Bản dịch của từ Breastplate trong tiếng Việt

Breastplate

Noun [U/C]

Breastplate (Noun)

01

Một mảnh áo giáp che ngực.

A piece of armour covering the chest.

Ví dụ

The soldier wore a shiny breastplate during the parade last year.

Người lính đã mặc một chiếc áo giáp sáng bóng trong lễ diễu hành năm ngoái.

Many soldiers do not wear a breastplate in modern warfare.

Nhiều người lính không mặc áo giáp trong chiến tranh hiện đại.

Is a breastplate necessary for all types of social events?

Áo giáp có cần thiết cho tất cả các loại sự kiện xã hội không?

02

Một bộ dây đai được gắn vào phía trước yên, đi ngang qua ngực ngựa và ngăn yên trượt về phía sau.

A set of straps attached to the front of a saddle which pass across the horses chest and prevent the saddle slipping backward.

Ví dụ

The horse's breastplate kept the saddle secure during the race.

Bộ ngực của con ngựa giữ cho yên ổn định trong cuộc đua.

The breastplate did not fit the horse properly at the event.

Bộ ngực không vừa với con ngựa tại sự kiện.

Is the breastplate necessary for riding in competitions?

Bộ ngực có cần thiết cho việc cưỡi ngựa trong các cuộc thi không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Breastplate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Breastplate

Không có idiom phù hợp