Bản dịch của từ Rider trong tiếng Việt
Rider
Rider (Noun)
Sự bổ sung, sự bổ sung.
An addition supplement.
A kind-hearted rider donated food to the homeless shelter.
Một tay lái tốt bụng quyên góp thực phẩm cho trại tị nạn.
The rider didn't hesitate to offer a ride to the elderly woman.
Người lái không ngần ngại mời một bà lão lên xe.
Is the rider going to participate in the charity bike race?
Người lái sẽ tham gia cuộc đua xe đạp từ thiện phải không?
Giác quan kỹ thuật.
Technical senses.
The rider of the motorcycle wore a helmet for safety.
Người lái xe máy đã đội mũ bảo hiểm để an toàn.
She is not a fan of riding horses, so she is not a rider.
Cô ấy không thích cưỡi ngựa, vì vậy cô ấy không phải là người lái.
Is the rider participating in the equestrian event this weekend?
Người lái có tham gia sự kiện đua ngựa cuối tuần này không?
Một người gắn kết.
A mounted person.
The rider was wearing a helmet for safety.
Người cưỡi ngựa đang đội mũ bảo hiểm để an toàn.
She is not a rider, but she enjoys watching horse races.
Cô ấy không phải là người cưỡi ngựa, nhưng cô ấy thích xem đua ngựa.
Is the rider participating in the equestrian competition next week?
Người cưỡi ngựa có tham gia cuộc thi đua ngựa vào tuần tới không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp