Bản dịch của từ Slipping trong tiếng Việt
Slipping
Slipping (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của slip.
Present participle and gerund of slip.
People are slipping through the cracks in our social support system.
Con người đang bị bỏ rơi trong hệ thống hỗ trợ xã hội.
Many individuals are not slipping into poverty due to job loss.
Nhiều cá nhân không rơi vào cảnh nghèo đói do mất việc.
Are people slipping away from community events this year?
Có phải mọi người đang rời bỏ các sự kiện cộng đồng năm nay không?
Dạng động từ của Slipping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Slip |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Slipped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Slipped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Slips |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Slipping |
Họ từ
"Slipping" là danh từ và động từ hiện tại phân từ của động từ "slip", chỉ hành động trượt hoặc rơi ra ngoài một cách không kiểm soát, thường liên quan đến việc mất cân bằng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự để miêu tả tình huống và hành động tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "slipping" có thể được xem là một thuật ngữ cụ thể hơn trong các lĩnh vực như khoa học hoặc máy móc, đề cập đến hiện tượng trượt bánh xe hoặc các bộ phận cơ học khác.
Từ "slipping" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to slip", được hình thành từ tiếng Old Norse "slīpa" có nghĩa là "trượt". Gốc Latin của từ này có thể liên quan đến "salīre", có nghĩa là "nhảy" hay "nhảy qua". Lịch sử sử dụng của từ "slipping" đã phát triển từ việc diễn tả hành động trượtngã vật lý cho đến những ngữ cảnh trừu tượng hơn, như sự thất bại hay mất kiểm soát, phản ánh tính chất không ổn định trong vận động hay cảm xúc.
Từ "slipping" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi mô tả sự mất kiểm soát hoặc tình huống không mong muốn. Trong phần đọc và viết, "slipping" có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến chuyển động, an toàn hoặc sự giảm sút của một tình trạng nào đó. Ngoài ra, từ này còn được dùng phổ biến trong đời sống hàng ngày, ví dụ như khi miêu tả tai nạn trượt ngã hoặc sự giảm sút trong hiệu suất làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp