Bản dịch của từ Array trong tiếng Việt
Array

Array (Noun)
Một chuỗi hoặc sự sắp xếp có thứ tự.
An ordered series or arrangement.
The array of houses stretched across the neighborhood.
Dãy nhà kéo dài qua khu phố.
She admired the array of dishes at the party.
Cô ấy ngưỡng mộ dãy món ăn tại bữa tiệc.
The array of books in the library impressed the students.
Dãy sách trong thư viện ấn tượng học sinh.
Một màn trình diễn hoặc phạm vi ấn tượng của một loại sự vật cụ thể.
An impressive display or range of a particular type of thing.
The art exhibition featured an array of colorful paintings.
Triển lãm nghệ thuật trưng bày một mảng sắc màu đa dạng.
The fashion show showcased an array of elegant dresses.
Buổi trình diễn thời trang trưng bày một loạt váy đẹp.
The music festival presented an array of talented performers.
Lễ hội âm nhạc giới thiệu một dàn nghệ sĩ tài năng.
She wore an array of elegant dresses to the social event.
Cô ấy mặc một loạt váy thanh lị đến sự kiện xã hội.
The fashion show displayed a stunning array of designer outfits.
Buổi trình diễn thời trang trưng bày một loạt trang phục của nhà thiết kế.
The magazine featured an array of glamorous celebrity fashion styles.
Tạp chí đưa ra một loạt phong cách thời trang lộng lẫy của người nổi tiếng.
Danh sách bồi thẩm đoàn bị triệu tập.
A list of jurors impanelled.

The array of jurors was carefully selected for the trial.
Danh sách các thẩm phán đã được lựa chọn cẩn thận cho phiên tòa.
The array consisted of twelve jurors from different backgrounds.
Danh sách bao gồm mười hai thẩm phán từ các nền tảng khác nhau.
The array of jurors deliberated on the case for hours.
Danh sách các thẩm phán đã thảo luận về vụ án trong nhiều giờ.
Dạng danh từ của Array (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Array | Arrays |
Kết hợp từ của Array (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Complex array Mảng phức tạp | The social worker dealt with a complex array of family issues. Người làm công việc xã hội đã xử lý một mảng phức tạp vấn đề gia đình. |
Wide array Đa dạng | The social center provides a wide array of services. Trung tâm xã hội cung cấp một loạt dịch vụ đa dạng. |
Extensive array Mang đa dạng | The social organization offered an extensive array of services. Tổ chức xã hội cung cấp một loạt dịch vụ đa dạng. |
Colourful/colorful array Mảng màu sắc | The community center displayed a colourful array of artwork. Trung tâm cộng đồng trưng bày một mảng màu sắc của nghệ thuật. |
Wonderful array Danh sách tuyệt vời | The social event showcased a wonderful array of talents. Sự kiện xã hội trưng bày một mảng tài năng tuyệt vời. |
Array (Verb)
Trưng bày hoặc sắp xếp (đồ vật) theo một cách cụ thể.
Display or arrange things in a particular way.
The photos were arrayed on the wall in a perfect line.
Những bức ảnh đã được sắp xếp trên tường theo một dãy hoàn hảo.
The students were arrayed according to their height for the photo.
Các học sinh đã được sắp xếp theo chiều cao để chụp ảnh.
The awards were arrayed on the table for the ceremony.
Các giải thưởng đã được sắp xếp trên bàn cho buổi lễ.
Mặc quần áo cho ai đó (quần áo được chỉ định)
Dress someone in the clothes specified.
She arrays herself in elegant attire for the social event.
Cô ấy sắp xếp bản thân trong trang phục thanh lịch cho sự kiện xã hội.
He arrays his children in matching outfits for the family portrait.
Anh ấy sắp xếp các con trong trang phục phù hợp cho bức ảnh gia đình.
The guests arrayed themselves in traditional costumes for the festival.
Các khách mời sắp xếp bản thân trong trang phục truyền thống cho lễ hội.