Bản dịch của từ Rider trong tiếng Việt

Rider

Noun [U/C]

Rider (Noun)

ɹˈaɪdɚ
ɹˈaɪdəɹ
01

Sự bổ sung, sự bổ sung.

An addition supplement.

Ví dụ

A kind-hearted rider donated food to the homeless shelter.

Một tay lái tốt bụng quyên góp thực phẩm cho trại tị nạn.

The rider didn't hesitate to offer a ride to the elderly woman.

Người lái không ngần ngại mời một bà lão lên xe.

Is the rider going to participate in the charity bike race?

Người lái sẽ tham gia cuộc đua xe đạp từ thiện phải không?

02

Giác quan kỹ thuật.

Technical senses.

Ví dụ

The rider of the motorcycle wore a helmet for safety.

Người lái xe máy đã đội mũ bảo hiểm để an toàn.

She is not a fan of riding horses, so she is not a rider.

Cô ấy không thích cưỡi ngựa, vì vậy cô ấy không phải là người lái.

Is the rider participating in the equestrian event this weekend?

Người lái có tham gia sự kiện đua ngựa cuối tuần này không?

03

Một người gắn kết.

A mounted person.

Ví dụ

The rider was wearing a helmet for safety.

Người cưỡi ngựa đang đội mũ bảo hiểm để an toàn.

She is not a rider, but she enjoys watching horse races.

Cô ấy không phải là người cưỡi ngựa, nhưng cô ấy thích xem đua ngựa.

Is the rider participating in the equestrian competition next week?

Người cưỡi ngựa có tham gia cuộc thi đua ngựa vào tuần tới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rider cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rider

Không có idiom phù hợp