Bản dịch của từ Weigh trong tiếng Việt
Weigh
Weigh (Verb)
She weighed her luggage before going to the airport.
Cô ấy cân hành lý trước khi đi sân bay.
The doctor weighed the baby during the regular check-up.
Bác sĩ cân bé sơ sinh trong buổi kiểm tra định kỳ.
They will weigh the importance of each factor in the decision.
Họ sẽ cân nhắc tầm quan trọng của mỗi yếu tố trong quyết định.
Đánh giá bản chất hoặc tầm quan trọng của, đặc biệt là đối với một quyết định hoặc hành động.
Assess the nature or importance of especially with a view to a decision or action.
Doctors weigh the risks before prescribing medication.
Bác sĩ cân nhắc những rủi ro trước khi kê đơn thuốc.
Parents weigh the benefits of extracurricular activities for their children.
Phụ huynh cân nhắc những lợi ích của các hoạt động ngoại khóa cho con cái.
Employers weigh the qualifications of job applicants during the hiring process.
Nhà tuyển dụng cân nhắc những năng lực của ứng viên trong quá trình tuyển dụng.
Dạng động từ của Weigh (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Weigh |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Weighed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Weighed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Weighs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Weighing |
Kết hợp từ của Weigh (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Weigh carefully Cân nhắc cẩn thận | She weighs carefully the consequences of her actions. Cô ấy cân nhắc kỹ lưỡng hậu quả của hành động của mình. |
Weigh up Cân nhắc | She needs to weigh up the pros and cons before deciding. Cô ấy cần cân nhắc những lợi và hại trước khi quyết định. |
Weigh strongly Đánh giá mạnh mẽ | Her opinion on the matter weighs strongly in our decision-making process. Quan điểm của cô ấy về vấn đề này đóng vai trò quan trọng trong quyết định của chúng tôi. |
Weigh heavily Đánh giá cao | Financial burdens weigh heavily on low-income families. Gánh nặng tài chính đè nặng lên các gia đình thu nhập thấp. |
Họ từ
Động từ "weigh" có nghĩa là xác định trọng lượng hoặc khối lượng của một vật thể. Trong tiếng Anh, từ này sử dụng giống nhau ở cả hai biến thể Anh-Mỹ và Anh-Anh. Tuy nhiên, trọng âm có thể khác biệt, trong đó tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu, còn tiếng Anh Mỹ có khuynh hướng tạo ra âm nhẹ hơn. Ngoài ra, "weigh" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh tỷ lệ và so sánh, như trong "weighing options".
Từ "weigh" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wegan", có nguồn gốc từ tiếng Latin "vehere", nghĩa là "vận chuyển". Từ này gắn liền với ý nghĩa xác định khối lượng hoặc trọng lượng của một vật gì đó. Trong suốt lịch sử phát triển, "weigh" không chỉ đơn thuần thể hiện các phép đo vật lý mà còn mở rộng sang những khía cạnh trừu tượng, như đánh giá hoặc suy nghĩ về giá trị của một ý tưởng hay quyết định.
Từ "weigh" là một động từ thường được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến chủ đề khoa học, mô tả quy trình xác định trọng lượng hoặc ý nghĩa của một quyết định. Trong phần Nói và Viết, "weigh" thường được sử dụng trong ngữ cảnh phân tích lợi ích và bất lợi, hoặc khi đánh giá các yếu tố khác nhau trước khi đưa ra quyết định. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài viết chuyên ngành về y học, nghiên cứu và kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp