Bản dịch của từ Varnish trong tiếng Việt

Varnish

Noun [U/C]Verb

Varnish (Noun)

vˈɑɹnɪʃ
vˈɑɹnɪʃ
01

Nhựa hòa tan trong chất lỏng để bôi lên gỗ, kim loại hoặc các vật liệu khác để tạo thành bề mặt cứng, trong, sáng bóng khi khô.

Resin dissolved in a liquid for applying on wood metal or other materials to form a hard clear shiny surface when dry

Ví dụ

She applied varnish to her wooden desk to protect it.

Cô ấy đã sơn keo lên bàn gỗ của mình để bảo vệ nó.

Not using varnish on the furniture may lead to damage over time.

Không sử dụng keo trên đồ đạc có thể dẫn đến hỏng hóc theo thời gian.

Did you remember to buy varnish for the new bookshelves?

Bạn có nhớ mua keo cho kệ sách mới không?

Kết hợp từ của Varnish (Noun)

CollocationVí dụ

Varnish dry

Sơn khô

Does varnish dry quickly on wooden furniture?

Varnish có khô nhanh trên đồ gỗ không?

Coat of varnish

Lớp sơn phủ

Did you apply a coat of varnish to the wooden furniture?

Bạn đã áp dụng một lớp sơn phủ cho đồ gỗ chưa?

Varnish (Verb)

vˈɑɹnɪʃ
vˈɑɹnɪʃ
01

Phủ sơn bóng lên.

Apply varnish to

Ví dụ

She varnished the wooden table before the party.

Cô ấy đã sơn bóng cái bàn gỗ trước bữa tiệc.

He did not varnish the chairs for the social event.

Anh ấy không sơn bóng những cái ghế cho sự kiện xã hội.

Did they varnish the dance floor in the community center?

Họ đã sơn bóng sàn nhảy ở trung tâm cộng đồng chưa?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Varnish

Không có idiom phù hợp