Bản dịch của từ Fir trong tiếng Việt
Fir
Noun [U/C]

Fir(Noun)
fˈɜː
ˈfɝ
01
Bất kỳ loài cây nào thuộc chi Abies
Any of several species of trees in the genus Abies
Ví dụ
02
Một loại cây thông thường có lá giống như kim và quả thông.
A type of coniferous tree that typically has needlelike leaves and cones
Ví dụ
03
Gỗ lấy từ cây thông được sử dụng trong xây dựng và sản xuất đồ nội thất.
Wood obtained from fir trees used for construction and furniture
Ví dụ
