Bản dịch của từ Array trong tiếng Việt

Array

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Array(Noun)

ɚˈei
əɹˈei
01

Một màn trình diễn hoặc phạm vi ấn tượng của một loại sự vật cụ thể.

An impressive display or range of a particular type of thing.

Ví dụ
02

Quần áo cầu kỳ hoặc đẹp.

Elaborate or beautiful clothing.

Ví dụ
03

Danh sách bồi thẩm đoàn bị triệu tập.

A list of jurors impanelled.

array
Ví dụ
04

Một chuỗi hoặc sự sắp xếp có thứ tự.

An ordered series or arrangement.

Ví dụ

Dạng danh từ của Array (Noun)

SingularPlural

Array

Arrays

Array(Verb)

ɚˈei
əɹˈei
01

Mặc quần áo cho ai đó (quần áo được chỉ định)

Dress someone in the clothes specified.

Ví dụ
02

Trưng bày hoặc sắp xếp (đồ vật) theo một cách cụ thể.

Display or arrange things in a particular way.

Ví dụ
03

Imppanel (bồi thẩm đoàn).

Impanel a jury.

Ví dụ

Dạng động từ của Array (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Array

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Arrayed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Arrayed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Arrays

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Arraying

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ