Bản dịch của từ Varnish trong tiếng Việt
Varnish
Varnish (Noun)
She applied varnish to her wooden desk to protect it.
Cô ấy đã sơn keo lên bàn gỗ của mình để bảo vệ nó.
Not using varnish on the furniture may lead to damage over time.
Không sử dụng keo trên đồ đạc có thể dẫn đến hỏng hóc theo thời gian.
Did you remember to buy varnish for the new bookshelves?
Bạn có nhớ mua keo cho kệ sách mới không?
Dạng danh từ của Varnish (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Varnish | Varnishes |
Kết hợp từ của Varnish (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Varnish dry Sơn khô | Does varnish dry quickly on wooden furniture? Varnish có khô nhanh trên đồ gỗ không? |
Coat of varnish Lớp sơn phủ | Did you apply a coat of varnish to the wooden furniture? Bạn đã áp dụng một lớp sơn phủ cho đồ gỗ chưa? |
Varnish (Verb)
Phủ sơn bóng lên.
Apply varnish to.
She varnished the wooden table before the party.
Cô ấy đã sơn bóng cái bàn gỗ trước bữa tiệc.
He did not varnish the chairs for the social event.
Anh ấy không sơn bóng những cái ghế cho sự kiện xã hội.
Did they varnish the dance floor in the community center?
Họ đã sơn bóng sàn nhảy ở trung tâm cộng đồng chưa?
Dạng động từ của Varnish (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Varnish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Varnished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Varnished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Varnishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Varnishing |
Họ từ
Chất "varnish" là một loại dung dịch được sử dụng để phủ lên bề mặt gỗ, kim loại hoặc vật liệu khác nhằm bảo vệ và tăng cường độ bóng bẩy. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này giữ nguyên hình thức viết và phát âm. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng "varnish" nhưng có thể xuất hiện thêm các dạng cụ thể như "varnishing". Tuy nhiên, chức năng và cách sử dụng của từ này là tương đương trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "varnish" xuất phát từ tiếng Latin "vernix", có nghĩa là "dầu" hoặc "chất bóng". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển thành "vernis", và sau đó được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Ban đầu, varnish chỉ chất liệu dùng để tạo lớp phủ bóng trên bề mặt gỗ, nhằm bảo vệ và trang trí. Ngày nay, từ này không chỉ áp dụng cho chất liệu vật lý mà còn mở rộng sang nghĩa bóng, ám chỉ việc che đậy hoặc trang trí một cách khéo léo.
Từ "varnish" có tần suất sử dụng cao trong các bài viết và phần nghe của IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh nghệ thuật và chế tác. Trong phần đọc, từ này thường xuất hiện trong tài liệu liên quan đến vật liệu xây dựng hoặc làm đồ thủ công. Ngoài ra, "varnish" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại và quảng cáo, chỉ sự hoàn thiện sản phẩm để thu hút khách hàng. Sự đa dạng trong ngữ cảnh sử dụng từ này cho thấy vai trò quan trọng của nó trong cả lĩnh vực nghệ thuật và kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp