Bản dịch của từ Indignity trong tiếng Việt
Indignity
Indignity (Noun)
Experiencing indignity due to unfair treatment at work.
Trải qua sự xúc phạm do đối xử không công bằng tại công việc.
Facing indignity from social exclusion because of financial status.
Đối mặt với sự xúc phạm từ sự loại trừ xã hội vì tình hình tài chính.
The homeless man felt indignity when ignored by passersby.
Người đàn ông vô gia cư cảm thấy xúc phạm khi bị bỏ qua bởi người qua đường.
Họ từ
Từ "indignity" là danh từ trong tiếng Anh, chỉ trạng thái hay hành động gây tổn hại đến phẩm giá hoặc sự tôn trọng của một cá nhân. Từ này thường đề cập đến những tình huống mà người ta cảm thấy bị đối xử không công bằng hoặc thiếu tôn trọng. Đối với cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau trong các nền văn hóa khác nhau.
Từ "indignity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "indignitas", bao gồm "in-" (không) và "dignitas" (giá trị). Một cách tổng quát, từ này chỉ sự thiếu phẩm giá hay sự tôn trọng. Lịch sử từ này phản ánh cảm giác châm biếm hoặc bất bình khi một người bị đối xử không xứng đáng, từ đó hình thành ý nghĩa hiện tại về sự xúc phạm hay khinh thường. Sự liên kết này nhấn mạnh tính chất tiêu cực gắn liền với việc mất đi danh dự cá nhân.
Từ "indignity" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần thi của IELTS, tập trung chủ yếu trong phần viết và nói, khi thí sinh thảo luận về các vấn đề liên quan đến nhân quyền hoặc sự bất công xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả trải nghiệm cá nhân liên quan đến sự thiếu tôn trọng hoặc xâm phạm nhân phẩm, thường trong các cuộc thảo luận về tra tấn, kỳ thị hoặc phân biệt đối xử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp