Bản dịch của từ Coding trong tiếng Việt
Coding

Coding(Verb)
Dạng động từ của Coding (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Code |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Coded |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Coded |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Codes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Coding |
Coding(Noun)
Hành động hướng dẫn máy tính thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.
The act of instruction a computer to perform a particular task.

Dạng danh từ của Coding (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Coding | Codings |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Codig" là một thuật ngữ trong lĩnh vực công nghệ thông tin, chỉ quá trình viết mã số để tạo ra phần mềm hoặc ứng dụng máy tính. Từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh giáo dục và nghề nghiệp, "coding" có thể có sự khác biệt trong cách diễn đạt và ưu tiên giảng dạy giữa hai vùng nói tiếng Anh này. Thực hành lập trình được coi là một kỹ năng thiết yếu trong nền kinh tế số hiện đại.
Từ "coding" xuất phát từ động từ tiếng Anh "code", có nguồn gốc từ tiếng Latin "codex", nghĩa là "sổ tay" hay "tập hợp tài liệu". Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 15, thuật ngữ này vốn dùng để chỉ việc quy định và hệ thống hóa thông tin. Trong ngữ cảnh hiện đại, "coding" đề cập đến quá trình viết mã trong lập trình máy tính, phản ánh sự phát triển của công nghệ và nhu cầu tổ chức dữ liệu một cách chính xác và hiệu quả hơn.
Từ "coding" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh công nghệ thông tin và giáo dục. Trong phần Nói và Viết, thí sinh có thể thảo luận về các chủ đề liên quan đến lập trình và phát triển phần mềm. Ngoài ra, "coding" cũng phổ biến trong các cuộc hội thảo, hội nghị công nghệ và trong ngành công nghiệp phần mềm, nơi việc lập trình là một kỹ năng cốt lõi.
Họ từ
"Codig" là một thuật ngữ trong lĩnh vực công nghệ thông tin, chỉ quá trình viết mã số để tạo ra phần mềm hoặc ứng dụng máy tính. Từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh giáo dục và nghề nghiệp, "coding" có thể có sự khác biệt trong cách diễn đạt và ưu tiên giảng dạy giữa hai vùng nói tiếng Anh này. Thực hành lập trình được coi là một kỹ năng thiết yếu trong nền kinh tế số hiện đại.
Từ "coding" xuất phát từ động từ tiếng Anh "code", có nguồn gốc từ tiếng Latin "codex", nghĩa là "sổ tay" hay "tập hợp tài liệu". Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 15, thuật ngữ này vốn dùng để chỉ việc quy định và hệ thống hóa thông tin. Trong ngữ cảnh hiện đại, "coding" đề cập đến quá trình viết mã trong lập trình máy tính, phản ánh sự phát triển của công nghệ và nhu cầu tổ chức dữ liệu một cách chính xác và hiệu quả hơn.
Từ "coding" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh công nghệ thông tin và giáo dục. Trong phần Nói và Viết, thí sinh có thể thảo luận về các chủ đề liên quan đến lập trình và phát triển phần mềm. Ngoài ra, "coding" cũng phổ biến trong các cuộc hội thảo, hội nghị công nghệ và trong ngành công nghiệp phần mềm, nơi việc lập trình là một kỹ năng cốt lõi.
