Bản dịch của từ Coding trong tiếng Việt
Coding
Coding (Noun)
Coding skills are essential for software developers in the tech industry.
Kỹ năng lập trình là cần thiết cho các nhà phát triển phần mềm trong ngành công nghệ.
Learning coding can open up various job opportunities in the digital world.
Học lập trình có thể mở ra nhiều cơ hội việc làm trong thế giới kỹ thuật số.
Hành động hướng dẫn máy tính thực hiện một nhiệm vụ cụ thể
The act of instruction a computer to perform a particular task
Coding skills are essential for software development in the modern world.
Kỹ năng lập trình là cần thiết cho phát triển phần mềm trong thế giới hiện đại.
She enjoys coding websites as a hobby in her free time.
Cô ấy thích lập trình website như một sở thích vào thời gian rảnh rỗi của mình.
Coding (Verb)
She enjoys coding new software for social media platforms.
Cô ấy thích viết mã cho các phần mềm mới trên các nền tảng truyền thông xã hội.
Many students are learning coding to create apps for social causes.
Nhiều sinh viên đang học lập trình để tạo ứng dụng cho mục đích xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp