts.
Cô ấy không chú trọng vào cơ ngực trong các buổi tập.
Do you think pectoral exercises help improve overall strength?
Bạn có nghĩ rằng các bài tập cơ ngực giúp cải thiện sức mạnh tổng thể không?
Họ từ
Từ "pectoral" xuất phát từ tiếng Latin "pectoralis", có nghĩa liên quan đến ngực. Trong ngữ cảnh y học, thuật ngữ này nhắc đến các cơ nằm ở vùng ngực, đặc biệt là cơ pectoralis major và minor. Phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ của từ này có cách viết giống nhau và sử dụng tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thể thao, "pectoral" thường được sử dụng để chỉ các bài tập phát triển cơ ngực, thể hiện cách sử dụng khác nhau giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "pectoral" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pectoralem", là từ chỉ "ngực", phát sinh từ "pectus". Nó bắt nguồn từ những mô tả về các cơ bắp và cấu trúc liên quan đến vùng ngực, được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như y học và thể thao. Ngày nay, "pectoral" thường được sử dụng để chỉ các cơ bắp liên quan đến ngực, cũng như các loại thiết bị thể dục và trang phục hỗ trợ vùng ngực trong thể thao.
Từ "pectoral" xuất hiện ít trong các phần của IELTS, chủ yếu trong bài thi Listening và Reading, khi đề cập đến các thuật ngữ y học hoặc sinh học. Trong bối cảnh hẹp hơn, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như y tế, thể hình, và sinh lý học, liên quan đến cơ ngực hoặc các khía cạnh liên quan đến cấu trúc cơ thể con người. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài viết về thể thao, chăm sóc sức khỏe hoặc giáo dục thể chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp