Bản dịch của từ Balancing trong tiếng Việt

Balancing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Balancing(Verb)

bˈælənsɪŋ
ˈbæɫənsɪŋ
01

Đưa vào hoặc duy trì trạng thái cân bằng

To bring into or maintain in equilibrium

Ví dụ
02

Cân bằng khoản nặng tương đương

To weigh equally to counterbalance

Ví dụ
03

Để giữ hoặc đặt một cái gì đó ở vị trí vững chắc sao cho nó không bị rơi.

To keep or put something in a steady position so that it does not fall

Ví dụ