Bản dịch của từ Coding trong tiếng Việt

Coding

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coding(Verb)

kˈoʊdɪŋ
kˈoʊdɪŋ
01

Quá trình viết chương trình máy tính.

The process of writing computer programs.

Ví dụ
02

Để viết chương trình máy tính.

To write computer programs.

Ví dụ

Dạng động từ của Coding (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Code

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Coded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Coded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Codes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Coding

Coding(Noun)

kˈoʊdɪŋ
kˈoʊdɪŋ
01

Quá trình viết hoặc tạo ra các chương trình máy tính.

The process of writing or creating computer programs.

Ví dụ
02

Hành động hướng dẫn máy tính thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.

The act of instruction a computer to perform a particular task.

coding nghĩa là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Coding (Noun)

SingularPlural

Coding

Codings

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ