Bản dịch của từ Rider trong tiếng Việt

Rider

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rider(Noun)

rˈaɪdɐ
ˈraɪdɝ
01

Một người đi xe ngựa, xe đạp hoặc xe máy.

A person who rides a horse bicycle or motorcycle

Ví dụ
02

Một người là hành khách trong một phương tiện.

A person who is a passenger in a vehicle

Ví dụ
03

Một điều khoản pháp lý được bổ sung vào tài liệu như dự thảo luật hoặc hợp đồng.

A legal provision added to a document such as a bill or contract

Ví dụ