Bản dịch của từ Breastplate trong tiếng Việt
Breastplate
Breastplate (Noun)
The soldier wore a shiny breastplate during the parade last year.
Người lính đã mặc một chiếc áo giáp sáng bóng trong lễ diễu hành năm ngoái.
Many soldiers do not wear a breastplate in modern warfare.
Nhiều người lính không mặc áo giáp trong chiến tranh hiện đại.
Is a breastplate necessary for all types of social events?
Áo giáp có cần thiết cho tất cả các loại sự kiện xã hội không?
The horse's breastplate kept the saddle secure during the race.
Bộ ngực của con ngựa giữ cho yên ổn định trong cuộc đua.
The breastplate did not fit the horse properly at the event.
Bộ ngực không vừa với con ngựa tại sự kiện.
Is the breastplate necessary for riding in competitions?
Bộ ngực có cần thiết cho việc cưỡi ngựa trong các cuộc thi không?