Bản dịch của từ Saddle trong tiếng Việt
Saddle
Saddle (Noun)
She placed the saddle on the horse before the riding lesson.
Cô ấy đặt yên ngựa lên con ngựa trước bài học cưỡi.
He didn't know how to properly adjust the saddle for comfort.
Anh ấy không biết cách điều chỉnh yên ngựa sao cho thoải mái.
Is the saddle included in the equipment for the equestrian competition?
Liệu yên ngựa có được bao gồm trong trang thiết bị cho cuộc thi đua ngựa không?
Dạng danh từ của Saddle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Saddle | Saddles |
Họ từ
Từ "saddle" trong tiếng Anh chỉ một loại yên ngựa, thường được làm từ da hoặc chất liệu bền, dùng để ngồi khi cưỡi ngựa. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh Quốc, từ này có nghĩa và cách viết giống nhau, tuy nhiên có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, "saddle" có thể dùng phổ biến hơn trong thể thao cưỡi ngựa, trong khi ở Mỹ, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn, bao gồm cả thuật ngữ trong đạp xe.
Từ "saddle" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sella", có nghĩa là "ghế ngồi". Trong tiếng Anh, từ này được ghi nhận từ thế kỷ 14, dùng để chỉ một cái ghế ngồi đặc biệt dành cho người cưỡi ngựa. Cấu trúc và chức năng của yên ngựa phản ánh sự phát triển trong việc sử dụng động vật cho phương tiện di chuyển và lao động. Ngày nay, "saddle" không chỉ ám chỉ đến yên ngựa mà còn được dùng trong nhiều ngữ cảnh liên quan đến ghế ngồi hoặc thiết bị hỗ trợ.
Từ "saddle" xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS với tần suất tương đối thấp, chủ yếu trong phần Listening và Reading, thường liên quan đến chủ đề thể thao hoặc động vật. Trong phần Speaking và Writing, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các hoạt động ngoài trời, cưỡi ngựa hoặc trong ngữ cảnh mô tả các loại trang thiết bị thể thao. Ngoài ra, "saddle" cũng thường được nhắc đến trong các ngữ cảnh liên quan đến vận tải hoặc giao thông, như mô tả các phương tiện di chuyển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp