Bản dịch của từ Armour trong tiếng Việt
Armour
Armour (Noun)
Lớp hoặc vỏ bảo vệ của một số động vật và thực vật.
The protective layer or shell of some animals and plants.
The turtle's armour protects it from predators in the ocean.
Vỏ của rùa bảo vệ nó khỏi kẻ săn mồi trong đại dương.
Sharks do not have an armour like turtles for protection.
Cá mập không có vỏ như rùa để bảo vệ.
Does the armadillo's armour help it survive in the wild?
Vỏ của con lợn biển có giúp nó sống sót trong tự nhiên không?
She built her emotional armour after the bullying in high school.
Cô ấy đã xây dựng lớp phòng thủ cảm xúc sau khi bị bắt nạt ở trường.
He does not let his emotional armour show during social events.
Anh ấy không để lớp phòng thủ cảm xúc của mình lộ ra trong các sự kiện xã hội.
How can we help students develop their emotional armour effectively?
Làm thế nào chúng ta có thể giúp học sinh phát triển lớp phòng thủ cảm xúc của họ một cách hiệu quả?
The tank's armour protected it during the battle in Iraq.
Giáp của xe tăng đã bảo vệ nó trong trận chiến ở Iraq.
The soldiers did not feel safe without proper armour on their vehicles.
Các binh sĩ không cảm thấy an toàn mà không có giáp thích hợp cho xe.
What type of armour is used on modern military ships today?
Loại giáp nào được sử dụng trên các tàu quân sự hiện đại ngày nay?
The knight wore his armour during the battle of Agincourt.
Hiệp sĩ đã mặc áo giáp trong trận chiến Agincourt.
Many soldiers did not have proper armour in World War I.
Nhiều binh sĩ không có áo giáp đúng trong Thế chiến thứ nhất.
Did the Roman soldiers wear armour in ancient battles?
Các binh sĩ La Mã có mặc áo giáp trong các trận chiến cổ đại không?
Dạng danh từ của Armour (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Armour | Armours |
Kết hợp từ của Armour (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Steel armour Giáp thép | Steel armour provides excellent protection in battle. Áo giáp thép cung cấp bảo vệ tốt trong trận đấu. |
Protective armour Áo giáp bảo hộ | Protective armor is essential for safety in ielts writing and speaking. Áo giáp bảo hộ là cần thiết cho an toàn trong viết và nói ielts. |
Chain-mail armour Giáp xích | Chain-mail armour was commonly used in medieval battles. Áo giáp xích thường được sử dụng trong các trận đánh trung cổ. |
Body armour Áo giáp | Body armor provides protection in dangerous situations. Áo giáp cung cấp bảo vệ trong tình huống nguy hiểm. |
Combat armour Giáp chiến đấu | Combat armor provides protection during dangerous missions. Bộ giáp chiến đấu cung cấp bảo vệ trong các nhiệm vụ nguy hiểm. |
Armour (Verb)
Friends can armour each other against social anxiety during events.
Bạn bè có thể bảo vệ nhau khỏi lo âu xã hội trong các sự kiện.
She does not armour her children from facing real-life challenges.
Cô ấy không bảo vệ con cái khỏi những thách thức trong cuộc sống.
How can parents armour their kids against peer pressure effectively?
Làm thế nào để phụ huynh bảo vệ con cái khỏi áp lực bạn bè một cách hiệu quả?
Họ từ
Từ "armour" (tiếng Anh Anh) đề cập đến lớp bảo vệ được chế tạo để bảo vệ cơ thể khỏi vũ khí hoặc tác động vật lý. Trong khi đó, từ tương ứng trong tiếng Anh Mỹ là "armor", phát âm khác biệt do sự thay đổi âm vị giữa hai biến thể ngôn ngữ. "Armour" thường chỉ đến trang thiết bị bảo vệ trong lịch sử quân sự, trong khi "armor" có thể bao hàm nghĩa rộng hơn, bao gồm cả bảo vệ trong ngữ cảnh hiện đại, như trong xe cộ hay công nghệ.
Từ "armour" có nguồn gốc từ gốc Latin "armatura", có nghĩa là "vũ khí" hoặc "bảo vệ". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được ghi nhận là "armure", diễn tả sự che chở khỏi mối nguy hiểm. Suốt thời gian lịch sử, trang bị bọc thép đã phát triển từ những bộ giáp cơ bản đến những thiết kế tinh vi nhằm bảo vệ cơ thể trong chiến tranh. Ngày nay, "armour" không chỉ ám chỉ đến vật chất bọc thép mà còn mang nghĩa biểu trưng cho sự bảo vệ, an toàn trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "armour" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nghe, với tần suất tương đối thấp so với các từ vựng thông dụng khác. Trong bối cảnh IELTS, từ này thường được sử dụng liên quan đến các chủ đề lịch sử, quân sự hoặc an ninh. Ngoài ra, "armour" cũng thường được nhắc đến trong các lĩnh vực văn học và nghệ thuật, nơi nó biểu trưng cho sự bảo vệ hoặc sức mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp