Bản dịch của từ Armour trong tiếng Việt

Armour

Noun [U/C]Verb

Armour (Noun)

ˈɑɹmɚ
ˈɑɹməɹ
01

Lớp hoặc vỏ bảo vệ của một số động vật và thực vật.

The protective layer or shell of some animals and plants

Ví dụ

The turtle's armour protects it from predators in the ocean.

Vỏ của rùa bảo vệ nó khỏi kẻ săn mồi trong đại dương.

Sharks do not have an armour like turtles for protection.

Cá mập không có vỏ như rùa để bảo vệ.

Does the armadillo's armour help it survive in the wild?

Vỏ của con lợn biển có giúp nó sống sót trong tự nhiên không?

02

Sự phòng vệ về mặt cảm xúc, xã hội hoặc các vấn đề khác của một người.

A persons emotional social or other defences

Ví dụ

She built her emotional armour after the bullying in high school.

Cô ấy đã xây dựng lớp phòng thủ cảm xúc sau khi bị bắt nạt ở trường.

He does not let his emotional armour show during social events.

Anh ấy không để lớp phòng thủ cảm xúc của mình lộ ra trong các sự kiện xã hội.

How can we help students develop their emotional armour effectively?

Làm thế nào chúng ta có thể giúp học sinh phát triển lớp phòng thủ cảm xúc của họ một cách hiệu quả?

03

Lớp kim loại cứng bao phủ xe hoặc tàu quân sự để bảo vệ nó khỏi bị tấn công.

The tough metal layer covering a military vehicle or ship to defend it from attack

Ví dụ

The tank's armour protected it during the battle in Iraq.

Giáp của xe tăng đã bảo vệ nó trong trận chiến ở Iraq.

The soldiers did not feel safe without proper armour on their vehicles.

Các binh sĩ không cảm thấy an toàn mà không có giáp thích hợp cho xe.

What type of armour is used on modern military ships today?

Loại giáp nào được sử dụng trên các tàu quân sự hiện đại ngày nay?

04

Lớp phủ kim loại trước đây được sử dụng để bảo vệ cơ thể trong trận chiến.

The metal coverings formerly worn to protect the body in battle

Ví dụ

The knight wore his armour during the battle of Agincourt.

Hiệp sĩ đã mặc áo giáp trong trận chiến Agincourt.

Many soldiers did not have proper armour in World War I.

Nhiều binh sĩ không có áo giáp đúng trong Thế chiến thứ nhất.

Did the Roman soldiers wear armour in ancient battles?

Các binh sĩ La Mã có mặc áo giáp trong các trận chiến cổ đại không?

Kết hợp từ của Armour (Noun)

CollocationVí dụ

Steel armour

Giáp thép

Steel armour provides excellent protection in battle.

Áo giáp thép cung cấp bảo vệ tốt trong trận đấu.

Protective armour

Áo giáp bảo hộ

Protective armor is essential for safety in ielts writing and speaking.

Áo giáp bảo hộ là cần thiết cho an toàn trong viết và nói ielts.

Chain-mail armour

Giáp xích

Chain-mail armour was commonly used in medieval battles.

Áo giáp xích thường được sử dụng trong các trận đánh trung cổ.

Body armour

Áo giáp

Body armor provides protection in dangerous situations.

Áo giáp cung cấp bảo vệ trong tình huống nguy hiểm.

Combat armour

Giáp chiến đấu

Combat armor provides protection during dangerous missions.

Bộ giáp chiến đấu cung cấp bảo vệ trong các nhiệm vụ nguy hiểm.

Armour (Verb)

ˈɑɹmɚ
ˈɑɹməɹ
01

Cung cấp cho (ai đó) sự bảo vệ về mặt cảm xúc, xã hội hoặc các biện pháp khác.

Provide someone with emotional social or other defences

Ví dụ

Friends can armour each other against social anxiety during events.

Bạn bè có thể bảo vệ nhau khỏi lo âu xã hội trong các sự kiện.

She does not armour her children from facing real-life challenges.

Cô ấy không bảo vệ con cái khỏi những thách thức trong cuộc sống.

How can parents armour their kids against peer pressure effectively?

Làm thế nào để phụ huynh bảo vệ con cái khỏi áp lực bạn bè một cách hiệu quả?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Armour

Không có idiom phù hợp