Bản dịch của từ Varnish trong tiếng Việt

Varnish

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Varnish(Noun)

vˈɑɹnɪʃ
vˈɑɹnɪʃ
01

Nhựa hòa tan trong chất lỏng để bôi lên gỗ, kim loại hoặc các vật liệu khác để tạo thành bề mặt cứng, trong, sáng bóng khi khô.

Resin dissolved in a liquid for applying on wood metal or other materials to form a hard clear shiny surface when dry.

Ví dụ

Dạng danh từ của Varnish (Noun)

SingularPlural

Varnish

Varnishes

Varnish(Verb)

vˈɑɹnɪʃ
vˈɑɹnɪʃ
01

Phủ sơn bóng lên.

Apply varnish to.

Ví dụ

Dạng động từ của Varnish (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Varnish

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Varnished

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Varnished

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Varnishes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Varnishing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ