Bản dịch của từ Fir trong tiếng Việt
Fir
Fir (Noun)
Một loại cây lá kim thường xanh có nón thẳng đứng và lá hình kim dẹt, thường xếp thành hai hàng. linh sam là nguồn cung cấp gỗ và nhựa quan trọng.
An evergreen coniferous tree with upright cones and flat needle-shaped leaves, typically arranged in two rows. firs are an important source of timber and resins.
The fir tree in the park symbolizes strength and longevity.
Cây linh sam trong công viên tượng trưng cho sức mạnh và sự trường thọ.
The Christmas fir was beautifully decorated with lights and ornaments.
Cây linh sam Giáng sinh được trang trí đẹp mắt với đèn và đồ trang trí.
The fir forest provided shelter for many animals in the community.
Rừng linh sam cung cấp nơi trú ẩn cho nhiều loài động vật trong cộng đồng.
Dạng danh từ của Fir (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fir | Firs |
Họ từ
Cây thông (fir) là một loại cây thuộc họ lá kim, phổ biến ở các vùng khí hậu lạnh và ôn đới. Chúng thường có hình dạng tháp, lá xanh hình kim và quả thông hình trứng. Cây thông được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và trang trí nội thất do độ bền cao của gỗ. Trong tiếng Anh, từ "fir" được sử dụng giống nhau trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa và cách viết.
Từ "fir" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pirus", chỉ về cây bách. Cây bách thuộc họ Pinaceae, được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và chế tác đồ nội thất do độ bền và khả năng kháng sâu bệnh. Việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh hiện đại để chỉ các loại cây thân gỗ có lá kim như cây thông, bách, thể hiện sự tiếp nối trong việc khai thác công dụng thực tiễn của chúng trong đời sống.
Từ "fir" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh tự nhiên, từ này thường được sử dụng để chỉ các loài cây thuộc họ thông, đặc biệt trong các bài viết về sinh thái, lâm nghiệp và môi trường. Ngoài ra, "fir" cũng có thể thấy trong các tình huống liên quan đến trang trí hoặc xây dựng trong mùa lễ hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp