Bản dịch của từ Coloring trong tiếng Việt
Coloring
Coloring (Noun)
Coloring can enhance creativity in children's development.
Tô màu có thể tăng cường sự sáng tạo trong phát triển của trẻ em.
Lack of coloring activities may hinder artistic expression in individuals.
Thiếu hoạt động tô màu có thể ngăn cản sự biểu hiện nghệ thuật ở cá nhân.
Do you think coloring books are beneficial for relaxation and stress relief?
Bạn có nghĩ sách tô màu có lợi cho việc thư giãn và giảm căng thẳng không?
Coloring (Verb)
Coloring books are popular among children for developing creativity.
Sách tô màu rất phổ biến với trẻ em để phát triển sáng tạo.
Avoid coloring outside the lines to maintain neatness in your work.
Tránh tô màu ngoài đường biên để giữ gọn gàng trong công việc của bạn.
Are you comfortable with coloring your answers to make them stand out?
Bạn có thoải mái khi tô màu câu trả lời để làm nổi bật chúng không?
Dạng động từ của Coloring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Color |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Colored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Colored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Colors |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Coloring |
Họ từ
"Coloring" là danh từ chỉ hành động tô hoặc vẽ màu lên một bề mặt, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật và giáo dục trẻ em. Từ này có phiên bản Anh-Brit và Anh-Mỹ tương tự nhau về nghĩa nhưng khác biệt về ngữ viết; trong Anh-Brit, từ này thường viết là "colouring" với chữ "u". Khi phát âm, người nói tiếng Anh-Brit thường nhấn mạnh âm "ou" hơn, trong khi người Mỹ phát âm đơn giản là "coloring". Từ này còn được sử dụng trong tâm lý học để diễn tả quá trình sáng tạo và cảm xúc.
Từ "coloring" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "colorare", có nghĩa là "tô màu" hay "làm cho có màu". "Color" từ tiếng Pháp cổ "colur" đã được du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này liên quan chặt chẽ đến khả năng tạo ra các sắc thái và kết cấu qua màu sắc, phản ánh sự sáng tạo và nghệ thuật. Ngày nay, "coloring" không chỉ chỉ hành động tô màu mà còn biểu thị quá trình làm phong phú nội dung và hình thức.
Từ "coloring" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài văn mô tả nghệ thuật hoặc giáo dục, trong khi trong phần Nói, nó có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sở thích hoặc hoạt động giải trí. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh giáo dục mầm non hoặc các hoạt động nghệ thuật nhằm phát triển kỹ năng sáng tạo cho trẻ em.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp