Bản dịch của từ Counterbalance trong tiếng Việt
Counterbalance
Counterbalance (Noun)
In social relationships, trust acts as a counterbalance to doubt.
Trong mối quan hệ xã hội, sự tin tưởng hoạt động như một sự cân đối với nghi ngờ.
Equality serves as a counterbalance to inequality in society.
Sự bình đẳng phục vụ như một sự cân đối với sự bất bình đẳng trong xã hội.
Mutual respect is crucial as a counterbalance to conflicts in communities.
Sự tôn trọng lẫn nhau quan trọng như một sự cân đối với xung đột trong cộng đồng.
Dạng danh từ của Counterbalance (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Counterbalance | Counterbalances |
Counterbalance (Verb)
Kindness can counterbalance negativity in social interactions.
Tình thần lương thiện có thể cân bằng sự tiêu cực trong giao tiếp xã hội.
Volunteering efforts often counterbalance the challenges faced by communities.
Những nỗ lực tình nguyện thường cân bằng những thách thức mà cộng đồng đối mặt.
Supportive relationships can counterbalance stress in social environments.
Mối quan hệ hỗ trợ có thể cân bằng căng thẳng trong môi trường xã hội.
Dạng động từ của Counterbalance (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Counterbalance |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Counterbalanced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Counterbalanced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Counterbalances |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Counterbalancing |
Họ từ
"Counterbalance" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là cân bằng lại hoặc làm giảm bớt tác động của một yếu tố khác. Trong tiếng Anh Anh, cách phát âm là /ˈkaʊntərˌbæləns/, trong khi tiếng Anh Mỹ thường phát âm là /ˈkaʊntərˌbæləns/. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở giọng nói và ngữ điệu, nhưng về mặt nghĩa và cách sử dụng, hai phiên bản này thường tương đồng. "Counterbalance" được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, từ kinh tế đến vật lý, nhấn mạnh vào sự điều chỉnh và duy trì sự ổn định.
Từ "counterbalance" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với thành tố "contra-" có nghĩa là "chống lại" và "balance" xuất phát từ "bilanx", có nghĩa là "hai bên". Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ những yếu tố đối lập hoặc tác động hỗ trợ lẫn nhau nhằm duy trì sự ổn định. Hiện nay, "counterbalance" được sử dụng để diễn tả các phương pháp hoặc yếu tố cân bằng trong nhiều lĩnh vực, từ vật lý đến các mối quan hệ xã hội.
Từ "counterbalance" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật, đặc biệt trong bài viết và bài nói của IELTS, với tần suất vừa phải. Trong phần Writing, nó thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ cân bằng giữa các yếu tố hay ý tưởng. Trong phần Speaking, từ này có thể liên quan đến việc thảo luận về cách điều chỉnh các tác động tiêu cực. Ngoài ra, "counterbalance" thường thấy trong lĩnh vực kinh tế, tâm lý học và chính trị, khi nghiên cứu về sự đối kháng hay tác động lẫn nhau để đạt được sự ổn định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp