Bản dịch của từ Equip trong tiếng Việt
Equip

Equip (Verb)
Trang bị.
Schools should equip students with laptops for online learning.
Các trường học nên trang bị cho học sinh máy tính xách tay để học trực tuyến.
The organization aims to equip families in need with food supplies.
Tổ chức này nhằm mục đích trang bị nguồn cung cấp thực phẩm cho các gia đình có nhu cầu.
Volunteers will equip the community center with new sports equipment.
Các tình nguyện viên sẽ trang bị cho trung tâm cộng đồng những thiết bị thể thao mới.
(ngoại động) cung cấp thứ gì đó cần thiết để thực hiện một hành động hoặc nhiệm vụ cụ thể; để cung cấp (ví dụ: vũ khí, vật dụng, đạn dược, trang bị)
(transitive) to supply with something necessary in order to carry out a specific action or task; to provide with (e.g. weapons, provisions, munitions, rigging)
The organization equips volunteers with safety gear for disaster relief.
Tổ chức trang bị tình nguyện viên với thiết bị an toàn để cứu trợ thiên tai.
Schools should equip students with skills needed for future employment.
Các trường học nên trang bị cho học sinh kỹ năng cần thiết cho việc làm trong tương lai.
The government equips healthcare workers with protective equipment during pandemics.
Chính phủ trang bị cho nhân viên y tế thiết bị bảo hộ trong đại dịch.
(thông tục) ăn diện; để mảng; để mặc quần áo.
(transitive) to dress up; to array; to clothe.
She equipped herself with a stunning dress for the party.
Cô ấy trang bị cho mình một chiếc váy tuyệt vời cho bữa tiệc.
He equips his team with the latest technology for efficiency.
Anh ấy trang bị đội của mình với công nghệ mới nhất để hiệu quả.
The organization equips volunteers with necessary tools for charity work.
Tổ chức trang bị các tình nguyện viên với các công cụ cần thiết cho công việc từ thiện.
(thông tục) chuẩn bị cho (ai đó) một kỹ năng.
(transitive) to prepare (someone) with a skill.
The organization equips volunteers with necessary training before deployment.
Tổ chức trang bị cho tình nguyện viên đào tạo cần thiết trước khi triển khai.
Schools aim to equip students with practical knowledge for future success.
Trường học nhằm mục tiêu trang bị cho học sinh kiến thức thực tiễn để thành công trong tương lai.
The government equips citizens with information on disaster preparedness.
Chính phủ trang bị cho công dân thông tin về sự chuẩn bị cho thảm họa.
Dạng động từ của Equip (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Equip |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Equipped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Equipped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Equips |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Equipping |
Kết hợp từ của Equip (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Equip come equipped with Được trang bị với | Many communities are equipped with resources for social support programs. Nhiều cộng đồng được trang bị nguồn lực cho các chương trình hỗ trợ xã hội. |
Equip be equipped to handle sth Có khả năng xử lý cái gì đó | The community center is equipped to handle social events effectively. Trung tâm cộng đồng được trang bị để tổ chức các sự kiện xã hội hiệu quả. |
Equip be equipped to deal with Được trang bị để đối phó với | Schools equip students to deal with social issues like bullying. Trường học trang bị cho học sinh để đối phó với vấn đề xã hội như bắt nạt. |
Họ từ
"Equip" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp "équiaper", có nghĩa là trang bị hoặc cung cấp các thiết bị cần thiết cho một mục đích nhất định. Trong tiếng Anh, "equip" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách diễn đạt có thể khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng một số từ vựng đi kèm. Ví dụ, ở Anh, "to equip someone with skills" thường nhấn mạnh việc chuẩn bị cho cá nhân, trong khi ở Mỹ, "equip" có thể được sử dụng chủ yếu liên quan đến các thiết bị vật chất.
Từ "equip" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "equaipare", gồm hai thành phần: "e-" (đến từ) và "quipare" (chuẩn bị hoặc sắp xếp). Trong tiếng Pháp cổ, từ này đã biến thành "equiper", mang nghĩa trang bị. Kể từ thế kỷ 15, "equip" đã được đưa vào tiếng Anh, mang theo ý nghĩa trang bị đầy đủ cho một mục đích nhất định, phản ánh sự chuẩn bị cần thiết cho hoạt động hoặc nhiệm vụ. Sự kết nối này thể hiện rõ ràng qua cách sử dụng hiện tại của từ.
Từ "equip" có tần suất xuất hiện khá cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, nơi thường liên quan đến các chủ đề như giáo dục và công nghệ. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả việc chuẩn bị hoặc trang bị cho cá nhân hoặc nhóm với kỹ năng và tài nguyên cần thiết. Ngoài ra, trong văn cảnh hàng ngày, từ này thường thấy trong các cuộc thảo luận về trang thiết bị trong lĩnh vực thể thao, giáo dục và công nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



