Bản dịch của từ Balancing trong tiếng Việt
Balancing
Verb

Balancing(Verb)
bˈælənsɪŋ
ˈbæɫənsɪŋ
01
Đưa vào hoặc duy trì trạng thái cân bằng
To bring into or maintain in equilibrium
Ví dụ
02
Cân bằng khoản nặng tương đương
To weigh equally to counterbalance
Ví dụ
