Bản dịch của từ Coding trong tiếng Việt

Coding

Noun [U/C]Verb

Coding (Noun)

kˈoʊdɪŋ
kˈoʊdɪŋ
01

Quá trình viết hoặc tạo ra các chương trình máy tính

The process of writing or creating computer programs

Ví dụ

Coding skills are essential for software developers in the tech industry.

Kỹ năng lập trình là cần thiết cho các nhà phát triển phần mềm trong ngành công nghệ.

Learning coding can open up various job opportunities in the digital world.

Học lập trình có thể mở ra nhiều cơ hội việc làm trong thế giới kỹ thuật số.

02

Hành động hướng dẫn máy tính thực hiện một nhiệm vụ cụ thể

The act of instruction a computer to perform a particular task

Ví dụ

Coding skills are essential for software development in the modern world.

Kỹ năng lập trình là cần thiết cho phát triển phần mềm trong thế giới hiện đại.

She enjoys coding websites as a hobby in her free time.

Cô ấy thích lập trình website như một sở thích vào thời gian rảnh rỗi của mình.

Coding (Verb)

kˈoʊdɪŋ
kˈoʊdɪŋ
01

Quá trình viết chương trình máy tính

The process of writing computer programs

Ví dụ

She enjoys coding new software for social media platforms.

Cô ấy thích viết mã cho các phần mềm mới trên các nền tảng truyền thông xã hội.

Many students are learning coding to create apps for social causes.

Nhiều sinh viên đang học lập trình để tạo ứng dụng cho mục đích xã hội.

02

Để viết chương trình máy tính

To write computer programs

Ví dụ

She enjoys coding apps for social media platforms.

Cô ấy thích viết ứng dụng cho các nền tảng truyền thông xã hội.

Many teenagers spend hours coding games to share online.

Nhiều thanh niên dành hàng giờ viết game để chia sẻ trực tuyến.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coding

Không có idiom phù hợp