Bản dịch của từ Fin trong tiếng Việt
Fin
Fin (Noun)
The submarine's fin broke through the surface of the ocean.
Vây của tàu ngầm phá vỡ qua mặt nước.
The sailors climbed up to the fin to get a better view.
Thủy thủ leo lên vây để có cái nhìn tốt hơn.
The conning tower's fin was painted with the submarine's emblem.
Vây của tháp chỉ huy được sơn với biểu tượng của tàu ngầm.
She bought a new fin for her upcoming scuba diving trip.
Cô ấy đã mua một chiếc vây mới cho chuyến lặn biển sắp tới.
The fins used in the swimming competition were brightly colored.
Những chiếc vây được sử dụng trong cuộc thi bơi đều có màu sắc rực rỡ.
He forgot to bring his fin to the swimming pool today.
Anh ấy đã quên mang theo chiếc vây của mình đến hồ bơi hôm nay.
The fins on the heat sink help dissipate heat efficiently.
Các lá làm mát trên tản nhiệt giúp làm tan nhiệt hiệu quả.
The car's radiator has multiple fins for better cooling performance.
Bộ tản nhiệt của ô tô có nhiều lá để tăng hiệu suất làm mát.
The fins of the engine play a crucial role in cooling.
Các lá của động cơ đóng vai trò quan trọng trong làm mát.
Dạng danh từ của Fin (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fin | Fins |
Fin (Verb)
(chuyển tiếp) cung cấp vây cho (một phương tiện cơ giới, v.v.).
Transitive to provide a motor vehicle etc with fins.
The car was finned to improve its aerodynamics.
Chiếc xe được trang bị vây để cải thiện động cơ của nó.
The boat was finned for better stability in the water.
Chiếc thuyền được trang bị vây để tăng tính ổn định trên nước.
The airplane was finned to enhance its maneuverability during flight.
Chiếc máy bay được trang bị vây để nâng cao khả năng vận hành của nó khi bay.
The fish fins gracefully in the pond.
Con cá bơi một cách dễ chịu trong ao.
The goldfish fins elegantly around the tank.
Con cá vàng bơi một cách lịch lãm xung quanh bể.
The colorful fish fins swiftly in the aquarium.
Con cá đầy màu sắc bơi một cách nhanh chóng trong hồ cá.
(ngoại động) cắt vây cá, cá mập, v.v.
Transitive to cut the fins from a fish shark etc.
She fins the fish for the traditional dish.
Cô ấy cắt vây cá cho món ăn truyền thống.
He fins the shark for scientific research purposes.
Anh ấy cắt vây cá mập cho mục đích nghiên cứu khoa học.
They fins the tuna to sell in the local market.
Họ cắt vây cá ngừ để bán tại chợ địa phương.
Họ từ
Từ "fin" trong tiếng Anh có nghĩa là vây, thường được dùng để chỉ các bộ phận giúp động vật thủy sinh như cá và động vật biển bơi lội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và phát âm tương tự (/fɪn/). Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, "fin" cũng có thể đề cập đến các bộ phận tương tự trong các phương tiện vận tải như tàu lượn hay máy bay, thể hiện sự đa dạng trong ngữ nghĩa và ứng dụng của từ này trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "fin" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "finis", có nghĩa là "kết thúc" hoặc "biên giới". Trong tiếng Anh, "fin" đã được sử dụng để chỉ các ranh giới hay kết thúc của một quá trình hoặc sự vật. Ngữ nghĩa này liên quan đến khái niệm hoàn tất, sự hoàn thành, hoặc sự kết thúc một hành động. Sự chuyển đổi từ nghĩa đen về "điểm kết thúc" sang ý nghĩa trừu tượng liên quan đến mọi lĩnh vực, từ tài chính đến nghệ thuật, chứng tỏ tính linh hoạt và đa dạng của từ ngữ trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "fin" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi có thể liên quan đến chủ đề sinh học hoặc đại dương. Trong phần Speaking và Writing, nó có thể được dùng trong các tình huống liên quan đến sinh vật biển hoặc việc phân loại động vật. Ngoài ra, "fin" còn phổ biến trong ngữ cảnh thể thao (bơi lội, lướt sóng) và chế biến thực phẩm (cá), giúp thể hiện sự phong phú của từ này trong các tình huống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp