Bản dịch của từ Impanel trong tiếng Việt
Impanel

Impanel (Verb)
The court will impanel jurors for the trial next week.
Tòa án sẽ triệu tập bồi thẩm viên cho phiên tòa tuần tới.
They did not impanel enough jurors for the case last month.
Họ đã không triệu tập đủ bồi thẩm viên cho vụ án tháng trước.
Will they impanel jurors for the high-profile case in December?
Họ có triệu tập bồi thẩm viên cho vụ án nổi bật vào tháng Mười Hai không?
Họ từ
Từ "impanel" có nghĩa là chọn một hội đồng, thường là trong bối cảnh pháp lý, để quyết định về một vụ kiện hoặc điều tra. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "impanel" với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong Anh Anh, thuật ngữ "jury panel" thường được sử dụng để chỉ ban giám khảo. "Impanel" thường thấy trong ngữ cảnh chính thức, gắn liền với các thủ tục pháp lý.
Từ "impanel" có nguồn gốc từ tiếng Latin "in-" có nghĩa là "trong" và "panna" có nghĩa là "tấm ván" hoặc "bảng". Xuất hiện lần đầu vào giữa thế kỷ 19, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ việc lựa chọn một ban bồi thẩm. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên sự liên quan đến việc tổ chức và tập hợp một nhóm người để thực hiện một chức năng hay nhiệm vụ cụ thể, thường liên quan đến hệ thống tư pháp.
Từ "impanel" hiếm khi xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ việc thành lập một ban hội thẩm hoặc hội đồng xét xử. Tình huống phổ biến khi từ này xuất hiện là trong các bản tin pháp lý, văn bản tòa án hoặc bài viết thảo luận về quy trình tư pháp, nơi việc chọn lựa thành viên cho ban hội thẩm là thiết yếu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp