Bản dịch của từ Breastplate trong tiếng Việt
Breastplate
Breastplate (Noun)
The soldier wore a shiny breastplate during the parade last year.
Người lính đã mặc một chiếc áo giáp sáng bóng trong lễ diễu hành năm ngoái.
Many soldiers do not wear a breastplate in modern warfare.
Nhiều người lính không mặc áo giáp trong chiến tranh hiện đại.
Is a breastplate necessary for all types of social events?
Áo giáp có cần thiết cho tất cả các loại sự kiện xã hội không?
The horse's breastplate kept the saddle secure during the race.
Bộ ngực của con ngựa giữ cho yên ổn định trong cuộc đua.
The breastplate did not fit the horse properly at the event.
Bộ ngực không vừa với con ngựa tại sự kiện.
Is the breastplate necessary for riding in competitions?
Bộ ngực có cần thiết cho việc cưỡi ngựa trong các cuộc thi không?
Tấm áo giáp ngực, hay còn gọi là breastplate trong tiếng Anh, là một loại bảo vệ áo giáp được thiết kế để che chắn khu vực ngực. Từ này sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa. Trong văn cảnh lịch sử, breastplate thường được làm từ kim loại hoặc vật liệu cứng để bảo vệ trong chiến tranh. Ngày nay, nó cũng được dùng trong các hoạt động thể thao hoặc xây dựng, như một phần của đồ bảo hộ cá nhân.
Từ "breastplate" bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ "brestplate", kết hợp từ "brest" (ngực) và "plate" (tấm, mảnh). Rễ từ "brest" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "breost", có nghĩa là ngực, trong khi "plate" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "plate", chỉ các tấm kim loại. Trong lịch sử, breastplate là trang bị phòng thủ cho ngực của chiến binh, phản ánh chức năng bảo vệ cơ thể, một ý nghĩa vẫn tồn tại trong các ngữ cảnh hiện đại về sự bảo vệ và phòng ngừa.
Từ "breastplate" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu là trong các bài thi viết và nói, liên quan đến chủ đề lịch sử, quân sự hoặc bảo vệ cá nhân. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu mô tả vũ khí, áo giáp hoặc nghệ thuật cổ điển. Nó xuất hiện thường xuyên hơn trong văn học và phim ảnh khi nói về chiến tranh hoặc khái niệm anh hùng.