Bản dịch của từ Slipping trong tiếng Việt

Slipping

Verb

Slipping (Verb)

slˈɪpɪŋ
slˈɪpɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của slip.

Present participle and gerund of slip.

Ví dụ

People are slipping through the cracks in our social support system.

Con người đang bị bỏ rơi trong hệ thống hỗ trợ xã hội.

Many individuals are not slipping into poverty due to job loss.

Nhiều cá nhân không rơi vào cảnh nghèo đói do mất việc.

Are people slipping away from community events this year?

Có phải mọi người đang rời bỏ các sự kiện cộng đồng năm nay không?

Dạng động từ của Slipping (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Slip

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Slipped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Slipped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Slips

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Slipping

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Slipping cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] In the scorching heat of summer, there are two things I love to do: embrace a staycation and into my comfortable flip-flops [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu

Idiom with Slipping

Không có idiom phù hợp