Bản dịch của từ Rider trong tiếng Việt
Rider
Rider (Noun)
Sự bổ sung, sự bổ sung.
An addition supplement.
A kind-hearted rider donated food to the homeless shelter.
Một tay lái tốt bụng quyên góp thực phẩm cho trại tị nạn.
The rider didn't hesitate to offer a ride to the elderly woman.
Người lái không ngần ngại mời một bà lão lên xe.
Is the rider going to participate in the charity bike race?
Người lái sẽ tham gia cuộc đua xe đạp từ thiện phải không?
Giác quan kỹ thuật.
Technical senses.
The rider of the motorcycle wore a helmet for safety.
Người lái xe máy đã đội mũ bảo hiểm để an toàn.
She is not a fan of riding horses, so she is not a rider.
Cô ấy không thích cưỡi ngựa, vì vậy cô ấy không phải là người lái.
Is the rider participating in the equestrian event this weekend?
Người lái có tham gia sự kiện đua ngựa cuối tuần này không?
Một người gắn kết.
A mounted person.
The rider was wearing a helmet for safety.
Người cưỡi ngựa đang đội mũ bảo hiểm để an toàn.
She is not a rider, but she enjoys watching horse races.
Cô ấy không phải là người cưỡi ngựa, nhưng cô ấy thích xem đua ngựa.
Is the rider participating in the equestrian competition next week?
Người cưỡi ngựa có tham gia cuộc thi đua ngựa vào tuần tới không?
Họ từ
Từ "rider" trong tiếng Anh chỉ người cưỡi ngựa hoặc người lái xe một chiếc xe máy, xe đạp, hoặc xe khác. Trong tiếng Anh Mỹ, "rider" thường được sử dụng để chỉ những người tham gia vào các hoạt động thể thao mạo hiểm, trong khi tiếng Anh Anh còn sử dụng để ám chỉ đến người đi xe buýt. Phiên âm trong hai ngôn ngữ này không khác biệt, nhưng ngữ cảnh và các hoạt động liên quan có thể thay đổi tùy theo khu vực.
Từ "rider" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "ridan", có nghĩa là "người cưỡi" hoặc "người đi xe". Từ này xuất phát từ gốc La-tinh "rider", liên quan đến hành động cưỡi ngựa hoặc phương tiện. Qua thời gian, "rider" đã mở rộng nghĩa để chỉ không chỉ người cưỡi ngựa mà còn người điều khiển các loại phương tiện giao thông khác. Sự chuyển biến này phản ánh sự phát triển của giao thông và sự thay đổi trong hình thức di chuyển của con người.
Từ "rider" thường xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Listening và Writing, khi liên quan đến chủ đề giao thông hoặc thể thao. Từ này có thể biểu thị người đi xe đạp, mô tô hoặc trên lưng động vật. Trong cuộc sống hàng ngày, "rider" thường được sử dụng trong các tình huống như mô tả các vận động viên trong thể thao đua xe, hoặc người tham gia giao thông. Phạm vi sử dụng từ này tương đối rộng, liên quan đến cả văn hóa và công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp