Bản dịch của từ Fin trong tiếng Việt
Fin
Noun [U/C] Verb

Fin(Noun)
fˈɪn
ˈfɪn
Ví dụ
02
Một cấu trúc giống như cánh hoặc chi tiết phụ, được sử dụng để di chuyển trong môi trường nước.
A structure resembling a wing or appendage used for movement in an aquatic environment
Ví dụ
Fin(Verb)
fˈɪn
ˈfɪn
Ví dụ
02
Một hình chiếu phẳng thường được kéo dài, được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau bao gồm di chuyển hoặc hỗ trợ.
To attach fins to a structure for stability or performance
Ví dụ
