Bản dịch của từ Coloring trong tiếng Việt

Coloring

Noun [U/C] Verb

Coloring (Noun)

01

Hành động hoặc kỹ năng áp dụng màu sắc cho một cái gì đó.

The action or skill of applying color to something.

Ví dụ

Coloring can enhance creativity in children's development.

Tô màu có thể tăng cường sự sáng tạo trong phát triển của trẻ em.

Lack of coloring activities may hinder artistic expression in individuals.

Thiếu hoạt động tô màu có thể ngăn cản sự biểu hiện nghệ thuật ở cá nhân.

Do you think coloring books are beneficial for relaxation and stress relief?

Bạn có nghĩ sách tô màu có lợi cho việc thư giãn và giảm căng thẳng không?

Coloring (Verb)

01

Thêm màu sắc vào hoặc thay đổi màu sắc của một cái gì đó.

Add color to or change the color of something.

Ví dụ

Coloring books are popular among children for developing creativity.

Sách tô màu rất phổ biến với trẻ em để phát triển sáng tạo.

Avoid coloring outside the lines to maintain neatness in your work.

Tránh tô màu ngoài đường biên để giữ gọn gàng trong công việc của bạn.

Are you comfortable with coloring your answers to make them stand out?

Bạn có thoải mái khi tô màu câu trả lời để làm nổi bật chúng không?

Dạng động từ của Coloring (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Color

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Colored

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Colored

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Colors

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Coloring

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Coloring cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coloring

Không có idiom phù hợp