Bản dịch của từ Array trong tiếng Việt
Array

Array(Noun)
Một màn trình diễn hoặc phạm vi ấn tượng của một loại sự vật cụ thể.
An impressive display or range of a particular type of thing.
Danh sách bồi thẩm đoàn bị triệu tập.
A list of jurors impanelled.

Một chuỗi hoặc sự sắp xếp có thứ tự.
An ordered series or arrangement.
Dạng danh từ của Array (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Array | Arrays |
Array(Verb)
Mặc quần áo cho ai đó (quần áo được chỉ định)
Dress someone in the clothes specified.
Trưng bày hoặc sắp xếp (đồ vật) theo một cách cụ thể.
Display or arrange things in a particular way.
Dạng động từ của Array (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Array |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Arrayed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Arrayed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Arrays |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Arraying |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "array" có nghĩa là một tập hợp hoặc sắp xếp các đối tượng, thường được sử dụng trong lĩnh vực toán học, khoa học máy tính và lập trình. Trong tiếng Anh, cả phiên bản Anh và Mỹ đều sử dụng từ này với cùng một ý nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai vùng, trong đó tiếng Anh Anh thường nhấn âm mạnh hơn ở âm tiết đầu tiên so với tiếng Anh Mỹ. Từ này cũng thường được dùng để chỉ sự sắp xếp có tổ chức hơn là chỉ sự ngẫu nhiên.
Từ "array" có nguồn gốc từ động từ "arayer" trong tiếng Pháp cổ, có nghĩa là "sắp xếp" hoặc "trình bày". Phần gốc Latin "ad-" có nghĩa là "hướng tới" và "rogare" có nghĩa là "hỏi" hoặc "yêu cầu". Qua thời gian, nghĩa của từ đã chuyển dịch từ việc tổ chức vật chất thành một hình thức cụ thể, hiện nay "array" thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin để chỉ một tập hợp có cấu trúc.
Từ "array" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS với tần suất tương đối cao, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, vì nó thường được sử dụng để mô tả các tập hợp, danh sách hoặc cấu trúc có tổ chức. Trong ngữ cảnh học thuật, "array" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học máy tính, thống kê và toán học để chỉ một dãy hoặc một mảng dữ liệu. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong văn viết và nói hàng ngày khi mô tả sự đa dạng hoặc phong phú của các sự vật.
Họ từ
Từ "array" có nghĩa là một tập hợp hoặc sắp xếp các đối tượng, thường được sử dụng trong lĩnh vực toán học, khoa học máy tính và lập trình. Trong tiếng Anh, cả phiên bản Anh và Mỹ đều sử dụng từ này với cùng một ý nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai vùng, trong đó tiếng Anh Anh thường nhấn âm mạnh hơn ở âm tiết đầu tiên so với tiếng Anh Mỹ. Từ này cũng thường được dùng để chỉ sự sắp xếp có tổ chức hơn là chỉ sự ngẫu nhiên.
Từ "array" có nguồn gốc từ động từ "arayer" trong tiếng Pháp cổ, có nghĩa là "sắp xếp" hoặc "trình bày". Phần gốc Latin "ad-" có nghĩa là "hướng tới" và "rogare" có nghĩa là "hỏi" hoặc "yêu cầu". Qua thời gian, nghĩa của từ đã chuyển dịch từ việc tổ chức vật chất thành một hình thức cụ thể, hiện nay "array" thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin để chỉ một tập hợp có cấu trúc.
Từ "array" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS với tần suất tương đối cao, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, vì nó thường được sử dụng để mô tả các tập hợp, danh sách hoặc cấu trúc có tổ chức. Trong ngữ cảnh học thuật, "array" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học máy tính, thống kê và toán học để chỉ một dãy hoặc một mảng dữ liệu. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong văn viết và nói hàng ngày khi mô tả sự đa dạng hoặc phong phú của các sự vật.
