Bản dịch của từ Mouldable trong tiếng Việt

Mouldable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mouldable (Adjective)

ˈməʊl.də.bəl
ˈmoʊɫdəbəɫ
01

Có thể được đúc, nặn hoặc tạo hình

Capable of being molded or shaped

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Dễ uốn nắn, dễ thích nghi; mềm dẻo (nghĩa bóng)

Easily influenced or adaptable; malleable (figurative)

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mouldable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mouldable

Không có idiom phù hợp