Bản dịch của từ Array trong tiếng Việt

Array

Noun [U/C] Verb

Array (Noun)

ɚˈei
əɹˈei
01

Một màn trình diễn hoặc phạm vi ấn tượng của một loại sự vật cụ thể.

An impressive display or range of a particular type of thing.

Ví dụ

The art exhibition featured an array of colorful paintings.

Triển lãm nghệ thuật trưng bày một mảng sắc màu đa dạng.

The fashion show showcased an array of elegant dresses.

Buổi trình diễn thời trang trưng bày một loạt váy đẹp.

The music festival presented an array of talented performers.

Lễ hội âm nhạc giới thiệu một dàn nghệ sĩ tài năng.

02

Một chuỗi hoặc sự sắp xếp có thứ tự.

An ordered series or arrangement.

Ví dụ

The array of houses stretched across the neighborhood.

Dãy nhà kéo dài qua khu phố.

She admired the array of dishes at the party.

Cô ấy ngưỡng mộ dãy món ăn tại bữa tiệc.

The array of books in the library impressed the students.

Dãy sách trong thư viện ấn tượng học sinh.

03

Quần áo cầu kỳ hoặc đẹp.

Elaborate or beautiful clothing.

Ví dụ

She wore an array of elegant dresses to the social event.

Cô ấy mặc một loạt váy thanh lị đến sự kiện xã hội.

The fashion show displayed a stunning array of designer outfits.

Buổi trình diễn thời trang trưng bày một loạt trang phục của nhà thiết kế.

The magazine featured an array of glamorous celebrity fashion styles.

Tạp chí đưa ra một loạt phong cách thời trang lộng lẫy của người nổi tiếng.

04

Danh sách bồi thẩm đoàn bị triệu tập.

A list of jurors impanelled.

Ví dụ

The array of jurors was carefully selected for the trial.

Danh sách các thẩm phán đã được lựa chọn cẩn thận cho phiên tòa.

The array consisted of twelve jurors from different backgrounds.

Danh sách bao gồm mười hai thẩm phán từ các nền tảng khác nhau.

The array of jurors deliberated on the case for hours.

Danh sách các thẩm phán đã thảo luận về vụ án trong nhiều giờ.

Dạng danh từ của Array (Noun)

SingularPlural

Array

Arrays

Kết hợp từ của Array (Noun)

CollocationVí dụ

Complex array

Mảng phức tạp

The social worker dealt with a complex array of family issues.

Người làm công việc xã hội đã xử lý một mảng phức tạp vấn đề gia đình.

Wide array

Đa dạng

The social center provides a wide array of services.

Trung tâm xã hội cung cấp một loạt dịch vụ đa dạng.

Extensive array

Mang đa dạng

The social organization offered an extensive array of services.

Tổ chức xã hội cung cấp một loạt dịch vụ đa dạng.

Colourful/colorful array

Mảng màu sắc

The community center displayed a colourful array of artwork.

Trung tâm cộng đồng trưng bày một mảng màu sắc của nghệ thuật.

Wonderful array

Danh sách tuyệt vời

The social event showcased a wonderful array of talents.

Sự kiện xã hội trưng bày một mảng tài năng tuyệt vời.

Array (Verb)

ɚˈei
əɹˈei
01

Trưng bày hoặc sắp xếp (đồ vật) theo một cách cụ thể.

Display or arrange things in a particular way.

Ví dụ

The photos were arrayed on the wall in a perfect line.

Những bức ảnh đã được sắp xếp trên tường theo một dãy hoàn hảo.

The students were arrayed according to their height for the photo.

Các học sinh đã được sắp xếp theo chiều cao để chụp ảnh.

The awards were arrayed on the table for the ceremony.

Các giải thưởng đã được sắp xếp trên bàn cho buổi lễ.

02

Mặc quần áo cho ai đó (quần áo được chỉ định)

Dress someone in the clothes specified.

Ví dụ

She arrays herself in elegant attire for the social event.

Cô ấy sắp xếp bản thân trong trang phục thanh lịch cho sự kiện xã hội.

He arrays his children in matching outfits for the family portrait.

Anh ấy sắp xếp các con trong trang phục phù hợp cho bức ảnh gia đình.

The guests arrayed themselves in traditional costumes for the festival.

Các khách mời sắp xếp bản thân trong trang phục truyền thống cho lễ hội.

03

Imppanel (bồi thẩm đoàn).

Impanel a jury.

Ví dụ

The judge decided to array a jury for the trial.

Thẩm phán quyết định tập hợp một ban hội thẩm cho phiên xử.

The attorneys were discussing how to array a fair jury.

Các luật sư đang thảo luận cách tập hợp một ban hội thẩm công bằng.

The court clerk will array the jury members tomorrow morning.

Thư ký tòa án sẽ tập hợp các thành viên của ban hội thẩm vào sáng mai.

Dạng động từ của Array (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Array

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Arrayed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Arrayed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Arrays

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Arraying

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Array cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Chiến lược trả lời câu hỏi Describe a place trong IELTS Speaking
[...] My hometown is especially well-known for its diverse of scrumptious delicacies and close-kit community [...]Trích: Chiến lược trả lời câu hỏi Describe a place trong IELTS Speaking
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/12/2023
[...] This perspective emphasizes that a broad curriculum exposes students to a diverse of knowledge, fostering well-rounded individuals [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/12/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/12/2021
[...] They believe that advancements in technology will be able to solve any problems that we face, and that maintaining the vast of species on the planet is not crucial to our survival [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/12/2021
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food
[...] Thanks to globalization, the increase in efficient transportation between and within countries, and a growing trend in food culture, people can now enjoy a vast of foods like never before [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food

Idiom with Array

Không có idiom phù hợp