Bản dịch của từ Fin trong tiếng Việt

Fin

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fin(Noun)

fˈɪn
ˈfɪn
01

Một chi hoặc phần phụ của cá hoặc động vật biển được sử dụng để đẩy, lái, hoặc giữ thăng bằng trong nước.

A limb or appendage of a fish or marine animal used for propelling steering or balancing in water

Ví dụ
02

Một cấu trúc giống như cánh hoặc chi tiết phụ, được sử dụng để di chuyển trong môi trường nước.

A structure resembling a wing or appendage used for movement in an aquatic environment

Ví dụ
03

Một dạng chiếu phẳng thường dài được sử dụng cho nhiều mục đích, bao gồm cả việc di chuyển hoặc hỗ trợ.

A flat projection typically elongated used for various purposes including movement or support

Ví dụ

Fin(Verb)

fˈɪn
ˈfɪn
01

Một chi hay bộ phận phụ của cá hoặc động vật biển được sử dụng để đẩy, lái hoặc giữ thăng bằng trong nước.

To provide with fins or to equip for swimming

Ví dụ
02

Một hình chiếu phẳng thường được kéo dài, được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau bao gồm di chuyển hoặc hỗ trợ.

To attach fins to a structure for stability or performance

Ví dụ
03

Một cấu trúc giống như cánh hoặc chi tiết với chức năng di chuyển trong môi trường nước.

To catch fish using a net

Ví dụ